Các THÌ trong tiếng Anh
Present Simple (Thì hiện tại đơn) - English Tenses - Cách dùng thì trong tiếng Anh
Thì Present Simple (thì hiện tại đơn) là thì căn bản nhất và được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Đây cũng là một thì khá lý thú vì nó có thể diễn tả cả hiện tại lẫn tương lai.
CÁC TRƯỜNG HỢP CÓ THỂ SỬ DỤNG CỦA THÌ PRESENT SIMPLE
1. Facts and generalization -- Sự thật và lối nói khái quát
2. Habits and routines -- Thói quen và chuyện thường nhật
3. Permanent situations -- Những tình huống mang tính thường trực, lâu dài
4. State verbs (e.g. be, have, think, know) -- Các động từ chỉ trạng thái
5. Fixed / official arrangement that we can't change -- Sự sắp xếp cố định hay chính thức mà chúng ta không thể thay đổi
6. Narrations (e.g. telling a story or a joke) -- Sự tường thuật
Chú ý: Ngoài những trường hợp trên, thì Present Simple còn được dùng trong:
Zero Conditional (Điều kiện loại 0 - sự thật tổng quan): If it rains, I go play football -- Nếu trời mưa là tôi đi đá banh.First Conditional (Điều kiện loại 1 - có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai) - We won't get our pocket money, if we don't pass this exam -- Chúng con sẽ không lấy tiền tiêu vặt nữa nếu chúng con không đậu kỳ thi này).Trong các câu sau các từ như: "when", "before", "till", "after", "as soon as": Before you leave, please take the keys -- Trước khi bạn đi, nhớ mang theo chìa khóa.
TRƯỜNG HỢP 1: Facts and Generalizations -- Sự thật và lối nói khái quát
Trường hợp sử dụng quan trọng nhất của thì Present Simple là nói về những thứ mà chúng ta tin (hay không tin) là sự thật. Nó còn được dùng để mô tả tổng quát về một người hay vật.
Ví dụ:
It is a big house -- Đó là một ngôi nhà lớn.He talks a lot -- Anh ta nói nhiều lắm.Berlin is the capital city of Germany -- Berlin là thủ đô của nước Đức.Buenos Aires is a large city -- Buenos Aires là một thành phố rộng lớn.The Elephant doesn't fly -- Con voi không bay được.Dogs don't smoke cigarettes -- Chó không hút thuốc lá.A dog is not large than an elephant -- Chó thì không lớn hơn voi.London is the capital city of France -- London là thủ đô của nước Pháp. (Lưu ý: không nhất thiết ý nghĩa của câu phải đúng)
TRƯỜNG HỢP 2: Habits and Routines - Thói quen và chuyện thường nhật
Thì Present Simple cũng được dùng để diễn tả một thói quen hay chuyện thường nhật.
Ví dụ:
We leave for work at 7.30 every morning -- Chúng tôi rời nhà đi làm lúc 7.30 mỗi buổi sáng.Susan often meets with her friends after school -- Susan thường gặp bạn bè của cô ở trường.They usually play football on Sunday -- Họ thường chơi bóng đá vào Chủ Nhật.Mark rarely visits his sick grandmother - Mark hiếm khi thăm người bà bị ốm của mình.I always go to church on Sundays -- Tôi luôn luôn đi nhà thờ vào chủ Nhật.I never eat anything after 10 p.m -- Tôi không bao giờ ăn gì sau 10 giờ đêm.
Thì Present Simple thường được dùng với các trạng từ chỉ sự thường xuyên (diễn tả bao lâu thì sự việc xảy ra một lần) sau:
always -- luôn luônnever -- không bao giờfrequently/often -- thường/hayusually -- thường xuyênseldom/rarely -- ít khi/hiếm khinowadays -- ngày nayevery week/year -- mỗi tuần/nămsometimes/occasionally -- thỉnh thoảngfrom time to time -- thỉnh thoảng
TRƯỜNG HỢP 3: Permanent Situations -- Những tình huống mang tính thường trực, lâu dài
Dùng thì Present Simple để nói về các tình huống trong cuộc sống diễn ra tương đối lâu dài.
Ví dụ:
I live in Boston -- Tôi sống ở Boston.He works as a fireman -- Anh ấy làm nhân viên cứu hỏa.Margaret drives a Porshe -- Margaret lái chiếc Porshe.Jerry doesn't teach maths at highschool -- Jerry không dạy toán ở bậc trung học.
TRƯỜNG HỢP 4: State Verbs -- Động từ chỉ trạng thái
Bạn nên dùng thì Present Simple với các động từ chỉ trạng thái (state verbs). Đó là các động từ chỉ sự không biến đổi hoặc di chuyển như be, have, seem, consist, exist, possess, contain, belong...; các hoạt động tình cảm như like, love, hate...; hoạt động tri thức như know, understand, believe...
Các động từ chỉ trạng thái không thể kết hợp với -ing để tạo thành các thì tiếp diễn (progressive tenses). Những câu sau đâySAI vì các động từ thuộc loại trạng thái:
I am seeing that lovely girl.We are having a wonderful holiday.I am thinking that we should accept it.
Tuy nhiên, một số động từ chỉ trạng thái khi mang nghĩa khác lại trở thành động từ chỉ hành động. Khi đó, chúng có thể dùng với các thì tiếp diễn. Xem thêm: "Các động từ chỉ hành động và trạng thái" cũng trong phần Bài viết của HelloChao.com.
Ví dụ:
I like swimming -- Tôi thích đi bơi.We know this man -- Chúng tôi biết người đàn ông này.He is very witty -- Anh ta rất dí dỏm.We have a beautiful garden -- Chúng tôi có một khu vườn rất đẹp.I think we should go now -- Tôi nghĩ chúng ta nên đi ngay.I expect so -- Tôi mong là thế.The picture looks beautiful -- Bức tranh này trông đẹp quá.This flower smells very strange -- Bông hoa này có mùi lạ quá.He appeared excited -- Anh ta trông rất hào hứng.I love holidays -- Tôi yêu những kỳ nghỉ.I hope you don't mind the noise -- Tôi mong ông không phiền vì tiếng ồn.
TRƯỜNG HỢP 5: Fixed / Official arrangements -- Sự sắp xếp cố định hay chính thức
Dùng thì Present Simple để nói về các sự kiện chúng ta không thể thay đổi được (như một cuộc họp quan trọng phải tham dự, giờ khởi hành của chuyến bay).
Ví dụ:
The meeting starts at 4 pm -- Cuộc họp bắt đầu lúc 4 giờ chiều.The train leaves at the noon -- Chuyến tàu khởi hành buổi trưa.When does the plane take off? -- Mấy giờ thì máy bay cất cánh?Jerry doesn't teach maths at highschool -- Jerry không dạy toán ở bậc trung học.
TRƯỜNG HỢP 6: Narrations -- Sự tường thuật
Thì Present Simple cũng được dùng để tường thuật (như thuật lại một câu chuyện hay kể một truyện cười).
Ví dụ:
A man goes to visit a friend and is amazed to find him playing chess with his dog. He watches the game in astonishment for a while [...]
Một người đàn ông đi thăm một người bạn và rất ngạc nhiên khi thấy anh ta chơi cờ với con chó của mình. Ông ngạc nhiên xem trận đấu một lúc lâu...
Những trường hợp khác...
Một vài động từ dùng ở thể ĐƠN cũng có thể dùng ở thể TIẾP DIỄN khi chúng nhấn mạnh tính sinh động.
Ví dụ:
I'm thinking of moving to San Francisco -- Tôi đang nghĩ đến việc dọn đến San Fransisco.I'm loving your new hairdo! -- Tôi đang thích kiểu tóc của bạn.
Nguồn: sưu tầm