danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); mục lục
a spare parts schedule
bản liệt kê các phụ tùng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc
production schedule
kế hoạch sản xuất
to have a full schedule
có một kế hoạch dày đặc (nhiều việc phải làm)
completed three days ahead of schedule
được hoàn thành trước thời hạn ba ngày (sớm ba ngày so với thời hạn quy định)
to be ahead of /on / behind schedule
trước/đúng/chậm so với thời hạn quy định
như timetable
ngoại động từ
( to schedule something for something ) đưa vào chương trình; sắp xếp (việc gì cho một thời gian nào đó)
one of the scheduled events is a visit to the museum
một trong những sự việc đã sắp xếp vào chương trình là tham quan bảo tàng viện
the meeting is scheduled for tomorrow morning
dự kiến là sáng mai sẽ có cuộc họp
he is scheduled to translate the leading article
ông ấy được bố trí dịch bài xã luận (dự kiến là ông ấy sẽ dịch bài xã luận)
a scheduled flight , visit
một chuyến bay, chuyến tham quan theo kế hoạch
Từ liên quan
lead-in list plan program television timetable
Thiên Hương Lê
Phổ thônghello chào cho dùng free bn ngày ạ