Từ Điển Tách Ghép Âm
"Từ Điển tách ghép âm - luyện giọng Mỹ DUY NHẤT thế giới"


3 từ vựng CỐT TỬ mỗi ngày - luyện giọng Mỹ

NHẤP CHUỘT vào biểu tượng loa để trải nghiệm cách đọc Tách Ghép âm
& NHẬN "3 từ vựng cốt từ mỗi ngày” qua email của bạn.


schedule
['∫edju:l; 'skedʒul]

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); mục lục
a spare parts schedule
bản liệt kê các phụ tùng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc
production schedule
kế hoạch sản xuất
to have a full schedule
có một kế hoạch dày đặc (nhiều việc phải làm)
completed three days ahead of schedule
được hoàn thành trước thời hạn ba ngày (sớm ba ngày so với thời hạn quy định)
to be ahead of /on / behind schedule
trước/đúng/chậm so với thời hạn quy định
như timetable

ngoại động từ

( to schedule something for something ) đưa vào chương trình; sắp xếp (việc gì cho một thời gian nào đó)
one of the scheduled events is a visit to the museum
một trong những sự việc đã sắp xếp vào chương trình là tham quan bảo tàng viện
the meeting is scheduled for tomorrow morning
dự kiến là sáng mai sẽ có cuộc họp
he is scheduled to translate the leading article
ông ấy được bố trí dịch bài xã luận (dự kiến là ông ấy sẽ dịch bài xã luận)
a scheduled flight , visit
một chuyến bay, chuyến tham quan theo kế hoạch

Từ liên quan

lead-in list plan program television timetable
reject
[ri'dʒekt]

danh từ

vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
export rejects
những hàng xuất khẩu bị loại bỏ (hư hoặc không đạt yêu cầu)
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
rejects from an officers' training course
những người bị loại ra khỏi lớp huấn luyện sĩ quan

ngoại động từ

không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ ( ai/cái gì)
to reject someone's demand
bác bỏ yêu cầu của ai
loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
loại bỏ, vứt bỏ, thải ra (cái gì)
reject over-ripe fruit
loại bỏ những quả chín nẫu (khi làm mứt..)
hắt hủi; cự tuyệt; không yêu thương ( ai/cái gì) thích đáng
the child was rejected by its parents
đứa bé bị bố mẹ hắt hủi
từ chối không tiếp (ai)
mửa, nôn ra

Từ liên quan

refuse refuse
Dữ liệu đang được cập nhật

Gợi ý: escadrille | escalade | escalader | escalate | escalation | escalator | escallop | escalope | escapable | escapade |
Nhập email để nhận 3 từ vựng mỗi ngày
(TẶNG 30 NGÀY sử dụng Từ Điển Miễn Phí vào tài khoản của bạn)


BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG
* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.

Cơ cấu Quà tặng Giá trị Bạn cần mời
A 360 ngày sử dụng Từ điển Tách-Ghép Âm 200K 3 người
B = A + 360 ngày sử dụng Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360 200K 5 người
C = B + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh cho người mất căn bản 200K 10 người
D = C + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh trẻ em 1 200K 20 người


* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.
BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG

Từ điển Anh-Việt

Array

Từ điển Anh-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu.

Hội thoại liên quan

Từ điển Việt-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu »

Từ điển câu Anh-Việt

Kết quả tìm kiếm đoạn hội thoại

Bình luận

         Đầu    ▼    Cuối  
Thiên Hương Lê - 21/04/2023 20:05
   

hello chào cho dùng free bn ngày ạ

Khánh Nguyen gia - 19/06/2023 16:00
   

tại sao khi tra từ lại ko hiển thi nghĩa ?

 

 
Linh Cao - 26/07/2023 18:55
   

 làm thế nào để tham gia tích lũy qua tặng

Thiên Hương Lê - 17/09/2023 19:24
   

cái gói quà í ạ

gói quà mỗi khi mình vào hellochao là nó nhảy nhảy

Tâm Nguyễn - 24/02/2024 20:08
   

cách nhận quà kiu gi dậy 

Đức Anh - 10/10/2024 21:27
   

hello

Huong Quoc - 03/02/2025 21:41
   

cách sử dụng từ điển như thế nào vậy 

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.