Assume (Assumption) vs. Presume (Presumption)
Assume and presume both mean to take something for granted as true (among their many other definitions). The difference is in the degree of certainty.
A presumption is usually more authoritative than an assumption. To presume is to make an informed guess based on reasonable evidence, while to assume is to make a guess based on little or no evidence.
Cả "assume" lẫn "presume"đều có nghĩa là công nhận/thừa nhận một sự việc gì đó đúng (giữa chúng có nhiều định nghĩa khác nữa). Sự khác biệt ở đây là mức độ của sự chắc chắn.
"A presumption" thường có tính chất căn cứ vào các thông tin tốt nhất, hoàn thiện nhất và đáng tin hơn là "assumption".
"To presume" là đưa ra một sự phỏng đoán dựa vào bằng chứng đáng tin, trong khi "assume" là đưa ra một sự phỏng đoán dựa vào rất ít chứng cứ hoặc không có chứng cứ.
1. In this example, presume is the better word choice because the speaker's guess is based on irrefutable evidence:
Ở ví dụ này, chọn "presume" tốt hơn vì sự suy đoán của người nói dựa vào bằng chứng không thể chối cãi được.
After such a long day at work, I presume you are tired.
Sau một ngày dài ở chỗ làm như vậy, tôi nghĩ là anh mệt lắm.
Once we saw that the plane crashed, we presumed the pilot was dead.
Vì chúng tôi đã thấy máy bay rơi, chúng tôi nghĩ rằng viên phi công đã chết.
This doesn't mean a presumption can't be wrong, but it does mean that you have at least some faith in or reason for the presumption.
=> Điều này không có nghĩa là "presumption" không thể sai, nhưng nó có nghĩa là ít nhất thì bạn cũng có niềm tin hoặc nguyên do/lý do đối với sự việc suy đoán đó.
2. And in the example below, the speaker states that he doesn't know, which makes his guess a clear-cut assumption:
Trong ví dụ sau đây, người nói xác định là anh ta không biết, điều này làm cho sự suy đoán của anh ta trở thành một giả định rõ ràng.
I assumed (that) you knew each other because you went to the same school.
Tôi cho rằng/nghĩ rằng hai bạn đã biết nhau vì các bạn đã học cùng trường với nhau.
=> Bằng chứng không thiết thực, vì không hẳn ai học cùng trường cũng đều biết nhau.
I assume police have at least interviewed them. I don't know if they have or not.
Tôi cho rằng ít ra thì cảnh sát cũng thẩm vấn họ chứ. Tôi không biết là họ có làm hay là không.
=> Không có bằng chứng gì để nói rằng cảnh sát đã thẩm vấn họ.
Summary:
1. What really separates assume vs. presume in their meanings is a degree of confidence.
Sự khác nhau giữa "assume" và "presume" là mức độ của sự tin tưởng.
2. With assume you have no proof for your supposition. => Assume + absolutely no proof
Với "assume" bạn không có bằng chứng/chứng cứ đối với giả thuyết/giả định của bạn.
3. With presume, you have some type of proof or probability supporting your supposition. => Presume + proof
Với "presume" bạn có chứng cứ nào đó hoặc khả năng xảy ra hổ trợ cho giả thuyết của bạn.
In many simple contexts, these two words can be used interchangeably, but the careful writer may choose to observe their differences, as they do have slightly different meanings.
Ở nhiều ngữ cảnh đơn giản, hai từ này có thể thay thế cho nhau, nhưng người viết cẩn thận có thể chọn tuân theo những sự khác nhau của chúng, khi chúng có các nghĩa hơi khác nhau.