Từ Điển Tách Ghép Âm
"Từ Điển tách ghép âm - luyện giọng Mỹ DUY NHẤT thế giới"


3 từ vựng CỐT TỬ mỗi ngày - luyện giọng Mỹ

NHẤP CHUỘT vào biểu tượng loa để trải nghiệm cách đọc Tách Ghép âm
& NHẬN "3 từ vựng cốt từ mỗi ngày” qua email của bạn.


warning
['wɔ:niη]

danh từ

hành động báo trước; tình trạng được báo trước
without (advance ) warning
mà không báo trước
to give warning of danger to someone
báo trước sự nguy hiểm cho ai
lời cảnh cáo, lời răn
he paid no attention to my warnings
nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
let this be a warning to you
anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
to give one's employer warning
báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
to give an employee warning
báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc
to take warning
đề phòng, dè chừng, cảnh giác
lấy làm bài học, lấy làm điều răn
you should have taken warning by his example
anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo
afford
[ə'fɔ:d]

ngoại động từ

có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
I can't afford to lose a minute
tôi không thể để mất một phút nào
cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
reading affords us pleasure
đọc sách cho ta niềm vui thú
the fields afford enough fodder for the cattle
cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò
command
[kə'mɑ:nd]

danh từ

lệnh, mệnh lệnh
to give a command
ra mệnh lệnh
quyền chỉ huy, quyền điều khiển
command post
sở chỉ huy
sự làm chủ
the command of the sea
sự làm chủ trên mặt biển
sự kiềm chế, sự nén
command of one's emotion
sự nén xúc động
command over oneself
sự tự chủ
sự tinh thông, sự thành thạo
to have a great command of a language
thông thạo một thứ tiếng
đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan)
bộ tư lệnh
the Higher Command ; the Supreme Command
bộ tư lệnh tối cao
at command
sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng
at the word of command
khi mệnh lệnh được ban ra
command night
đêm biểu diễn theo lệnh của vua
command performance
buổi biểu diễn theo lệnh của vua
in command of
điều khiển, chỉ huy
under the command of
dưới quyền chỉ huy của
to take command of
nắm quyền chỉ huy

ngoại động từ

ra lệnh, hạ lệnh
the officer commanded his men to fire
viên sĩ quan hạ lệnh cho quân mình bắn
chỉ huy, điều khiển
to command a regiment
chỉ huy trung đoàn
chế ngự, kiềm chế, nén
to command oneself
tự kiềm chế, tự chủ
to command one's temper
nén giận
sẵn, có sẵn (để sử dụng)
to command a vast sum of money
có sẵn một món tiền lớn
đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải
he commanded our sympathy
anh ta đáng được chúng ta đồng tình
to command respect
khiến phải kính trọng
bao quát
the hill commands the plain below
quả đồi bao quát cánh đồng phía dưới

nội động từ

ra lệnh, hạ lệnh
chỉ huy, điều khiển

Từ liên quan

help keystroke reserve about-face captain express face fleet force imperative military mood order peremptory troop
Nhập email để nhận 3 từ vựng mỗi ngày
(TẶNG 30 NGÀY sử dụng Từ Điển Miễn Phí vào tài khoản của bạn)


BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG
* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.

Cơ cấu Quà tặng Giá trị Bạn cần mời
A 360 ngày sử dụng Từ điển Tách-Ghép Âm 200K 3 người
B = A + 360 ngày sử dụng Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360 200K 5 người
C = B + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh cho người mất căn bản 200K 10 người
D = C + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh trẻ em 1 200K 20 người


* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.
BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG

Từ điển Anh-Việt

Array

Từ điển Anh-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu.

Hội thoại liên quan

Từ điển Việt-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu »

Từ điển câu Anh-Việt

Kết quả tìm kiếm đoạn hội thoại

Bình luận

         Đầu    ▼    Cuối  
Thiên Hương Lê - 21/04/2023 20:05
   

hello chào cho dùng free bn ngày ạ

Khánh Nguyen gia - 19/06/2023 16:00
   

tại sao khi tra từ lại ko hiển thi nghĩa ?

 

 
Linh Cao - 26/07/2023 18:55
   

 làm thế nào để tham gia tích lũy qua tặng

Thiên Hương Lê - 17/09/2023 19:24
   

cái gói quà í ạ

gói quà mỗi khi mình vào hellochao là nó nhảy nhảy

Tâm Nguyễn - 24/02/2024 20:08
   

cách nhận quà kiu gi dậy 

Đức Anh - 10/10/2024 21:27
   

hello

Huong Quoc - 03/02/2025 21:41
   

cách sử dụng từ điển như thế nào vậy 

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.