Từ Điển Tách Ghép Âm
"Từ Điển tách ghép âm - luyện giọng Mỹ DUY NHẤT thế giới"


3 từ vựng CỐT TỬ mỗi ngày - luyện giọng Mỹ

NHẤP CHUỘT vào biểu tượng loa để trải nghiệm cách đọc Tách Ghép âm
& NHẬN "3 từ vựng cốt từ mỗi ngày” qua email của bạn.


consequence
['kɔnsikwəns]

danh từ

hậu quả, kết quả
to take the consequence of something
chịu hậu quả của việc gì
in consequence of something
do kết quả của điều gì
(toán học) hệ quả
tầm quan trọng, tính trọng đại
it's of no consequence
cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
a person of consequence
người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao
by way of consequences ; in consequences
vì thế, vậy thì, như vậy thì
consider
[kən'sidə]

ngoại động từ

( to consider somebody / something for / as something ) nghĩ về ai/cái gì (nhất là để đi đến một quyết định); ngắm nghía ai/cái gì
He stood considering the painting for some minutes
Nó đứng ngắm bức hoạ cả mấy phút
We have considered your application carefully , but cannot offer you the job
Chúng tôi đã xem kỹ đơn của anh, nhưng không thể có việc cho anh được
To consider somebody for a job /as a candidate
xem xét ai để tuyển vào việc nào đó
Have you considered how to get there ?
anh đã cân nhắc xem làm sao đi đến đó chưa?
We are considering going to Canada
chúng tôi đang cân nhắc việc đi Canađa
( to consider somebody / something as something ) coi ai/cái gì như một cái gì
We consider that you are not to blame
chúng tôi cho rằng anh không phải là kẻ đáng trách
we consider this (to be ) very important
chúng tôi coi việc này (là) rất quan trọng
Do you consider it wise to interfere ?
anh có cho rằng việc can thiệp là khôn ngoan hay không?
He will be considered a weak leader
ông ta sẽ bị coi là một nhà lãnh đạo yếu ớt
A painting previously considered as worthless , but which now turns out to be very valuable
một bức tranh trước đây bị coi là không có giá trị, nhưng nay lại hoá ra đáng giá
He's generally considered to have the finest tenor voice in the country
nhìn chung, anh ta được coi là người có giọng nam cao hay nhất xứ này
He's very well considered in the company
anh ta được đánh giá rất cao trong công ty
Consider yourself under arrest
coi như anh bị bắt
tính toán đến cái gì; chiếu cố đến cái gì
We must consider the feelings of other people
chúng ta phải tính đến tình cảm của những người khác
In judging him , you should consider his youth
khi xét xử nó, ông nên chiếu cố đến tuổi trẻ của nó
all things considered
sau khi cân nhắc kỹ; sau khi suy nghĩ kỹ
one's considered opinion
ý kiến có được sau khi suy nghĩ kỹ
cover
['kʌvə]

danh từ

vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì
under the same cover
trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì
vung, nắp
the cover of a pan
vung chảo, vung xoong
lùm cây, bụi rậm
chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú
màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng))
under the cover of religion
đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo
bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn)
(thương nghiệp) tiền bảo chứng
air cover
lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
to break cover
ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)
to read a book from cover to cover
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối
to take cover
(quân sự) ẩn núp
under the cover of
giả danh, dưới chiêu bài
dưới sự yểm trợ của
under cover of the night
thừa lúc đêm tối
cover charge
tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống
cover note
giấy chứng nhận bảo hiểm

ngoại động từ

che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc
to cover a wall with paper
dán giấy phủ lên tường
to cover one's face with one's hands
lấy tay che mặt
to cover someone with disgrace
(nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai
to cover oneself with glory
được vẻ vang
mặc quần áo, đội mũ
cover yourself up , it's cold today
hôm nay trời lạnh, hãy mặc quần áo ấm vào
to stand covered ; to remain covered
cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra
(quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát
to cover the retreat
yểm hộ cuộc rút lui
to cover an area
khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng
giấu, che giấu, che đậy
to cover one's confusion
che dấu sự bối rối
to cover one's tracks
làm mất dấu vết
bao gồm, bao hàm, gồm
the definition does not cover all the meanings of the word
định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ
the book covers the whole subject
cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề
trải ra
the city covers ten square miles
thành phố trải ra trên mười dặm vuông
đi được
to cover sixty kilometres within three hours
đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ
đủ để bù đắp lại được, đủ để trả
this must be enough to cover your expenses
số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh
to cover a loss
đủ để bù đắp lại chỗ mất mát
nhằm, chĩa vào (ai)
to cover someone with a revolver
chĩa súng lục vào ai
ấp (trứng)
(động vật học) phủ (cái), nhảy (cái)
(báo chí) theo dõi hoặc dự để lấy tin
to cover a conference
theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên
bảo hiểm
a covered house
một toà nhà có bảo hiểm
to cover in
che phủ, phủ kín
phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)
to cover up
bọc kỹ, bọc kín
giấu giếm, che đậy

Từ liên quan

balaclava boot cap case ceiling chest cortex grass scale surface wall
Nhập email để nhận 3 từ vựng mỗi ngày
(TẶNG 30 NGÀY sử dụng Từ Điển Miễn Phí vào tài khoản của bạn)


BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG
* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.

Cơ cấu Quà tặng Giá trị Bạn cần mời
A 360 ngày sử dụng Từ điển Tách-Ghép Âm 200K 3 người
B = A + 360 ngày sử dụng Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360 200K 5 người
C = B + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh cho người mất căn bản 200K 10 người
D = C + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh trẻ em 1 200K 20 người


* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.
BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG

Từ điển Anh-Việt

Array

Từ điển Anh-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu.

Hội thoại liên quan

Từ điển Việt-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu »

Từ điển câu Anh-Việt

Kết quả tìm kiếm đoạn hội thoại

Bình luận

         Đầu    ▼    Cuối  
Thiên Hương Lê - 21/04/2023 20:05
   

hello chào cho dùng free bn ngày ạ

Khánh Nguyen gia - 19/06/2023 16:00
   

tại sao khi tra từ lại ko hiển thi nghĩa ?

 

 
Linh Cao - 26/07/2023 18:55
   

 làm thế nào để tham gia tích lũy qua tặng

Thiên Hương Lê - 17/09/2023 19:24
   

cái gói quà í ạ

gói quà mỗi khi mình vào hellochao là nó nhảy nhảy

Tâm Nguyễn - 24/02/2024 20:08
   

cách nhận quà kiu gi dậy 

Đức Anh - 10/10/2024 21:27
   

hello

Huong Quoc - 03/02/2025 21:41
   

cách sử dụng từ điển như thế nào vậy 

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.