Từ Điển Tách Ghép Âm
"Từ Điển tách ghép âm - luyện giọng Mỹ DUY NHẤT thế giới"


3 từ vựng CỐT TỬ mỗi ngày - luyện giọng Mỹ

NHẤP CHUỘT vào biểu tượng loa để trải nghiệm cách đọc Tách Ghép âm
& NHẬN "3 từ vựng cốt từ mỗi ngày” qua email của bạn.


current
['kʌrənt]

danh từ

dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
direct current
dòng điện một chiều
alternative current
dòng điện xoay chiều
dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
the current of time
dòng thời gian
the current of thought
luồng tư tưởng
against the current
ngược dòng
to breast the current
đi ngược dòng
to go with the current
đi theo dòng, đi xuôi dòng

tính từ

hiện hành, đang lưu hành
current money
tiền đang lưu hành
phổ biến, thịnh hành, thông dụng
current opinions
ý kiến (quan điểm) phổ biến
current assets
vốn lưu động
hiện thời, hiện nay, này
the current month
tháng này
the current issue
số (báo) kỳ này
current affairs
thời sự
to go (pass , run ) current
được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)

Từ liên quan

ampere-turn amplifier battery break breakdown circuit breaker coil converter direction electrodynamometer electromotive event flow galvanometer galvanoscope loudspeaker regulator rheostat
diverse
[dɪ'və:s]

tính từ

gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
thay đổi khác nhau
supply
[sə'plai]

danh từ

sự cung cấp; sự được cung cấp
supply and demand
cung và cầu
sự tiếp tế
ammunition supply
sự tiếp tế đạn dược
nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp
an inexhaustible supply of coal
nguồn dự trữ than vô tận
( số nhiều) quân nhu
( số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
to cut off the supplies
cắt trợ cấp
Committee of Supply
uỷ ban ngân sách (nghị viện)
to get a fresh supply of something
sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
in short supply
khan hiếm

ngoại động từ

cung cấp, tiếp tế
to supply somebody with something
cung cấp vật gì cho ai
đáp ứng (nhu cầu...)
thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
to supply someone's place
thay thế ai
đưa, dẫn (chứng cớ)

phó từ (như) supplely

mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
mềm mỏng
luồn cúi, quỵ luỵ

Từ liên quan

abundant need supple transport
Nhập email để nhận 3 từ vựng mỗi ngày
(TẶNG 30 NGÀY sử dụng Từ Điển Miễn Phí vào tài khoản của bạn)


BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG
* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.

Cơ cấu Quà tặng Giá trị Bạn cần mời
A 360 ngày sử dụng Từ điển Tách-Ghép Âm 200K 3 người
B = A + 360 ngày sử dụng Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360 200K 5 người
C = B + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh cho người mất căn bản 200K 10 người
D = C + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh trẻ em 1 200K 20 người


* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.
BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG

Từ điển Anh-Việt

Array

Từ điển Anh-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu.

Hội thoại liên quan

Từ điển Việt-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu »

Từ điển câu Anh-Việt

Kết quả tìm kiếm đoạn hội thoại

Bình luận

         Đầu    ▼    Cuối  
Thiên Hương Lê - 21/04/2023 20:05
   

hello chào cho dùng free bn ngày ạ

Khánh Nguyen gia - 19/06/2023 16:00
   

tại sao khi tra từ lại ko hiển thi nghĩa ?

 

 
Linh Cao - 26/07/2023 18:55
   

 làm thế nào để tham gia tích lũy qua tặng

Thiên Hương Lê - 17/09/2023 19:24
   

cái gói quà í ạ

gói quà mỗi khi mình vào hellochao là nó nhảy nhảy

Tâm Nguyễn - 24/02/2024 20:08
   

cách nhận quà kiu gi dậy 

Đức Anh - 10/10/2024 21:27
   

hello

Huong Quoc - 03/02/2025 21:41
   

cách sử dụng từ điển như thế nào vậy 

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.