Từ Điển Tách Ghép Âm
"Từ Điển tách ghép âm - luyện giọng Mỹ DUY NHẤT thế giới"


3 từ vựng CỐT TỬ mỗi ngày - luyện giọng Mỹ

NHẤP CHUỘT vào biểu tượng loa để trải nghiệm cách đọc Tách Ghép âm
& NHẬN "3 từ vựng cốt từ mỗi ngày” qua email của bạn.


check-out
['t∫ek'aut]

danh từ

sự thanh toán tiền khách sạn
quầy thu tiền
comfort
['kʌmfət]

danh từ

sự an ủi; người an ủi; nguồn an ủi
a few words of comfort
vài lời an ủi
to be a comfort to someone
là nguồn an ủi của ai
cold comfort
lời an ủi nhạt nhẽo
the news brought comfort to all of us
tin tức là nguồn an ủi cho tất cả chúng ta
sự an nhàn; sự sung túc
to live in comfort
sống an nhàn sung túc
they did everything for our comfort
họ làm tất cả vì sự sung túc của chúng ta
( số nhiều) tiện nghi
the comforts of life
những tiện nghi của cuộc sống
the hotel has all modern comforts /every modern comfort
khách sạn có đủ mọi tiện nghi hiện đại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
creature comforts
đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)

ngoại động từ

dỗ dành; an ủi
to comfort a child
dỗ dành an ủi đứa trẻ
pleasure
['pleʒə]

danh từ

niềm vui thích; điều thú vị
a work of art that has given pleasure to millions of people
một tác phẩm nghệ thuật mang lại niềm vui thích cho hàng triệu con người
It gives me a great pleasure to welcome our speaker
Tôi rất vui mừng được chào đón diễn giả của chúng ta
has she gone to Paris on business or for pleasure ?
cô ấy đi Pari vì công việc hay đi chơi?
the pleasures of living in the country
những điều thú vị của cuộc sống nơi thôn dã
she has few pleasures left in life
cô ta chẳng còn nhiều niềm vui trong cuộc sống
it's been a pleasure meeting you
rất vui mừng được gặp anh
Thank you for doing that ! - It's a pleasure
Cám ơn anh đã làm điều đó - Tôi rất thích làm việc đó
remembering the past was his only pleasure
niềm vui duy nhất của ông ta là ôn lại quá khứ
khoái lạc tình dục
his life is spent in the pursuit of pleasure
cả cuộc đời anh ta dành cho việc đi tìm khoái lạc
ý muốn; ước mơ
we await your pleasure
chúng tôi chờ đợi ý muốn của ngài
you're free to come and go at your pleasure
anh có thể tự do đi và và đến tùy ý
is it your pleasure that I cancel the arrangements ?
ý anh muốn tôi hủy bỏ việc chuẩn bị chứ gì?
to have the pleasure of something /doing something
(dùng để đưa ra lời đề nghị lịch sự, lời mời...)
may I have the pleasure of this dance ?
tôi hân hạnh mời cô nhảy điệu này
are we to have the pleasure of seeing you again ?
chúng tôi có hân hạnh được gặp lại các bạn hay không?
to take (no /great ) pleasure in something /doing something
thích/không thích làm điều gì
she seemed to take pleasure in our suffering
dường như cô ta thích thú với nỗi khổ của chúng tôi
they take great pleasure in reminding us of our poverty
họ khoái chí nhắc cho chúng tôi nhớ sự nghèo đói của chúng tôi
with pleasure
hài lòng, chấp nhận, đồng ý
Will you join us ? - Thank you , with pleasure
Anh tham gia cùng với chúng tôi chứ? - Cám ơn, rất sẵn lòng
May I borrow your car ? - Yes , with pleasure
Tôi mượn xe của anh nhé? - Vâng, rất sẵn lòng
Nhập email để nhận 3 từ vựng mỗi ngày
(TẶNG 30 NGÀY sử dụng Từ Điển Miễn Phí vào tài khoản của bạn)


BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG
* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.

Cơ cấu Quà tặng Giá trị Bạn cần mời
A 360 ngày sử dụng Từ điển Tách-Ghép Âm 200K 3 người
B = A + 360 ngày sử dụng Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360 200K 5 người
C = B + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh cho người mất căn bản 200K 10 người
D = C + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh trẻ em 1 200K 20 người


* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.
BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG

Từ điển Anh-Việt

Array

Từ điển Anh-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu.

Hội thoại liên quan

Từ điển Việt-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu »

Từ điển câu Anh-Việt

Kết quả tìm kiếm đoạn hội thoại

Bình luận

         Đầu    ▼    Cuối  
Thiên Hương Lê - 21/04/2023 20:05
   

hello chào cho dùng free bn ngày ạ

Khánh Nguyen gia - 19/06/2023 16:00
   

tại sao khi tra từ lại ko hiển thi nghĩa ?

 

 
Linh Cao - 26/07/2023 18:55
   

 làm thế nào để tham gia tích lũy qua tặng

Thiên Hương Lê - 17/09/2023 19:24
   

cái gói quà í ạ

gói quà mỗi khi mình vào hellochao là nó nhảy nhảy

Tâm Nguyễn - 24/02/2024 20:08
   

cách nhận quà kiu gi dậy 

Đức Anh - 10/10/2024 21:27
   

hello

Huong Quoc - 03/02/2025 21:41
   

cách sử dụng từ điển như thế nào vậy 

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.