Danh sách một số động từ tiếng Anh theo sau là nguyên mẫu.
1. advise = khuyên
She advised me to wait until tomorrow.
Cô ấy khuyên tôi chờ đến ngày mai
2. afford =khả năng
I can't afford to buy it.
Tôi không đủ khả năng để mua nó.
3. agree =đồng ý
They agreed to help us.
Họ đã đồng ý giúp chúng tôi.
4. allow = cho phép
She allowed me to use her car.
Cô ấy cho phép tôi dùng xe của cô ấy.
5. arrange = sắp xếp
I'll arrange to meet you at the airport.
Tôi sẽ sắp xếp để gặp bạn tại sân bay
6. beg = đề nghị
He begged to come with us.
Ông ấy đã đề nghị đến cùng chúng tôi.
7. Beg = cầu xin
They begged us to come.
Họ đã cầu xin chúng ta đến
8. challenge = thách thức
She challenged me to race her to the corner.
Cô ấy đã thách thức cạnh tranh với tôi trên thị trường
9. claim = quả quyết
She claims to know a famous movie star.
Cô ấy quả quyết rằng biết một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.
10. dare = thách thức
He dared me to do better than he had done.
Anh ấy thách thức tôi làm tốt hơn anh ấy đã làm.
11. decide = quyết định
I have decided to leave on Monday.
Tôi đã quyết định rời khỏi đây vào ngày thứ Hai.
12. deserve = xứng đáng
She deserves to win the prize.
Cô ấy xứng đáng giành giải thưởng.
13. expect = mong đợi
I expect you to be on time.
Tôi mong bạn sẽ đúng giờ.
14. fail = quên
She failed to return the book to the library on time.
Cô ấy đã quên không trả lại cuốn sách cho thư viện đúng thời hạn.
15. force = bắt buộc
They forced him to tell the truth.
Họ buộc ông phải nói sự thật
16. hesitate = ngần ngại
Don't hesitate to ask for my help.
Đừng ngần ngại yêu cầu tôi giúp đỡ.
17. hire = thuê, mướn
She hired the boy to mow the lawn.
Cô ấy đã thuê các cậu bé để cắt cỏ
18. invite = mời
Harry invited the Johnson to come to his party.
Harry mời Johnson đến dự buổi tiệc của anh ấy
19. learn = học
He learned to play the piano.
Anh ấy đã học chơi đàn piano.
20. mean =có ý muốn
I didn't mean to hurt your feeling.
Tôi không có ý muốn làm bạn tổn thương.
21. offer = đề nghị
They offered to help us.
Họ đề nghị muốn giúp chúng tôi.
22. order = ra lệnh
The judge ordered me to pay a fine.
Thẩm phán ra lệnh cho tôi phải trả tiền phạt.
23. prepare = chuẩn bị
We prepared to welcome them.
Chúng tôi đã chuẩn bị để chào đón họ.
24. promise = hứa
I promise not to be late.
Tôi hứa sẽ không đến muộn.
25. regret = lấy làm tiếc
I regret to tell you that you failed.
Tôi lấy làm tiếc nói cho bạn biết rằng bạn đã thất bại.
26. remind = nhắc nhở
She reminded me to lock the door.
Cô ấy nhắc tôi nhớ khoá cửa.
27. seem = có vẻ như
That cat seems to be friendly.
Con mèo đó có vẻ rất thân thiện.
28. swear = thề
She swore to tell the truth.
Cô ấy đã thề nói lên sự thật.
29. teach = dạy
My brother taught me to swim.
Anh trai tôi đã dạy tôi bơi.
30. urge = thuyết phục
I urged her to apply for the job.
Tôi thuyết phục cô ấy tham gia vào công việc.
31. volunteer = tình nguyện
He volunteered to help us.
Anh ấy tình nguyện giúp chúng tôi.
32. want = muốn
I want to tell you something.
Tôi muốn nói với bạn điều gì đó.
33. wish = mong muốn
She wishes to come with us.
Cô ấy mong muốn đi cùng chúng tôi.