Words for Entertainment in English
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh hữu ích để nói về việc giải trí:
The cinema (rạp chiếu phim)
to go to the cinema (= the pictures) = đi xem phim
a multiplex (= multi-screen) cinema = rạp chiếu phim có nhiều màn hình
feature film = feature picture = phim truyện
family film = phim gia đình
The theatre (rạp hát)
matinee = suất biểu diễn vào buổi trưa, thường vé ghế rẻ hơn suất tối
seat = chỗ ngồi (xem phim...)
stalls = dãy ghế gần sân khấu nhất
stage = sân khấu
Dress Circle (= Royal Circle) = ban-công trong rạp hát (ngồi hàng ghế này trước đây phải mặc quần áo dạ hội)
Upper Circle = hàng ghế đầu (trong rạp hát)
Balcony = Gallery = hạng vé rẻ nhất trong rạp hát
Box = căn phòng kín được xây gắn vào các bức tường bên của rạp hát
Live music (nhạc sống)
gig (= concert) = buổi hòa nhạc
opera concert = buổi hòa nhạc ô-pê-ra
classical concert = buổi hòa nhạc cổ điển
music festival = lễ hội âm nhạc
Family entertainment (giải trí gia đình)
fun-day = ngày hội
parade = cuộc diễu hành
carnival = ngày hội
funfair (= fair, carnival) = hội chợ, ngày hội
to go on the rides = đi xe
candy-floss = que kẹo
A cheap night out
Bingo = một loại trò chơi cờ bạc, giống lô-tô
to go to the dogs = đi xem đua chó
to bet = đặt cược
a leisure centre = trung tâm giải trí
local (= pub) = quán rượu
darts = pool (= a type of snooker) = trò chơi ném phi tiêu
to go clubbing (= night clubs) = đến câu lạc bộ đêm