Từ Điển Tách Ghép Âm
"Từ Điển tách ghép âm - luyện giọng Mỹ DUY NHẤT thế giới"


3 từ vựng CỐT TỬ mỗi ngày - luyện giọng Mỹ

NHẤP CHUỘT vào biểu tượng loa để trải nghiệm cách đọc Tách Ghép âm
& NHẬN "3 từ vựng cốt từ mỗi ngày” qua email của bạn.


similarity
[,simə'lærəti]

danh từ

sự giống nhau, sự tương tự
đặc điểm giống nhau, đặc điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, khía cạnh giống nhau
similarities in age and background
những khía cạnh giống nhau về tuổi tác và lai lịch
(toán học) sự đồng dạng
profile
['proufail]

danh từ

nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
hình bóng (của cái gì)
the profile of the tower against the sky
hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..)
in profile
nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên

ngoại động từ

về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
in hình bóng (của cái gì)
the huge trees were profiled against the night sky
những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm
viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)

Từ liên quan

draw object ogee outline view
qualify
['kwɔlifai]

động từ

( to qualify somebody ) ( to qualify for / as something ) (làm cho ai) có đủ tư cách/khả năng/tiêu chuẩn/điều kiện
He won't qualify until next year
Anh ta không đủ điều kiện cho đến sang năm
I am sure your class qualifies for this contest
Tôi bảo đảm lớp anh đủ tư cách tham dự kỳ thi này
qualifying examination
kỳ thi sát hạch; kỳ thi tuyển lựa
The refresher course qualifies her to be /as a chief accountant
Lớp bồi dưỡng giúp cô ta có đủ tư cách làm kế toán trưởng
After two years here , you'll qualify for the ownership of this apartment
Sau hai năm ở đây, anh sẽ đủ tư cách làm chủ căn hộ này
People under 18 don't qualify to vote
Người dưới 18 tuổi chưa được quyền đi bầu
This invitation qualifies you to attend the next seminar
Giấy mời này giúp anh có quyền dự cuộc hội thảo sắp tới
phát biểu; nói rõ
You must qualify your proposal in the presence of the director
Anh phải nói rõ đề nghị của anh khi có mặt ông tổng giám đốc
(ngữ pháp) mô tả một cách riêng biệt; hạn định; bổ nghĩa
In 'the happy birthday' , 'happy' is an adjective qualifying 'birthday'
Trong 'happy birthday', 'happy' là tính từ bổ nghĩa cho 'birthday'
Nhập email để nhận 3 từ vựng mỗi ngày
(TẶNG 30 NGÀY sử dụng Từ Điển Miễn Phí vào tài khoản của bạn)


BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG
* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.

Cơ cấu Quà tặng Giá trị Bạn cần mời
A 360 ngày sử dụng Từ điển Tách-Ghép Âm 200K 3 người
B = A + 360 ngày sử dụng Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360 200K 5 người
C = B + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh cho người mất căn bản 200K 10 người
D = C + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh trẻ em 1 200K 20 người


* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.
BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG

Từ điển Anh-Việt

Array

Từ điển Anh-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu.

Hội thoại liên quan

Từ điển Việt-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu »

Từ điển câu Anh-Việt

Kết quả tìm kiếm đoạn hội thoại

Bình luận

         Đầu    ▼    Cuối  
tuấn2012 - 26/12/2021 14:15
   

tiếng anh hello chào rất hay

Huệ - 26/01/2022 15:58
   

làm thế nào để tham gia chương trình nhận quà tặng

Hỗ trợ 02 - 20/02/2022 14:50
   

Chào bạn Huệ,

Câu hỏi của bạn:

làm thế nào để tham gia chương trình nhận quà tặng

HelloChao xin trả lời:

Qùa tặng nào vậy ạ? Bạn vui lòng nói rõ hơn để HelloChao tiện tư vấn bạn nhé.

Thân ái!



Thiên Hương Lê - 21/04/2023 20:05
   

hello chào cho dùng free bn ngày ạ

Khánh Nguyen gia - 19/06/2023 16:00
   

tại sao khi tra từ lại ko hiển thi nghĩa ?

 

 
Linh Cao - 26/07/2023 18:55
   

 làm thế nào để tham gia tích lũy qua tặng

Thiên Hương Lê - 17/09/2023 19:24
   

cái gói quà í ạ

gói quà mỗi khi mình vào hellochao là nó nhảy nhảy

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.