động từ
( to qualify somebody ) ( to qualify for / as something ) (làm cho ai) có đủ tư cách/khả năng/tiêu chuẩn/điều kiện
He won't qualify until next year
Anh ta không đủ điều kiện cho đến sang năm
I am sure your class qualifies for this contest
Tôi bảo đảm lớp anh đủ tư cách tham dự kỳ thi này
qualifying examination
kỳ thi sát hạch; kỳ thi tuyển lựa
The refresher course qualifies her to be /as a chief accountant
Lớp bồi dưỡng giúp cô ta có đủ tư cách làm kế toán trưởng
After two years here , you'll qualify for the ownership of this apartment
Sau hai năm ở đây, anh sẽ đủ tư cách làm chủ căn hộ này
People under 18 don't qualify to vote
Người dưới 18 tuổi chưa được quyền đi bầu
This invitation qualifies you to attend the next seminar
Giấy mời này giúp anh có quyền dự cuộc hội thảo sắp tới
phát biểu; nói rõ
You must qualify your proposal in the presence of the director
Anh phải nói rõ đề nghị của anh khi có mặt ông tổng giám đốc
(ngữ pháp) mô tả một cách riêng biệt; hạn định; bổ nghĩa
In 'the happy birthday' , 'happy' is an adjective qualifying 'birthday'
Trong 'happy birthday', 'happy' là tính từ bổ nghĩa cho 'birthday'
tuấn2012
Blue Membertiếng anh hello chào rất hay