Từ Điển Tách Ghép Âm
"Từ Điển tách ghép âm - luyện giọng Mỹ DUY NHẤT thế giới"


3 từ vựng CỐT TỬ mỗi ngày - luyện giọng Mỹ

NHẤP CHUỘT vào biểu tượng loa để trải nghiệm cách đọc Tách Ghép âm
& NHẬN "3 từ vựng cốt từ mỗi ngày” qua email của bạn.


appreciate
[ə'pri:∫ieit]

ngoại động từ

đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thưởng thức
you can't fully appreciate foreign literature in translation
anh không thể thưởng thức đầy đủ văn học nước ngoài qua bản dịch
I really appreciate a good cup of tea
tôi thực sự thưởng thức một tách trà ngon
to appreciate the value of something
đánh giá đúng cái gì; nhận thức được giá trị của cái gì
to appreciate the difficulties of the situation
thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, nhận thức được những khó khăn của tình hình
to appreciate the necessity
thấy rõ được sự cần thiết
hiểu (cái gì) với sự thông cảm
I appreciate your problem , but I don't think I can help you
tôi thông cảm với vấn đề của bạn, nhưng tôi không nghĩ rằng tôi giúp được bạn
you don't seem to appreciate how busy I am
hình như bạn không thông cảm tôi bận như thế nào
cảm kích
your help was highly appreciated
sự giúp đỡ của bạn được đánh giá cao (nghĩa là chúng tôi biết ơn điều đó)
I greatly appreciate your kindness
tôi rất cảm kích lòng tốt của anh

nội động từ

lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
local property has appreciated (in value ) since they built the motorway nearby
tài sản ở địa phương đã tăng giá trị từ khi người ta làm xa lộ gần đó

Từ liên quan

appreciation appreciative increase kitsch recognize understand
recognize
['rekəgnaiz]

ngoại động từ

Cách viết khác : ['rekəgnaiz]
( to recognize somebody / something as something ) công nhận, thừa nhận
recognized instructors , schools , charities
thầy giáo/nhà trường/tổ chức cứu tế được thừa nhận
to recognize somebody's claim to ownership
thừa nhận yêu sách của ai về quyền sở hữu
Britain has recognized the new regime
Nước Anh đã công nhận chế độ mới
to recognize a government
công nhận một chính phủ
everyone recognized him to be the lawful heir /as the lawful heir
ai cũng thừa nhận anh ta là người thừa kế hợp pháp
he recognized his lack of qualifications /that he was not qualified for the post
anh ta thừa nhận là mình thiếu trình độ chuyên môn để đảm nhiệm công việc ấy
( to recognize somebody / something by something ) nhận ra
to recognize an old acquaintance
nhận ra một người quen cũ
to recognize someone by his walk
nhận ra một người nào nhờ dáng đi của anh ta
I recognized her by her red hat
tôi nhận ra cô ấy nhờ cái mũ đỏ của cô ấy
tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao (khản năng, công lao của ai...) bằng cách khen thưởng
The firm recognized Tom's outstanding work by giving him an extra bonus
công ty ghi nhậnb công việc nổi bật của Tom bằng cách tặng thêm cho anh ta một khoản tiền thưởng
his services to the State were recognized
sự phục vụ của ông ta đối với Nhà nước đã được đánh giá cao
recognise
expose
[iks'pouz]

ngoại động từ

phơi ra
phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
to expose crime
vạch trần tội ác
to expose someone
vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
bày ra để bán, trưng bày
đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
to expose someone to danger
đặt ai vào tình thế hiểm nguy
( động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
exposed to the south
xoay về hướng nam
vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
(nhiếp ảnh) phơi sáng (phim ảnh)
Nhập email để nhận 3 từ vựng mỗi ngày
(TẶNG 30 NGÀY sử dụng Từ Điển Miễn Phí vào tài khoản của bạn)


BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG
* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.

Cơ cấu Quà tặng Giá trị Bạn cần mời
A 360 ngày sử dụng Từ điển Tách-Ghép Âm 200K 3 người
B = A + 360 ngày sử dụng Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360 200K 5 người
C = B + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh cho người mất căn bản 200K 10 người
D = C + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh trẻ em 1 200K 20 người


* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.
BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG

Từ điển Anh-Việt

Array

Từ điển Anh-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu.

Hội thoại liên quan

Từ điển Việt-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu »

Từ điển câu Anh-Việt

Kết quả tìm kiếm đoạn hội thoại

Bình luận

         Đầu    ▼    Cuối  
Thiên Hương Lê - 21/04/2023 20:05
   

hello chào cho dùng free bn ngày ạ

Khánh Nguyen gia - 19/06/2023 16:00
   

tại sao khi tra từ lại ko hiển thi nghĩa ?

 

 
Linh Cao - 26/07/2023 18:55
   

 làm thế nào để tham gia tích lũy qua tặng

Thiên Hương Lê - 17/09/2023 19:24
   

cái gói quà í ạ

gói quà mỗi khi mình vào hellochao là nó nhảy nhảy

Tâm Nguyễn - 24/02/2024 20:08
   

cách nhận quà kiu gi dậy 

Đức Anh - 10/10/2024 21:27
   

hello

Huong Quoc - 03/02/2025 21:41
   

cách sử dụng từ điển như thế nào vậy 

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.