danh từ
của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ
to accept /take bribes
ăn hối lộ
the policeman was offered /given a bribe of 500 dollars to keep his mouth shut
viên cảnh sát được hối lộ 500 đô la để im miệng
ngoại động từ
( to bribe somebody with something ) đút lót, hối lộ, mua chuộc
attempt to bribe a jury with offers of money
mưu toan dùng tiền mua chuộc ban hội thẩm
one of the witnesses was bribed to give false evidence
một trong các nhân chứng đã bị hối lộ để làm chứng gian
to bribe one's way into /out of something , past somebody
đến được nơi nào đó bằng cách đút lót
he bribed his way past the guard and escaped
anh ta đút lót cho lính gác và trốn thoát
to bribe somebody into doing something
hối lộ ai để người đó làm điều gì
Từ liên quan
bribery give influence offer take
Thiên Hương Lê
Phổ thônghello chào cho dùng free bn ngày ạ