It's very beautiful and elegant.
Nó rất đẹp và trang nhã.
I'm delighted at your success.
Tôi rất sung sướng vì thành công của bạn.
I guess you have some potential to be an aggressive leader.
Tôi đoán bạn có tố chất để trở thành một người lãnh đạo đầy tham vọng.
I like the lemon flavour of this cake.
Tôi thích vị chanh của cái bánh này.
I was desperate to keep my job.
Tôi đã tuyệt vọng để giữ lại công việc.
We need a new bedroom carpet.
Chúng tôi cần một tấm thảm mới trong buồng ngủ.
What did you benefit from that encounter?
Anh đã được lợi ích gì từ cuộc gặp gỡ đó?
Who made this mess?
Ai gây ra sự lộn xộn này?
We must collect money in aid of charity.
Chúng ta phải quyên tiền để giúp vào việc từ thiện.
We manufacture car engines.
Chúng tôi sản xuất động cơ xe ô tô.
You should deliberate on what you are going to do.
Bạn nên suy nghĩ thật kỹ về những điều bạn sẽ làm.
Your smiling face makes my heart melt.
Gương mặt cười của em làm tim anh tan chảy.
You can bake cookies.
Bạn có thể nướng bánh.
They're delicate and beautiful.
Chúng có vẻ thanh tú và đẹp lắm.
The dish you ordered is very delicate in taste.
Món ông gọi có vị rất tinh tế.
The rise in oil prices will depress the car market.
Việc tăng giá dầu sẽ làm giảm sút thị trường ô tô.
There is a burst water-pipe.
Có một ống dẫn nước bị vỡ.
The bank robbers were caught after a chase.
Những tên cướp ngân hàng đã bị bắt sau vụ săn đuổi.
The judge pronounced against her appeal.
Tòa án tuyên bố bác bỏ đơn xin chống án của cô.
The exhibition was organized by the Chamber of Commerce.
Cuộc triển lãm đã được tổ chức do phòng thương mại.
The insult silenced him completely.
Lời sỉ nhục đó làm anh ta hoàn toàn im lặng.
The debate ended inconclusively.
Cuộc tranh luận kết thúc không có kết quả.
This ring is genuine gold.
Chiếc nhẫn này là vàng thật.
Tea tastes delicate and rich.
Trà có vị tinh tế và phong phú.
A dam burst, causing severe flooding.
Lũ lớn đã làm vỡ con đập.
Committee for protection of Mother and Children.
Uỷ ban Bảo vệ Bà mẹ và Trẻ em.
Congress passed a series of important measures.
Quốc hội thông qua một loạt các biện pháp quan trọng.
Everyone in our small town admired the mayor.
Mọi người trong thị trấn nhỏ của chúng tôi trước đây đều khâm phục ông thị trưởng.
Emergency workers had to cope with medical problems.
Các đội viên cấp cứu phải đối phó với các vấn đè y tế.
She has a slow, deliberate way of talking.
Cô ấy có lối nói chuyện chậm rãi, thong thả.
She is devoted to her children.
Cô ấy hết lòng vì con cái.
She expressed disgust at the government's failure.
Cô ấy đã bày tỏ sự căm ghét về sự thất bại của chính phủ.
She clapped her hands in delight.
Cô ấy thích thú vỗ tay.
She's prone to exaggerate, that's for sure.
Cô ấy có khuynh hướng phóng đại, chắc chắn như vậy.
Stir the mixture continuously until the sugar has dissolved.
Hãy khuấy hỗn hợp liên tục cho đến khi đường tan hết.
She performs with characteristic style
Cô ta biểu diễn theo phong cách riêng của mình.
She always knows how to comfort people.
Cô ấy luôn biết cách an ủi mọi người.
He hung up his coat in the closet.
Anh ấy đã treo áo khoác của mình vào tủ.
He is a criminal lawyer.
Anh ấy là luật sư hình sự.
He is deprived of his civil rights.
Anh ấy bị tước quyền công dân.
He planted his feet firmly on the ground.
Anh ấy đã đứng vững hai chân trên mặt đất.
Put more coal on the fire.
Hãy cho thêm than vào lò.
Put your clothes in the cupboard.
Hãy bỏ hết quần áo của bạn vào tủ đồ đi.
Kids have no concept of important work.
Trẻ con chẳng hề có khái niệm gì về những công việc quan trọng cả.
Don't crush the bread.
Đừng bóp nát bánh mì.
District council will have a meeting tomorrow.
Hội đồng quận sẽ họp ngày mai.
UN Economic Commission for Western Asia - ECWA.
Ủy ban Kinh tế Tây Á.
Undeniably, the final stage is crucial.
Không thể chối cãi được, rõ ràng giai đoạn cuối cùng là quyết định.
Fry the onions until crisp, and add them last.
Chiên hành cho giòn rồi cho chúng vào sau cùng.
Our powers decay in old age.
Năng lực của chúng ta suy sụp trong tuổi già.