Accident will happen.
Tai nạn nhất định sẽ xảy ra.
Accidents will happen.
Việc gì đến phải đến.
Accidents will happen.
Chạy trời không khỏi nắng.
Accidents on site are few.
Tai nạn xảy ra tại chỗ thì ít.
Accidents at sea are terrible.
Những tai nạn trên biển thì thật là khủng khiếp.
Accidents do happen.
Dễ xảy ra tai nạn lắm.
a traffic accident
tai nạn giao thông
a terrible accident
1 tai nạn khủng khiếp
Accidents will happen.
Tai nạn sẽ xảy ra.
accident at home
Tai nạn ở nhà
Carelessness invites accidents.
Sự cẩu thả thường đem lại tai nạn.
construction site accident
Tai nạn công trường
Roads accidents happen daily
Đường xá xảy ra tai nạn hằng ngày
I wonder how many accidents I've had in my life.
Tôi tự hỏi đó giờ mình đã gặp bao nhiêu tai nạn trong đời rồi.
Investigation of occupational accidents
Ðiều tra tai nạn lao động
Travel accident insurance
Bảo hiểm tai nạn du lịch
Traffic accident investigations.
Điều tra tai nạn giao thông.
Preserving accident scenes.
Giữ nguyên trạng hiện trường tai nạn.
Accident and Emergency Department.
Khoa Tai Nạn và Cấp Cứu.
Accidents will happen.
Việc gì tới phải tới.
A marine accident happened yesterday.
Một tai nạn đường thủy đã xảy ra ngày hôm qua.
Accidents will happen.
Chạy trời không khỏi nắng.
Sometimes accidents happen.
Đôi khi tai nạn cũng xảy ra.
She aborted after an accident.
Cô ấy bị hư thai sau một vụ tai nạn.
She intentionally caused the accident.
Cô ấy cố ý gây ra tai nạn.
Peter often has accidents.
Peter thường gây tai nạn.
There's an accident.
Có một vụ tai nạn.
There have been accidents.
Đã có những tai nạn.
Try to avoid accidents.
Cố gắng đừng để xảy ra tai nạn nhé.
Traffic accidents are always painful.
Những tai nạn giao thông luôn luôn rất đau đớn.
There is no accident.
Chẳng có gì là ngẫu nhiên cả.
That was an accident.
Đó (đã) là một tai nạn.
What an awful accident!
Thật là một tai nạn khủng khiếp!
What a tragic accident!
Thật là một tai nạn bi thảm!
We will have accidents sometimes.
Đôi khi chúng ta sẽ gặp tai nạn.
Barring accidents, I'll be there.
Nếu không bị tai nạn thì tôi sẽ tới đó.
How many accidents I've had in my life?
Tôi đã gặp bao nhiêu tai nạn trong đời mình?
I wonder how many accidents I have had in my life.
Tôi tự hỏi không biết đã có bao nhiêu vụ tai nạn xảy ra trong đời tôi từ đó đến giờ.
I wonder how many times we have our hair cut in our life. Hundreds.
Tôi tự hỏi chúng ta cắt tóc bao nhiêu lần trong đời. Hàng trăm lần.