Accidents

Tạo bởi: Nguyễn Hữu Toàn
Ngày tạo: 2020-04-24 12:35:01
Số cặp câu: 39
Lượt xem: 814
Yêu thích:
   
.
Accident will happen.
Tai nạn nhất định sẽ xảy ra.
Hiện danh sách câu
  • Accident will happen.
    Tai nạn nhất định sẽ xảy ra.
  • Accidents will happen.
    Việc gì đến phải đến.
  • Accidents will happen.
    Chạy trời không khỏi nắng.
  • Accidents on site are few.
    Tai nạn xảy ra tại chỗ thì ít.
  • Accidents at sea are terrible.
    Những tai nạn trên biển thì thật là khủng khiếp.
  • Accidents do happen.
    Dễ xảy ra tai nạn lắm.
  • a traffic accident
    tai nạn giao thông
  • a terrible accident
    1 tai nạn khủng khiếp
  • Accidents will happen.
    Tai nạn sẽ xảy ra.
  • accident at home
    Tai nạn ở nhà
  • Carelessness invites accidents.
    Sự cẩu thả thường đem lại tai nạn.
  • construction site accident
    Tai nạn công trường
  • Roads accidents happen daily
    Đường xá xảy ra tai nạn hằng ngày
  • I wonder how many accidents I've had in my life.
    Tôi tự hỏi đó giờ mình đã gặp bao nhiêu tai nạn trong đời rồi.
  • Investigation of occupational accidents
    Ðiều tra tai nạn lao động
  • Travel accident insurance
    Bảo hiểm tai nạn du lịch
  • Traffic accident investigations.
    Điều tra tai nạn giao thông.
  • Preserving accident scenes.
    Giữ nguyên trạng hiện trường tai nạn.
  • Accident and Emergency Department.
    Khoa Tai Nạn và Cấp Cứu.
  • Accidents will happen.
    Việc gì tới phải tới.
  • A marine accident happened yesterday.
    Một tai nạn đường thủy đã xảy ra ngày hôm qua.
  • Accidents will happen.
    Chạy trời không khỏi nắng.
  • Sometimes accidents happen.
    Đôi khi tai nạn cũng xảy ra.
  • She aborted after an accident.
    Cô ấy bị hư thai sau một vụ tai nạn.
  • She intentionally caused the accident.
    Cô ấy cố ý gây ra tai nạn.
  • Peter often has accidents.
    Peter thường gây tai nạn.
  • There's an accident.
    Có một vụ tai nạn.
  • There have been accidents.
    Đã có những tai nạn.
  • Try to avoid accidents.
    Cố gắng đừng để xảy ra tai nạn nhé.
  • Traffic accidents are always painful.
    Những tai nạn giao thông luôn luôn rất đau đớn.
  • There is no accident.
    Chẳng có gì là ngẫu nhiên cả.
  • That was an accident.
    Đó (đã) là một tai nạn.
  • What an awful accident!
    Thật là một tai nạn khủng khiếp!
  • What a tragic accident!
    Thật là một tai nạn bi thảm!
  • We will have accidents sometimes.
    Đôi khi chúng ta sẽ gặp tai nạn.
  • Barring accidents, I'll be there.
    Nếu không bị tai nạn thì tôi sẽ tới đó.
  • How many accidents I've had in my life?
    Tôi đã gặp bao nhiêu tai nạn trong đời mình?
  • I wonder how many accidents I have had in my life.
    Tôi tự hỏi không biết đã có bao nhiêu vụ tai nạn xảy ra trong đời tôi từ đó đến giờ.
  • I wonder how many times we have our hair cut in our life. Hundreds.
    Tôi tự hỏi chúng ta cắt tóc bao nhiêu lần trong đời. Hàng trăm lần.

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.