actor

Tạo bởi: Nguyễn Hữu Toàn
Ngày tạo: 2020-04-24 15:10:58
Số cặp câu: 21
Lượt xem: 464
Yêu thích:
   
.
An out-of-work actor.
Một diễn viên thất nghiệp.
Hiện danh sách câu
  • An out-of-work actor.
    Một diễn viên thất nghiệp.
  • An out-of-work actor.
    Một diễn viên đang thất nghiệp.
  • Best supporting actor.
    Nam diến viên phụ xuất sắc nhất.
  • They called an actor.
    Họ đã mời một diễn viên ra một lần nữa.
  • Those are unwholesome comic books.
    Đó là những truyện tranh không lành mạnh.
  • He is a comic actor.
    Ông ấy là một diễn viên hài.
  • He is a burlesque actor.
    Anh ta là một diễn viên hài tục tĩu.
  • He is a repertory actor.
    Anh ta là một diễn viên trong kịch mục.
  • He is a straight actor.
    Thằng cha đó chỉ là một diễn viên bình thường thôi.
  • I need a child actor.
    Tôi cần một diễn viên thiếu niên.
  • I always like comic personae.
    Tôi luôn thích những nhân vật hài.
  • I like english comic
    tôi thích truyện tranh tiếng anh
  • he's an awful actor.
    hắn là một diễn viên tồi.
  • He's a bad actor.
    Anh ta là diễn viên tồi/người khó tin cậy.
  • He is a Thailand actor.
    Anh ấy là diễn viên người Thái Lan.
  • You are an actor.
    Bạn là diễn viên.
  • Peter is an actor.
    Peter là nam diễn viên.
  • Are you an actor?
    Bạn là diễn viên hả?
  • Are you an actor?
    Anh có phải là một diễn viên không?
  • Who's your favourite actor?
    Diễn viên bạn yêu thích là ai?
  • The actor botched his lines.
    Người diễn viên đã nói sai lời của vai diễn.

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.