commom stc

Tạo bởi: Ugly donkey
Ngày tạo: 2012-12-01 20:43:36
Số cặp câu: 69
Lượt xem: 2841
Yêu thích:
  
.
Any fool knows that.
Đứa ngu nhất cũng biết chuyện đó nữa là.
Hiện danh sách câu
  • Any fool knows that.
    Đứa ngu nhất cũng biết chuyện đó nữa là.
  • Anna achieve a record.
    Anna lập một kỷ lục mới.
  • North Central region
    bắc trung bộ
  • I am a slave owner.
    Tôi là chủ nô.
  • I know otherwise.
    Tôi biết không phải thế.
  • It's not my speciality.
    Đó không phải là chuyên môn của tôi.
  • You're fucking well bowing to him, whether you're older than him.
    Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó.
  • To take a bee-line for sth:
    Đi thẳng tới vật gì
  • The life is rife with traps and temptation
    Cuộc sống đầy rẫy những cạm bẫy và xấu xa
  • Be brief!
    Nói ngắn gọn thôi!
  • Domestic product
    Tổng sản phẩm trong nước
  • Not bad.
    Không tệ lắm.
  • No wine for me, just some orange juice. You know I'm in the family way, don't you? So no booze for me for a while.
    Tôi sẽ không uống rượu, mà chỉ nước cam thôi. Bạn biết tôi đang có thai đúng không? Vì thế tôi không uống rượu trong một thời gian.
  • I smell the rat.
    Tôi nghi ngờ lắm.
  • I want to enhance English skills.
    Tôi muốn nâng cao kĩ năng tiếng Anh.
  • It's just my temporary feeling.
    Đó chỉ là cảm xúc nhất thời của tôi thôi.
  • It's a strategic target.
    Đó là một mục tiêu mang tính chiến lược.
  • I speak on behalf of our director.
    Tôi nói thay cho ông giám đốc chúng tôi.
  • I want to be a billionaire so fucking bad.
    Tôi muốn trở thành tỷ phú kinh khủng.
  • Go pass water.
    Đi tè.
  • You look run down, Brian.
    Anh có vẻ xuống sắc quá Brian.
  • You wanna hang out with me?
    Đi chơi với anh chứ?
  • You look like a drowned rat.
    Cậu bị ướt như chuột lột vậy.
  • You rotten bastard!
    Mày là thằng thối tha!
  • Your answers are identical with mine.
    Câu trả lời của anh giống tôi y hệt.
  • You're adorable when you're jealous.
    Em thiệt đáng yêu khi ghen.
  • You will be my motivation.
    Em sẽ là động lực cho anh.
  • You leave me breathless.
    Em khiến anh như nghẹt thở.
  • You're adorable.
    Em thật đáng yêu/dễ thương.
  • My head is in a spin.
    Đầu óc tôi quay cuồng.
  • My shirt is too smelly.
    Cái áo của tôi hôi quá.
  • My family is small and cosy.
    Gia đình tôi nhỏ và đầm ấm.
  • My uncle is a high school principal.
    Chú của tôi là hiệu trưởng trường trung học.
  • Mostly, she avoids conflict.
    Chủ yếu là cô ấy tránh xung đột.
  • This city is rife with social evils.
    Thành phố này đầy rẫy tệ nạn xã hội.
  • There's a lust, we can't control.
    Có một sự ham muốn mà chúng ta không thể kiểm soát được.
  • There is no tie between us.
    Giữa chúng ta chẳng có gì ràng buộc.
  • Throw him out.
    Sa thải hắn đi.
  • Dust the furniture.
    Phủi bụi đồ đạc trong nhà đi.
  • Do me a favor.
    Tôi nhờ anh một chút.
  • Don't regard me as your enemy.
    Đừng coi em như kẻ thù của anh.
  • Do you recognize it?
    Bạn có nhận ra nó không?
  • Dust of life fades all.
    Bụi trần gian làm mờ đi tất cả.
  • Do you approve our recommendation?
    Các bạn có chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi không?
  • Don't insult me.
    Đừng nhục mạ tôi.
  • He pays USD 80 a week for board and lodging.
    Anh ta trả 80 đô la một tuần cho tiền ăn và tiền trọ.
  • He has a strong influence on you.
    Anh ta có nhiều ảnh hưởng với bạn.
  • Her voice is identical with my sister's.
    Tiếng cô ấy giống hệt như tiếng chị tôi.
  • How about we hook up for lunch?
    Cùng đi ăn trưa nhé!
  • He is a dog in the manger.
    Anh ta sống ích kỷ.
  • He didn't approve of us.
    Anh ấy đã không chấp nhận chúng tôi.
  • How is your mood?
    Tâm trạng của bạn thế nào rồi?
  • Have an effective working day.
    Chúc bạn có một ngày làm việc hiệu quả.
  • He is confident but humble.
    Anh ấy tự tin nhưng khiêm tốn.
  • What an adorable baby!
    Thật là một đứa trẻ đáng yêu!
  • We are inferior to none.
    Chúng ta không hề thua kém ai.
  • Where is your native place?
    Quê hương bạn ở đâu?
  • Working as an intern has no salary.
    Làm việc như sinh viên thực tập thì không có lương.
  • We should hook up sometime!
    Hôm nào mình đi đâu đó đi.
  • What a pain!
    Khổ thật!
  • Sorry, my error.
    Xin lỗi, tôi nhầm.
  • Stuff like that.
    Đại loại là như thế.
  • Say on!
    Hãy nói tiếp đi!
  • She is beneath you.
    Cô ấy không xứng đáng với anh.
  • Social evils are increasing quickly.
    Các tệ nạn xã hội đang gia tăng nhanh chóng.
  • Express gratitude, excitement, and passion.
    Hãy thể hiện lòng biết ơn, sự hào hứng, niềm đam mê.
  • Fight the clock.
    Chạy đua với thời gian.
  • Curse at me. I deserve that.
    Hãy nguyền rủa tôi. Tôi đáng bị như thế.
  • Praise the Lord!
    Ngợi khen Chúa!

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.