list 1 - 60 c

Tạo bởi: Thuý Hằng
Ngày tạo: 2015-05-11 10:32:23
Số cặp câu: 60
Lượt xem: 685
Yêu thích:
   
.
The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.
Việc phá rừng làm tăng hiệu ứng nhà kính.
Hiện danh sách câu
  • The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.
    Việc phá rừng làm tăng hiệu ứng nhà kính.
  • The sewers discharge their contents into the sea.
    Các cống rãnh tuôn chất thải ra biển.
  • The town is increasingly prosperous.
    Thành phố này đang ngày càng phồn vinh.
  • The scandal broke him.
    Vụ bê bối làm ông ấy suy sụp.
  • The deep meeting is not just theoretical mumbo jumbo.
    Gặp gỡ sâu không phải chỉ là một mớ lý thuyết khó hiểu đâu.
  • There is no need for you to concern yourself with that matter. We're dealing with it.
    Anh chẳng phải bận tâm về chuyện này. Chúng tôi đang giải quyết đây.
  • The plan will soon be put into effect.
    Kế hoạch sẽ sớm được đem thực hiện.
  • Their career path was quite straightforward.
    Con đường sự nghiệp của họ khá đơn giản.
  • To use this feature, press button one.
    Để sử dụng tính năng này, ấn nút số 1.
  • The ups and downs of life are similar all over the world, but people react differently to them.
    Những thăng trầm của cuộc sống đều giống nhau trên cả thế giới, nhưng con người phản ứng một cách khác nhau với chúng.
  • At first glance, the problem seemed easy.
    Thoạt nhìn vấn đề có vẻ dễ dàng.
  • Another special thing about this school is that it is environment-friendly.
    Một điểm đặc biệt nữa về ngôi trường này là sự thân thiện với môi trường.
  • Are you concerned with your son?
    Bạn có đề cập đến con của bạn không?
  • And yet everybody seems to cling to everything that seems to belong to himself or herself.
    Vậy mà ai nấy đều bám víu lấy cái mình có, cái mình cho là thuộc về mình.
  • Art isn't on our school curriculum.
    Mỹ thuật không nằm trong chương trình giảng dạy ở trường chúng tôi.
  • As society becomes more and more sophisticated, there is an increasing demand for hi-tech products.
    Khi xã hội phát triển ngày càng tinh tế, nhu cầu về các sản phẩm công nghệ càng ngày càng tăng.
  • A good education is the basis for a happy and prosperous life.
    Một trình độ học vấn tốt là cơ sở cho một cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng.
  • Let's try for a win-win situation.
    Chúng ta cùng cố gắng sao cho hai bên cùng có lợi.
  • We have to get a physical.
    Chúng ta phải đi kiểm tra sức khỏe.
  • We want to nurture the new project, not destroy it.
    Chúng tôi muốn hỗ trợ dự án mới chứ không phải muốn phá hỏng nó.
  • What is keen intelligence?
    Trí thông minh sắc sảo là gì?
  • What a thorny subject!
    Quả là một chủ đề gai góc.
  • Would today be convenient?
    Hôm nay có tiện không?
  • Who was the driving force in the band?
    Ai là người có ảnh hưởng nhất trong nhóm?
  • Working in show business isn't all fun.
    Làm công việc kinh doanh nghề sân khấu không phải là tất cả niềm vui.
  • We cannot solve the problem.
    Chúng ta không thể giải quyết vấn đề này.
  • With consumers becoming more aware of environment issues, adopting eco-friendly values can be good for business.
    Khi người tiêu dùng trở nên nhận thức hơn về vấn đề môi trường, việc thêm vào các giá trị môi trường thân thiện có thể tốt cho việc kinh doanh.
  • It's extremely important to preserve the balance of ecosystem in such a beautiful place.
    Giữ được sự cân bằng của hệ sinh thái ở một nơi đẹp như vậy thì cực kỳ quan trọng.
  • it's the film's depiction of adolescent love.
    đó là cuốn phim mô tả tình yêu ở tuổi thanh xuân.
  • International Finance Corporation – IFC.
    Công ty Tài chính Quốc tế.
  • Industrial sewage continues to contaminate our beaches.
    Chất thải công nghiệp tiếp tục làm ô nhiễm các bãi biển của chúng ta.
  • Inside the country there is severe food shortage.
    Bên trong nội địa có sự thiếu hụt thực phẩm trầm trọng.
  • Is interracial cooperation practical?
    Liệu sự hợp tác giữa các chủng tộc có khả thi không?
  • I am afraid the greenhouse effect may last for many years to come.
    Có lẽ hiệu ứng nhà kính có thể sẽ kéo dài nhiều năm tương lai.
  • Productivity has met the export targets.
    Năng suất đã đáp ứng được những mục tiêu xuất khẩu.
  • Pay attention to the doctor's advice.
    Hãy chú ý đến lời khuyên của bác sĩ.
  • Small children cling to their mothers.
    Trẻ con bám lấy mẹ chúng.
  • Susan Boyle possesses a remarkable talent for music.
    Susan Boyle sở hữu một tài năng xuất sắc về âm nhạc.
  • She passed her exams with flying colours.
    Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.
  • Science is an exact discipline.
    Khoa học là một bộ môn chính xác.
  • Solidarity for sustainable development of the ASEAN community.
    Đoàn kết vì sự phát triển lâu dài trong cộng đồng ASEAN.
  • Scientists are inventing things that will not deplete the ozone layer as much.
    Các nhà khoa học đang có những phát minh để không làm suy kiệt tầng ozone đến mức như vậy.
  • Release the origami boats to sea.
    Hãy thả những con thuyền giấy ra biển khơi.
  • He's got himself into debt in a big way.
    Anh ta đã mắc nợ rất lớn.
  • He is trying to cling to his last hope.
    Ông ta đang cố bám lấy hy vọng cuối cùng.
  • No toxic substances are allowed on the premises.
    Không được mang chất độc vào cơ sở.
  • Not necessarily such intellectual materials.
    Không nhất thiết phải cần nhiều chất xám trí tuệ.
  • You can regulate the temperature in the house by adjusting the thermostat.
    Bạn có thể kiểm soát được nhiệt độ trong nhà bằng cách điều chỉnh máy điều nhiệt.
  • You need to learn how to manage and motivate your staff.
    Ông cần phải học quản lý và tăng lực cho nhân viên của ông.
  • You mustn't take things so seriously.
    Anh không nên quan trọng hóa sự việc như thế.
  • Did you buy a pirate video?
    Bạn đã mua cuộn băng hình in lậu?
  • Do you believe in capital punishment for murder?
    Anh có tin bản án tử hình đối với tội sát nhân không?
  • Do you intend to reside permanently in Canada?
    Anh có định cư trú lâu dài ở Canada không?
  • Dust and dirt cause the recording condition of disks to deteriorate.
    Bụi bẩn làm cho khả năng ghi và lưu trữ đĩa mau bị xuống cấp.
  • Does everybody in show business act that way?
    Có phải mọi người trong ngành công nghiệp giải trí đều làm như vậy không?
  • Do you ever surf the Internet?
    Bạn có bao giờ truy cập mạng không?
  • Cooperative activities help students promote their team spirit.
    Những hoạt động hợp tác giúp học sinh nâng cao tinh thần đồng đội.
  • Elderly politicians still cling to the out-moded shibboleths of party doctrine.
    Các chính trị gia lớp già vẫn bám lấy những học thuyết lỗi thời của thuyết đảng của họ.
  • Global warming became a serious issue.
    Sự ấm lên toàn cầu trở thành một vấn đề nghiêm trọng.
  • Office hours vary from company to company.
    Giờ làm việc khác nhau giữa các công ty.

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.