LSL4

Tạo bởi: Trần Đình Thi
Ngày tạo: 2015-06-03 13:05:20
Số cặp câu: 65
Lượt xem: 1170
Yêu thích:
   
.
Haven't you slept yet?
Bạn chưa ngủ hả?
Hiện danh sách câu
  • Haven't you slept yet?
    Bạn chưa ngủ hả?
  • I will meet you at Mien Dong coach station.
    Tôi sẽ gặp bạn tại bến xe Miền Đông.
  • You must stand up for your rights.
    Anh phải đấu tranh vì quyền lợi của anh.
  • You are really innocent.
    Em thật hồn nhiên.
  • You look so innocent.
    Trông em rất ngây thơ trong trắng.
  • Is there a dressing room?
    Có phòng thử quần áo không?
  • I don't care who you are!
    Tôi không quan tâm anh là ai!
  • I'm nervous of being alone at night.
    Buổi tối tôi sợ ở một mình.
  • Is this the laboratory?
    Có phải phòng thí nghiệm đó không?
  • In fact, you can't live alone at all.
    Thực tế, bạn không thể sống một mình được.
  • I refuse to believe it.
    Tôi không tin điều đó.
  • I need to save that for myself.
    Tôi cần phải để dành nó cho bản thân mình.
  • I don't want to be alone.
    Tôi không muốn ở một mình.
  • I can't break the traffic rules!
    Tôi không thể vi phạm luật giao thông.
  • I need to call my relative.
    Tôi cần gọi cho bà con thân nhân của tôi.
  • I like working in a kindergarten.
    Tôi thích làm việc trong trường mẫu giáo.
  • I have to go to the bank and then I'm going to the post office.
    Tôi phải đi đến ngân hàng và sau đó tôi sẽ đi đến bưu điện.
  • I'd like to convert $2,000 into RMB.
    Tôi muốn chuyển 2.000 đô la thành nhân dân tệ.
  • I know it's unbelievable but it's truth.
    Tôi biết điều đó rất khó tin nhưng đó là sự thật.
  • I really admire his behaviour.
    Tôi thực sự thán phục cách cư xử của anh ta.
  • Its condition is normal.
    Tình trạng của nó bình thường.
  • I never used to smoke, drink, or stay up late.
    Trước đây tôi chẳng đời nào hút thuốc, nhậu nhẹt hay thức khuya.
  • I hope you do not refuse.
    Tôi hy vọng bạn không từ chối.
  • I have a simple lifestyle.
    Tôi có một lối sống giản dị.
  • I disliked all of them.
    Tôi đã không thích tất cả những thứ đó.
  • I'm a guilty man.
    Tôi là người có tội.
  • I will give it a try.
    Tôi sẽ thử nó.
  • She's had a disagreement with her next door neighbour.
    Bà ta mâu thuẫn với hàng xóm bên cạnh.
  • Skill comes with experience.
    Kỹ năng đến cùng với kinh nghiệm.
  • She tells lies without scruple.
    Cô ta nói dối không chút đắn đo.
  • They call themselves religious.
    Họ tự gọi là sùng đạo.
  • The patient must be kept warm.
    Phải giữ ấm cho bệnh nhân.
  • Today is the Buddhist holiday.
    Hôm nay là lễ Phật đản.
  • Thank you for your reminder.
    Cảm ơn vì lời nhắc nhở của bạn.
  • This is really neat.
    Điều này thực sự rõ ràng.
  • Buddhist priests shave their heads.
    Các nhà sư đạo Phật thường cạo trọc đầu.
  • Britain has a long football heritage.
    Nước Anh kế thừa nền bóng đá khá lâu đời.
  • Buddhism is one of the great religions of the world.
    Đạo Phật là một trong những tôn giáo lớn của nhân loại.
  • Don't criticize, condemn, or complain.
    Đừng chỉ trích, chê bai hay càm ràm/than phiền.
  • Don't lose your faith.
    Đừng đánh mất niềm tin.
  • Don't lose faith.
    Đừng đánh mất lòng tin.
  • Keep the faith.
    Hãy giữ lấy niềm tin.
  • French dressing, please.
    Vui lòng cho tôi nước xốt Pháp.
  • Faith is blind.
    Lòng trung thành đều mù quáng.
  • What grade are you in?
    Bạn học lớp mấy?
  • What a little devil!
    Đồ quỷ sứ!
  • What you want to achieve in life?
    Bạn muốn đạt được gì trong cuộc sống?
  • What you say is unbelievable. I need a minute to take it all in!
    Những điều mà bạn nói thật khó tin được. Tôi cần một phút để hiểu và nhớ đã!
  • Why didn't you refuse it?
    Sao bạn không từ chối?
  • What would you hope to achieve?
    Bạn mong đạt được điều gì?
  • Why do we complicate everything?
    Tại sao chúng ta làm mọi chuyện phức tạp?
  • When you were a baby, you used to cry all day and all night.
    Lúc bạn còn nhỏ, bạn cũng hay khóc suốt ngày suốt đêm đó thôi.
  • He grudges every penny he has to spend.
    Hắn ta đắn đo từng đồng xu hắn chi ra.
  • He has many faults, but vanity is not one of them.
    Anh ấy có nhiều khuyết điểm, nhưng tính kiêu căng không phải là một trong số đó.
  • He is my relative.
    Anh ấy là họ hàng của tôi.
  • His hands were tied.
    Hai tay ông ấy đang dính lại với nhau.
  • How much should I pay?
    Tôi phải trả bao nhiêu?
  • How much do I have to pay for this?
    Tôi phải trả bao nhiêu tiền cho môn tập này?
  • Are you afraid to be alone with him?
    Em có sợ khi ở một mình với cậu ta không?
  • As soon as I wake up, I get dressed and race off to work.
    Ngay khi tôi thức giấc, tôi thay quần áo và hối hả đi làm.
  • May I talk with you for a minute?
    Tôi có thể nói chuyện với bạn một lát được không?
  • Come on. It's on me.
    Thôi mà. Đến lượt/phiên tôi.
  • Could I talk to you for a moment?
    Tôi có thể nói chuyện với bạn một lúc được không?
  • Our love is deep and unconditional.
    Tình yêu của chúng tôi sâu sắc và vô điều kiện.
  • One moment!
    Hãy đợi một lát!

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.