luyen nghe

Tạo bởi: Vũ Đình Quyền
Ngày tạo: 2014-12-18 16:14:07
Số cặp câu: 154
Lượt xem: 2874
Yêu thích:
  
.
That's terrible.
Thế thì kinh khủng đấy.
Hiện danh sách câu
  • That's terrible.
    Thế thì kinh khủng đấy.
  • That's the Romance on the Waterside Town.
    Đó là Chuyện lãng mạn ở thị trấn bên sông.
  • The glass jar was full of water.
    Chiếc lọ thủy tinh chứa đầy nước.
  • The wells ran dry.
    Giếng đã cạn nước.
  • They waved farewell to me.
    Họ vẫy tay từ biệt tôi.
  • The children roared with laughter.
    Bọn trẻ cười phá lên.
  • They can brave dangers.
    Họ có thể bất chấp hiểm nguy.
  • The atmosphere was stuffy.
    Không khí thật ngột ngạt.
  • These fantasy sessions are productive.
    Những buổi tưởng tượng này rất hiệu quả/rất hữu ích.
  • The table is round.
    Cái bàn có hình tròn.
  • This sickly taste got me sick something up.
    Vị khó chịu này khiến tôi buồn nôn.
  • The setting is perfect for romance.
    Sự sắp đặt thì hòan hảo cho sự lãng mạn.
  • The lens is broken.
    Ống kính bị hỏng.
  • There's some milk in the jar.
    Có một ít sữa trong hũ.
  • There's no time to waste for romance.
    Chẳng có thời gian để lãng phí cho sự lãng mạn.
  • That is not bad.
    Thế thì không tồi.
  • Thank you for being patient.
    Cám ơn bạn đã thật kiên nhẫn.
  • That's very kind of you.
    Bạn thật tử tế.
  • That expensive!
    Đắt thế à!
  • It is not bad.
    Nó không tệ đâu.
  • I'm leaving. I've had enough of all this nonsense!
    Tôi đi đây. Tôi không chịu được những thứ vớ vẩn ở đây nữa!
  • Is your translation correct?
    Dịch có đúng/chính xác không?
  • I put it together.
    Tôi lắp nó lại với nhau.
  • It's true.
    Thật đấy.
  • I'll do as you like.
    Tôi sẽ làm theo ý bạn.
  • Is that not bad luck?
    Thế là không xui xẻo sao?
  • I hated having to disappoint them, but I had no choice.
    Tôi không muốn phải làm họ thất vọng, nhưng tôi không có sự lựa chọn nào khác.
  • I've been really sleepy.
    Tôi buồn ngủ thiệt đó.
  • It's very difficult to get near him.
    Tới gần anh ta rất khó.
  • It's terrible.
    Thật kinh khủng.
  • I know what you mean.
    Tôi biết ý bạn.
  • I had no choice other than to accept what he said.
    Tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận những gì anh ta nói.
  • I must burn dead leaves.
    Tôi phải đốt lá khô.
  • I'm shaking with laughter.
    Tôi cười lăn lộn.
  • I cannot work any more.
    Tôi không thể làm việc được nữa.
  • I used to bathe in the river when I was small.
    Tôi đã từng tắm sông khi tôi còn nhỏ.
  • I don't care any more.
    Tôi không quan tâm nữa.
  • I suppose they're right.
    Tôi cho rằng chúng đúng.
  • Is it Tan's fault?
    Có phải đó là lỗi của Tân không?
  • I'm glad you're alive.
    Tôi mừng là anh còn sống.
  • I have to have a cavity filled.
    Tôi phải đi trám răng.
  • I'm learning to protect myself.
    Tôi đang học cách tự bảo vệ chính mình.
  • I find that I prefer the Guatemalan approach.
    Tôi thấy tôi thích phương pháp của người Guatemala hơn.
  • I wanna live a life of fantasy.
    Tôi muốn sống trong thế giới tưởng tượng.
  • I suppose...
    Tôi cho rằng...
  • I've been swamped.
    Dạo này tôi bận quá.
  • I'm listening to sad songs.
    Tôi đang nghe nhạc buồn.
  • In that place, nothing can survive.
    Ở nơi đó, không gì có thể sống sót.
  • I don't know what you mean.
    Tôi không hiểu ý bạn nói gì.
  • I don't understand what you mean.
    Tôi không hiểu ý bạn là gì.
  • I had to go get a cavity filled today.
    Hôm nay tôi (đã) phải đi trám răng.
  • Every organism must struggle to survive.
    Mỗi sinh vật phải đấu tranh để sinh tồn.
  • Everything looks funny.
    Mọi thứ đều có vẻ hài hước.
  • What a stink!
    Hôi quá; Thúi/thối quá!
  • What terrible jet lag!
    Chuyến bay mệt mỏi kinh khủng!
  • What's that scar from?
    Vết sẹo đó do từ đâu ?
  • We're together.
    Chúng tôi đi chung với nhau.
  • We came from Germany.
    Chúng tôi quê ở Đức.
  • When will it reach me?
    Khi nào nó sẽ tới tôi?
  • Which side are you?
    Anh ủng hộ bên nào?
  • Wanna drink?
    Uống bia không?
  • Wanna try?
    Muốn thử không?
  • Wait and see.
    Chống mắt mà xem.
  • Will you be my girl?
    Đồng ý làm bạn gái anh nhé?
  • When are you available?
    Khi nào anh rảnh rỗi?
  • When did you arrive?
    Bạn đã đến khi nào?
  • Would you be my guest, tonight?
    Tối nay cho phép tôi được mời anh nhé?
  • Will you please check it?
    Làm ơn kiểm tra lại xem?
  • We have no chance.
    Chúng ta không còn cơ hội nữa.
  • Who is it going to?
    Cho ai thế?
  • Whatever you like.
    Bất cứ thứ gì bạn thích.
  • Where did they bathe?
    Họ tắm ở đâu?
  • Whatever you say.
    Muốn nói gì thì nói.
  • Whatever happens...
    Dù có chuyện gì xảy ra...
  • Are you collecting anything?
    Bạn có đang sưu tầm cái gì không?
  • Are you full?
    Bạn no chưa?
  • A large wave upset the boat.
    Một con sóng lớn đã lật úp chiếc thuyền.
  • A tear rolled down his cheek.
    Một giọt nước mắt lăn xuống gò má của anh ta.
  • Against.
    Phản đối.
  • Anything to drink?
    Bạn có muốn uống gì không?
  • How come you like romance novels?
    Tại sao bạn lại thích truyện tình cảm?
  • Hold your nose.
    Bịt mũi lại.
  • Have a happy journey.
    Chúc chuyến đi vui vẻ.
  • How's everything going with you?
    Mọi việc với bạn thế nào rồi?
  • How's it going?
    Mọi việc thế nào rồi?
  • Have you decided, sir?
    Ông đã quyết định chưa, thưa ông?
  • How's it going?/ How are things going?
    Mọi việc thế nào?
  • He can't speak.
    Anh ấy không nói được.
  • Hold tight!
    Giữ cho chặt nào!
  • His business fell off seriously and he had difficulty keeping his head above water.
    Công việc làm ăn của anh ấy giảm sút nghiêm trọng nên anh ấy khó mà giữ cho khỏi mang công mắc nợ.
  • He loses his job tries to keep his head above water until he finds a new job.
    Anh ta mất việc và cố không để mắc nợ cho đến khi tìm được việc làm mới.
  • Hold on.
    Chờ một lát nhé.
  • Hold it.
    Giữ lấy nó.
  • Can't stand it.
    Không thể chịu được.
  • Can you give me something more?
    Bạn có thể đưa thêm cho tôi không?
  • Can I get acquainted with you?
    Tôi có thể làm quen với bạn được chứ?
  • Can I give you a call sometime next week?
    Lúc nào đó tuần sau tôi có thể gọi lại cho ông được không?
  • Carefully now, don't tear anything.
    Hãy cẩn thận, đừng làm hỏng thứ gì nhé.
  • Can I use your toilet, please? Be my guest!
    Tôi có thể dùng nhờ nhà vệ sinh được không? Vâng cứ tự nhiên đi!
  • Complete these sentences.
    Hãy hoàn tất những câu này.
  • can't stand
    (rất) ghét; ghét cay ghét đắng
  • Can't stand it.
    Chịu hết nổi rồi.
  • Not bad.
    Không tệ.
  • No chance!
    Không đời nào!
  • Not bad, huh?
    Tốt chứ hả?
  • No one can bathe twice in the same river.
    Không ai tắm hai lần trên một dòng sông.
  • No, do as you like.
    Không, hãy cứ làm theo ý anh.
  • Not necessary.
    Không cần thiết.
  • My eyes swelled with tear.
    Mắt tôi sưng lên vì khóc.
  • My family decided to go for a bathe in the summer.
    Gia đình tôi quyết định đi tắm biển vào mùa hè.
  • May I talk with you for a minute?
    Tôi có thể nói chuyện với bạn một lát được không?
  • Don't stick your nose into my project.
    Đừng gí mũi vào việc của tôi.
  • Don't stick your nose into it.
    Đừng nhúng mũi vào việc đó.
  • Dry your hands.
    Lau khô tay đi.
  • Don't stick your head out of the car window.
    Đừng có thò đầu ra khỏi cửa xe ô tô.
  • Does it hurt to get a cavity filled?
    Trám răng có bị đau không?
  • Do as you think best.
    Hãy làm theo cách tốt nhất mà bạn nghĩ.
  • Don't hit me.
    Đừng đánh tôi.
  • Do as you are bidden.
    Hãy làm như anh được mời.
  • Don't stick your head out of the car's window.
    Không được thò đầu ra ngoài cửa sổ xe hơi.
  • Do as you see me do.
    Quan sát tôi và làm theo nhé.
  • Don't side with either one.
    Đừng bênh ai cả.
  • You'll be my guest today.
    Bạn sẽ là khách của tôi hôm nay.
  • You've got me so curious.
    Anh làm tôi tò mò đấy.
  • You got me pregnant!
    Ông đã làm tôi mang thai!
  • You are a curious person.
    Bạn là một người tò mò.
  • You got me counting the seconds. It happens every time.
    Em làm anh đếm từng giây từng phút. Điều này luôn xảy ra trong anh.
  • You have got me.
    Bạn có tôi rồi mà.
  • You can give me a call sometime next week.
    Tuần sau lúc nào đó gọi cho tôi.
  • You can give me a call sometime next week.
    Tuần tới lúc nào đó gọi điện lại cho tôi.
  • You can stay or go, it's all the same to me.
    Bạn có thể ở hay đi tuỳ ý, với tôi gì cũng được.
  • By the way...
    Sẵn đây...
  • Be my guest.
    Cứ tự nhiên.
  • "Do you mind if I sit down?" "Be my guest."
    "Tôi ngồi đây có phiền cô không?" "Cứ tự nhiên."
  • Sounds terrible.
    Nghe kinh khủng quá.
  • She left college with the object of going into business.
    Cô ta nghỉ học với mục đích bắt đầu kinh doanh
  • Stand straight!
    Đứng thẳng!
  • She is very curious.
    Cô ấy rất tò mò.
  • Let's pray.
    Chúng ta hãy cầu nguyện.
  • Laughter resounded through the house.
    Tiếng cười vang lên khắp ngôi nhà.
  • Let me.
    Để tôi.
  • Leaves tinted in autumn colours.
    Lá cây ngả sắc thu.
  • Give me an example.
    Cho tôi một ví dụ đi.
  • Give each other a chance.
    Hãy cho nhau cơ hội.
  • Order whatever.
    Gọi bất cứ món gì.
  • Ow! I've cut my finger.
    Ôi! Tôi bị đứt tay rồi.
  • For the sake of ten years, we must plant trees, for the sake of 100 years, we should cultivate people.
    Vì lợi ích mười năm thì phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm thì phải trồng người.
  • fiddle around
    làm tùm lum; làm đại; làm bừa; làm mò; làm chuyện tào lao, vớ vẩn
  • Fight to the death.
    Chiến đấu tới hơi thở cuối cùng.
  • Just sit down and wait a minute.
    Hãy ngồi đợi một chút.
  • Push the chair in.
    Hãy đẩy cái ghế vào.
  • Put away the knife.
    Cất con dao đi.
  • Please hold.
    Vui lòng giữ máy.
  • Right away.
    Ngay lập tức

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.