những câu nói tiếng anh thường dùng hằng ngày! (P1)

Tạo bởi: Nguyễn Thị Thu Kiều
Ngày tạo: 2013-04-23 14:05:39
Số cặp câu: 80
Lượt xem: 6454
Yêu thích:
   
:))
.
Damn you!
Đồ chết tiệt!
Hiện danh sách câu
  • Damn you!
    Đồ chết tiệt!
  • Don't try to lead me by the nose!
    Đừng có cố xỏ mũi tui nữa nhe!
  • Don't try to cash in on me!
    Đừng tìm cách lợi dụng tôi!
  • Oh, rubbish!
    Vô lý!
  • Oh, tough luck!
    Ôi, thật là đen quá!
  • What do you require of me
    Anh muốn gì ở tôi
  • That's a lie!
    Xạo quá!
  • Thanks anyway.
    Dù sao cũng cảm ơn bạn.
  • That sounds not bad at all.
    Nghe cũng được đấy chứ.
  • Take it or leave it.
    Lấy không lấy thì thôi.
  • Take it as it comes.
    Bằng lòng với những gì mình có.
  • They are directly opposite.
    Họ hoàn toàn đối lập.
  • That made her very depressed.
    Điều đó đã làm cho cô ấy rất phiền muộn/chán nản.
  • The more the merrier.
    Càng đông càng vui.
  • That's it.
    Đúng nó rồi.
  • That's a complete lie!
    Đó là một lời nói dối trắng trợn!
  • That's a shame.
    Thật là xấu hổ.
  • Thank you for your participation.
    Cám ơn sự hiện diện của bạn.
  • The street is crowded.
    Đường phố đông đúc.
  • There's no way to know.
    Làm sao mà biết được.
  • This is too good to be true!
    Chuyện này khó tin quá!
  • That song really sucks!
    Bài hát quá tệ!
  • Thanks for the advice.
    Cảm ơn về lời khuyên.
  • That is a deal.
    Đó là sự thỏa thuận.
  • No wonder why.
    Chả trách.
  • No way!
    Không bao giờ!
  • No wonder.
    Hèn chi.
  • None of your business.
    Không phải chuyện của bạn.
  • No problem.
    Không có gì.
  • No kidding.
    Đúng vậy/thế.
  • What a stink!
    Hôi quá; Thúi/thối quá!
  • We are just a bit ahead of time.
    Chúng tôi hơi sớm một chút.
  • What are you doing?
    Bạn sẽ làm gì?
  • Wait and see.
    Chờ xem.
  • What's done is done.
    Chuyện gì đã qua thì cho qua.
  • What have you been up to?
    Dạo này bạn đang làm gì?
  • What are you up to this weekend?
    Bạn làm gì cuối tuần này?
  • What's on your mind?
    Bạn đang lo lắng gì vậy?
  • Weird.
    Kỳ quái.
  • Who made you angry?
    Ai làm bạn giận vậy?
  • Words cannot convey how delighted I felt.
    Không lời nào tả được rằng tôi cảm thấy vui biết nhường nào.
  • What an adorable child!
    Một đứa bé đáng yêu làm sao!
  • We accept you as you are.
    Chúng tôi chấp nhận con người thật của bạn.
  • Will you please check it?
    Làm ơn kiểm tra lại xem?
  • Woe betide you!
    Liệu hồn đấy!
  • What is belt out?
    La lớn cái gì vậy?
  • What a pity!
    Thật là đáng tiếc; tiếc quá; tiết thật!
  • What a relief!
    Nhẹ cả người!
  • How dumb do you think I am?
    Anh nghĩ là tôi ngốc lắm hả?
  • How dare you say such a thing to me?
    Mày dám nói thế với tao à?
  • How long have you been doing it?
    Bạn làm việc đó bao lâu rồi?
  • Let's treasure this minute, guys!
    Hãy trân trọng giây phút này đi mọi người ơi!
  • Let me know what it is.
    Hãy cho tôi biết đó là gì.
  • Leave it out!
    Thôi đi!
  • Don't worry. I'll have this job done this afternoon.
    Đừng lo. Tôi sẽ cho làm xong chuyện này vào chiều nay.
  • Don't beat around the bush -- just tell me what's on your mind.
    Đừng có nói vòng vo nữa -- muốn gì thì cứ nói với tôi đi.
  • Don't try to bullshit me!
    Đừng có cố mà giở trò bịp bợp với tao!
  • Don't take it to heart.
    Đừng để bụng.
  • Don't play games with me!
    Đừng có giỡn mặt với tôi.
  • You turd.
    Đồ khó chịu.
  • You really crease me up!
    Mày làm tao buồn cười quá!
  • You bastard.
    Thằng khốn.
  • You bastard!
    Đồ mắc dịch!
  • You Judas!
    Mày là kẻ lừa thầy phản bạn!
  • You imbecile!
    Mày, thứ ngớ ngẩn!
  • You must do in order to be.
    Bạn phải lao động để tồn tại.
  • You make me start.
    Mày làm tao giật cả mình.
  • You bet.
    Chắc chắn rồi.
  • I appreciated you doing that.
    Tôi cảm ơn bạn đã làm vậy.
  • In the long run, yes.
    Về lâu dài thì có chứ.
  • I'm on my way.
    Tôi đến ngay đây.
  • I wish this were a miracle.
    Tôi ước đây là một phép mầu.
  • Go for it!
    Cố lên!
  • Beat it!
    Đi chỗ khác chơi!
  • Be my guest.
    Cứ tự nhiên.
  • Knock it off, you two. Can't you see I'm trying to work?
    Hai người im đi. Không thấy tôi đang cố làm việc sao?
  • Son of a bitch.
    Thằng mất dạy/thằng điếm thúi/thằng chó.
  • Stop dawdling!
    Đừng la cà!
  • My arse!
    Cái đầu mày!
  • Are you lovelorn?
    Mày thất tình hả?

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.