To apologize for doing smt

Tạo bởi: loc huynh
Ngày tạo: 2014-09-28 10:01:34
Số cặp câu: 19
Lượt xem: 19965
Yêu thích:
   
.
I do apologize for carelessness.
Tôi thành thật xin lỗi vì bất cẩn.
Hiện danh sách câu
  • I do apologize for carelessness.
    Tôi thành thật xin lỗi vì bất cẩn.
  • I apologize for my late.
    Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ của tôi.
  • I really apologize for my delay.
    Tôi xin lỗi chị về sự chậm trể.
  • I apologize for late payment.
    Tôi xin lỗi vì đã trễ hạn nộp.
  • I apologize for this trouble.
    Tôi xin lỗi vì sự phiền toái này.
  • We will apologize for this.
    Chúng tôi sẽ xin lỗi về chuyện này.
  • We apologize for it.
    Chúng tôi xin lỗi về điều đó.
  • We apologize for the mistake.
    Chúng tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.
  • We apologize for that.
    Chúng tôi xin lỗi về chuyện đó.
  • We apologize for any inconvenience.
    Chúng tôi xin lỗi về những phiền phức này.
  • What do you apologize for?
    Bạn xin lỗi về cái gì?
  • I apologize for these problems.
    Tôi xin lỗi về những vấn đề này.
  • I must apologize for that.
    Tôi phải xin lỗi về chuyện đó.
  • I apologize for the inconvenience.
    Tôi xin lỗi vì sự phiền phức này.
  • I apologize for disturbing you.
    Tôi xin lỗi vì đã quấy rầy bạn.
  • I apologize for scaring you.
    Tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ.
  • I must apologize for the delay.
    Tôi phải xin lỗi vì sự chậm trễ đó.
  • I apologize for the delay.
    Tôi xin lỗi về sự trì hoãn này.
  • I do apologize for that.
    Tôi thành thật xin lỗi về điều đó.

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.