★ Cấu trúc To Make ★
- to make a success of s.th : thành công về cái gì
- to make believe : giả vờ, giả đò
- to make clear : vạch rõ, giảng, nói rõ
- to make faces : nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò khỉ
- to make for the open sea : bắt đầu ra khơi
- to make friend : kết bạn, làm bạn - to make good : thành công (thêm giới từ in)
- to make good time : đi nhanh chóng, mau
- to make oneself pleasant to s.o : vui vẻ chiều
chuộng, làm hài lòng ai
- to make out : thành công, tiến bộ, có kết quả
- to make over : sửa đổi trang phục lại cho giống như mới
- to make sense : có thể tin được, có lý, hợp lý
- to make up one's mind : quyết định
- to meet halfway : điều đình, hóa giải.
- to meet s.o at (a place) : đón ai ở một nơi nào
Nguyen Dang Khoa
Phổ thôngthanks for sharing :))))