Thân gửi toàn thể thành viên Diễn đàn học tiếng Anh HelloChao!
Chúng tôi vừa nhận được công văn của Cục phát thanh truyền hình và thông tin điện tử – Bộ Thông tin & truyền thông (TTTT) yêu cầu “dừng cung cấp dịch vụ mạng xã hội” để xin lại giấy phép mạng xã hội mới. Theo quy định của bộ TTTT, mọi trang web có sự trao đổi qua lại giữa các thành viên được gọi là mạng xã hội, và hoạt động diễn đàn của chúng ta thuộc diện quản lý của loại giấy phép này.
Chính vì thế, chúng tôi buộc phải dừng diễn đàn trong một thời gian tính từ ngày hôm nay: 25/08/2016. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để quay trở lại sớm nhất có thể, bằng cách này hay cách khác.
Các chương trình học vẫn diễn ra bình thường và mọi hỏi đáp của học viên sẽ được giáo viên và nhân viên hỗ trợ như thường lệ.
Chúng tôi rất lấy làm tiếc trong khi đang viết những lời này. Nó khiến cho trái tim của chúng tôi vỡ vụn!
Xin cảm ơn tất cả sự đóng góp của tất cả các thành viên HelloChao trong suốt thời gian qua và hẹn gặp lại tất cả các bạn trong thời gian sớm nhất có thể.
Trân trọng,
Ban quản trị
PS - Mọi sự đóng góp và thắc mắc xin gửi vào ô bên dưới. Xin cảm ơn.
Nguyen Thai Bao
Phổ thôngchoke /tʃouk/
danh từ
lõi rau atisô
sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại
sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở
chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại
(điện học) cuộn cảm kháng ((cũng) choker)
high-frequency choke: cuộn cảm kháng cao tần
(kỹ thuật) van điều tiết không khí; bướm gió
ngoại động từ
làm nghẹt, làm tắc (tức) thở
to choke to death: làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết
làm chết ngạt
to choke a plant: làm cho cây bị chết ngạt
(+ up) bít lại, bịt lại
to choke [up] pipe: bịt ống lại
nén, nuốt (giận, nước mắt)
nội động từ
nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở
to choke with laughter: tức thở vì cười, cười ngất
uất, uất lên
to choke with anger: tức uất lên
tắc, nghẹt (ống dẫn...)
to choke back
cầm, nuốt (nước mắt)
to choke back one's tears: cầm nước mắt
to choke down
nuốt, nén
to choke down one's anger: nuốt giận
to choke in
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng
to choke off
bóp cổ
can gián, khuyên can
đuổi đi
to choke someone off: đuổi ai đi
to choke up
bịt, bít chặt
làm nghẹt (tiếng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng