21-30: 500 most common verb phrases in English. 500 cụm động từ tiếng anh thông dụng nhất. (Những cụm động từ không thể tách rời)
21: Fit in with: phù hợp
-> You don't fit in with this group. ( Bạn không phù hợp với nhóm này)
22: Fool around with: Không nghiêm trọng, coi như là sở thích
-> He likes to fool around with computers. (Anh ấy thích làm việc với máy tính)
23: Get away with: không bị trừng phạt
-> He got away with being late for shool. ( Anh ta không bị trừng phạt vì đi học muộn)
24: Get on to:
+Liên lạc bằng điện thoại
Ví dụ:
-> If I had got on to Ha, I would have given you her phone number. (Nếu tôi vẫn liên lạc được với Hà, tôi đã cho cậu số điện thoại của cô ấy)
+ Chuyển từ hoạt động này sang hoạt động khác
Ví dụ:
-> I think it's time you got on to more imporant matters. (Tôi nghĩ đã đến lúc cậu chuyển sang những vấn đề quan trọng hơn)
+ Phát hiện ra.
Ví dụ:
-> We finally got on to his mistakes though he tired to cover them. ( Chúng tôi cuối cùng cũng phát hiện ra những sai phạm của anh ta mặc dù anh ta đã cố gắng che đậy)
25: Get on with
+ Hòa hợp
Ví dụ:
-> Although she doesn't want to leave home, she has done because she didn't get on with her stepmother. ( Mặc dù cô ấy không muốn bỏ nhà đi nhưng cô đã làm như vậy vì cô không hòa hợp với mẹ kế)
+ Tiếp tục làm sau khi bị gián đoạn
Ví dụ:
-> Soldiers got on with their lives after the war. (Những người lính đã trở về cuộc sống thường ngày sau cuộc chiến tranh)
26: Get out of
+ Tránh làm gì
Ví dụ:
-> How can I get out of washing clothes? (Làm thế nào tôi có thể tránh được việc giặt quần áo)
+ Cho rằng cái gì đó đáng thưởng thức
Ví dụ:
-> Well all got a lot of fun out of our school days. ( Tất cả chúng tôi đều cho rằng niềm vui trong những ngày đi học thật quý giá)
+ Từ bỏ một thói quen hay một hoạt động nào đó
Ví dụ:
-> I'm sorry but I have to get out of your plan. ( Tôi xin lỗi nhưng tôi phát rút khỏi kế hoạch của cậu
+ Thuyết phục người nào cho ai cái gì
Ví dụ:
-> I hope that I will get the money out of him. ( Tôi hi vọng anh ấy sẽ cho tồi tiền)
27: Give up on: ngừng cố gắng làm gì
-> He gave up on the project after failures. (Anh ấy đã từ bỏ kế hoạch sau những thất bại)
28: Give up to: bỏ thời gian và sức lực làm gì
-> I myself gave up to the picture. ( Tôi bỏ thời gian và công sức để vẽ bức tranh này)
29: Go about with: cặp đôi, cặp bồ, cặp kè
-> He used to go about with a young lady, but we haven't seen them together for months. ( Anh ta thường cặp kè với một phụ nữ trẻ nhưng chúng tôi không thấy họ đi cùng nhau mấy tháng nay)
30: Go along with
+ Đồng ý với ai/ cái gì
Ví dụ:
-> I'm living to go along with your idea. (Tôi luôn ủng hộ ý kiến của bạn)
+ Kèm với
Ví dụ:
-. A free supply of detergents goes along with the washing-machine. ( Một túi bột giặt miễn phí đi kèm với máy giặt)
letieuphuong
Phổ thôngthanks