ABOUT SELF-
Self-assured (adj)= self-confident (adj)= tự tin
self-conscious (adj)=ngượng ngùng
self-contained (adj) = có đầy đủ, không cởi mở
self-control (n); self-controlled (adj)= tự chủ
self-defence (n): sự tự vệ
self-employed (adj): sự làm chủ
self-government (n): sự tự trị, độc lập
self-respect (n): sự tự trọng, lòng tự trọng
self-righteous (adj): tự cho mình là đúng
self-satisfied (adj): tự mãn
self-sacrificing (adj): hy sinh, quên mình
self-service (n): tự phục vụ
self-sufficient (adj): tự túc, tự cung tự cấp
self-supporting (adj) tự túc, tự lập
self-taught (adj) tự học
self-study (n): tự học
Lê Thị Ánh Nguyệt
Phổ thôngSelf - awareness (n) : Sự tự nhận thức .
Self - discipline (n) : Sự tự giác chấp hành( tuân thủ) luật lệ (nội quy, kỷ luật).