Adjective Order - Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Có 2 vị trí cơ bản của tính từ:
1. Trước danh từ
2. Sau một số động từ nhất định:be, become, get, seem, look, feel, sound, smell, taste
|
| adj. | noun | verb | adj. |
1 | I like | big | cars. |
|
|
2 |
|
| My car | is | big. |
I. Tính từ đứng trước danh từ
Đôi khi chúng ta sử dụng nhiều hơn một tính từ trước danh từ
Ví dụ:
Ø I like big black dogs.
Ø She was wearing a beautiful long red dress.
Vậy thứ tự đúng cho hai hay nhiều tính từ là gì?
1. Thứ tự thông thường là: ý kiến, thực tế
Ví dụ:
Ø a nice French car (NOT a French nice car)
Ý kiến là những gì bạn nghĩ về cái gì đó, còn thực tế là những gì đúng về cái gì đó.
2. Thứ tự thông thường cho những tính từ chỉ thực tế là: kích cỡ, tuổi tác, hình dạng, màu sắc, chất liệu và xuất xứ.
Ví dụ:
Ø a big, old, square, black, wooden Chinese table
3. Định ngữ thường đứng đầu, dù chúng cũng là những tính từ chỉ thực tế
Ví dụ:
Ø mạo từ (a, an, the)
Ø tính từ sở hữu (my, your...)
Ø đại từ chỉ định/tính từ chỉ định (this, that...)
Ø từ định lượng (some, any, few, many...)
Ø số đếm (one, two, three)
Đây là ví dụ về những tính từ chỉ ý kiến và thực tế.
adjectives | noun | ||||
determiner | opinion | fact | |||
age | shape | color | |||
two | nice | old | round | red | candles |
- Khi chúng ta muốn sử dụng 2 tính từ chỉ màu sắc, chúng ta nối chúng bằng "and"
Ví dụ:
Ø Many newspapers are black and white. (Có rất nhiều tờ báo có màu trắng và đen.)
Ø She was wearing a long, blue and yellow dress. (Cô ấy mặc một chiếc đầm dài có màu xanh biển và vàng.)
II. Tính từ theo sau những động từ nhất định
Một tính từ có thể đi theo sau một vài động từ như: be, become, feel, get, look, seem, smell, sound. Thậm chí khi một tính từ theo sau một động từ và không đứng trước một danh từ, nó luôn đuợc quy chiếu hay bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu chứ không phải cho động từ.
Ví dụ: subject verb adjective
Ø Ram is English. (Ram là người Anh.)
Ø Because she had to wait, she became impatient. (Vì phải chờ đợi nên cô ấy trở nên mất kiên nhẫn.)
Ø Is it getting dark? (Trời đang tối dần phải không?)
Ø The examination did not seem difficult. (Kì thi không có vẻ gì là khó cả.)
Ø Your friend looks nice. (Bạn của bạn thật đẹp.)
Ø This towel feels damp. (Cái khăn này ẩm.)
Ø That new film doesn't sound very interesting. (Bộ phim mới đó có vẻ không thú vị lắm.)
Ø This milk tastes sour. (Sữa này bị chua rồi.)
Ø It smells bad. (Nó có mùi khó chịu quá.)
Những động từ trên là những "động từ trạng thái", thường dùng để diễn tả trạng thái hay sự thay đổi trạng thái, chứ không phải là những" động từ hoạt động", thường dùng để diễn tả hành động. Chúng ta cần lưu ý rằng, một vài động từ có thể là động từ trạng thái theo nghĩa này nhưng lại là động từ hoạt động theo nghĩa khác.
Cần lưu ý thêm rằng trong cấu trúc "subject verb adjective", tính từ có thể bổ nghĩa cho một đại từ vì chủ ngữ có thể là một đại từ.