ANY
ANY (adverb, determiner, pronoun) (trạng từ, từ hạn định, đại từ)
I. Adverb = at all: ... gì cả, ... chút nào cả
Đứng sau động từ; đứng trước một tính từ hoặc trạng từ.
Any + adjective/adverb => để nhấn mạnh một tính từ hoặc trạng từ trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
He wasn't any good at French.
Anh ấy không giỏi tiếng Pháp gì cả.
I can't run any faster.
Tôi không chạy nhanh hơn được chút nào cả.
Is your father feeling any better?
Ba anh có cảm thấy khỏe hơn chút nào không?
I don't want any more.
Tôi không muốn thêm chút nào cả.
* "Any" đặt ở cuối câu (US, informal).
That won't hurt you any.
Cái đó sẽ không làm anh đau gì cả/chút nào đâu.
II. Determiner:
Luôn đứng trước một danh từ.
1. Any + uncountable/plural nouns (danh từ không đếm được/danh từ số nhiều)
trong câu phủ định và câu hỏi; sau "if/whether"; sau một số động từ như "prevent, ban, forbit..." => đề cập đến một số lượng vật thể/người, dù ít hay nhiều => bất cứ, bất kỳ... cái gì/người
I didn't eat any meat.
Tôi đã không ăn miếng thịt nào.
Are there any stamps?
Có con tem nào không?
I've got hardly any money.
Tôi hầu như không có đồng nào.
You can't go out without any shoes.
Anh không thể ra ngoài mà không mang giầy.
He forbids any talking in class.
Ông ấy nghiêm cấm bất cứ cuộc nói chuyện nào trong lớp.
She asked if we had any questions.
Cô ấy hỏi là chúng ta có bất cứ thắc mắc nào không.
If she has any weakness, it is her Italian.
They banned any types of masks here because it might "scare" the customers.
The government prevents any alcohol and other drug use by youth under the age of 21.
* Trong câu khẳng định, "some" thường được dùng thay cho "any".
I've got some paper if you want it.
It is also used in questions that expect a positive answer
Would you like some milk in your tea?
2. any + a singular countable noun: đề cập đến một trong số những vật thể/người, khi vật thể/ngườiđó không quan trọng => bất cứ (một vật thể nào/một người nào) ... cũng được.
Take any book you like.
Hãy lấy bất cứ (một) quyển sách nào anh thích.
It's a very simple test – any fool could pass it.
Đó là một bài kiểm đơn giản - bất cứ một kẻ khờ nào cũng có thể làm được.
Pick any design you want – they're all the same price.
Hãy chọn bất cứ (một) mẫu nào cô muốn - tất cả đều đồng giá.
Any idiot with a basic knowledge of French should be able to book a hotel room in Paris.
Bất kỳ một thằng ngốc nào có trình độ tiếng Pháp căn bản chắc cũng có thể đặt được một phòng khách sạn ở Paris.
III. PRONOUN: bất cứ/bất kỳ...
Dùng đại từ (đứng một mình) "any" thay cho "any + noun" khi không muốn nhắc lại danh từ đã được đề cập đến.
Hoặc "any of + objective pronoun/noun".
1. Trong câu phủ định và câu hỏi; sau "if/whether => đề cập đến một lượng vật thể/người, dù nhiều hay ít.
We need some more paint; there isn't any left. (= any paint)
Chúng ta cần thêm sơn; chỉ còn lại một ít thôi.
I need some stamps. Are there any in your bag? (= any stamps)
Tôi cần vài con tem. Anh có con tem nào trong giỏ không?
"Is there any more soup?" "No, I'm afraid there isn't any left." (= any soup)
Any of you should be able to answer this question.
She spent hardly any of the money.
Cô ấy hầu như không tiêu bất cứ đồng nào.
* Trong câu khẳng định, "some" thường được dùng thay cho "any". "Some" cũng được dùng trong câu hỏi khi mong đợi một câu đáp trả xác định:
I've got plenty of paper—would you like some?
2. đề cập đến một trong số những vật thể/người, khi vật thể/người đó không quan trọng => bất cứ một vật thể nào/bất kỳ một người nào ... cũng được.
I'll take any you don't want.
Tôi sẽ lấy bất cứ (một) thứ gì anh không muốn.
"Which of these cakes may I eat?" "Any."
"Con có thể ăn miếng bánh nào trong số này?" "Bất kỳ."
'Which colour do you want?' 'Any (one) of them will do.'
"Anh muốn màu nào?" "Bất kỳ màu nào trong số đó đều được."