APPLY - ENROLL - REGISTER - SIGN UP
A. Trường học:
1. APPLY
Khi bạn đăng ký "apply", có nghĩa là bạn chính thức gửi đơn đăng ký của mình trực tuyến. Điều này bao gồm việc nhấp vào liên kết 'Áp dụng ngay' "Apply now" trên trang web và tạo tài khoản, nếu bạn chưa có. Sau đó điền đầy đủ vào đơn đăng ký, nộp lệ phí đăng ký và nộp đơn của bạn cho Văn phòng Tuyển sinh.
Đơn đăng ký của bạn có giá trị trong 12 tháng kể từ ngày bạn được chấp nhận hoặc nhận được sự chấp thuận đối với trường Đại học.
2. ENROLL
Sau khi bạn nộp đơn (apply) và nhận được sự chấp nhận của trường, bạn ghi danh (enroll) bằng cách chọn một kế hoạch học phí và các môn học.
Ví dụ: đối với những người tìm kiếm bằng đại học, các lựa chọn đó là Kế hoạch Học tập Toàn diện và Kế hoạch Học Tín chỉ; đối với sinh viên tốt nghiệp, điều dưỡng và quân đội, chỉ có một kế hoạch cho các tín chỉ có sẵn...
VD: Enrollment Status by Number of Credits (Fall / Spring)
Full-Time ¾-Time ½-Time Less than ½-Time
Enrollment Enrollment Enrollment Enrollment
Undergraduate 12 credits 9-11 credits 6-8 credits 1-5 credits
Graduate Certificate 9 credits 7-8 credits 5-6 credits 1-4 credits
Master's Degree 9 credits 7-8 credits 5-6 credits 1-4 credits
Doctoral Degree 6 credits 4-5 credits 3 credits 1-2 credits
Medical 12 credits 9-11 credits 6-8 credits 1-5 credits
3. REGISTER
Ghi danh (enrolment) là khi bạn chọn môn học bạn muốn học trong học kỳ. Tuy nhiên, bạn phải đăng ký (register) thanh toán học phí cho các lớp học và giai đoạn học cụ thể để có thể tham dự các lớp học / giai đoạn đó.
Việc đăng ký (registering) đơn giản có nghĩa là bạn đang chọn các lớp/khóa học cụ thể để tham gia vào một giai đoạn cụ thể.
Vậy, sau khi bạn đã đăng ký trên mạng (apply), đã chọn lớp ghi danh (enroll) và đăng ký đóng phí học (register) - khóa học của bạn sẽ có hiệu lực!
B. Những ngữ cảnh khác:
1. REGISTER: to record your/somebody's/something's name on an official list or directory (in a hotel, events...) = ghi tên vào một danh sách hoặc sổ chính thức (ở một khách sạn, sự kiện...)
34,500 registered to vote.
34.500 người đã đăng ký đi bầu.
Half of the 10 million who registered to vote are women.
Phân nữa 10 triệu người đăng ký đi bầu là phụ nữ.
As I reached my eighteenth birthday I duly registered for military service.
Vì tôi đã đến 18 tuổi nên tôi có bổn phận phải đăng ký nghĩa vụ quân sự.
I told her my name, but it obviously didn't register.
Tôi nói tên tôi cho cô ấy, nhưng rõ ràng là tên tôi chưa được đăng lý.
2. SIGN UP (informal) = ENROLL (formal): to agree to do something, or to join a course or organization = đồng ý làm, hoặc tham gia vào một khoá học hay một tổ chức.
She's decided to sign up for evening classes.
Con bé đã quyết định ghi tên các lớp học buổi tối.
They've signed me up to do voluntary work next month.
Họ ghi tên tôi làm việc tình nguyện vào tháng sau.
You need to enrol before the end of August.
Bạn cần ghi danh trước cuối tháng tám.
enrol sb in/on th: She enrolled her brother in a training programme for engineers.
Cô ấy đã ghi danh cho em trai vào chương trình huấn luyện cho kỹ sư.
(British English) to enrol on a course
(North American English) to enroll in a course
enrol sb (for sth): The centre will soon be ready to enrol candidates for the new programme.
Trung tâm sẽ nhanh chóng chuẩn bị ghi danh các thí sinh vào chương trình mới này.