BETWEEN - AMONG - MIDDLE
Chúng ta thường được dạy là "between" được dùng với hai vật thể, và "among" được dùng với 3 vật thể trở lên.
VD: Hold the needle between your finger and thumb.
Choose a number between 1 and 10.
Children must attend school between the ages of 5 and 16.
They divided the money up among their three children.
A British woman was among the survivors.
They strolled among the crowds.
Điều này chưa hoàn toàn chính xác. Sự khác biệt chính xác đó là:
1. "Between"(preposition) được dùng khi muốn chỉ định rõ tên riêng biệt của các cá thể/vật thể ... (có thể là hai, ba, hoặc nhiều hơn)
The negotiations between the cheerleaders, the dance squad, and the flag team were going well despite the confetti incident.
The differences between English, Chinese, and Arabic are significant.
Between horseback riding, fencing and studying, Bridget doesn't have any time for Joe.
Between you, me and the lamppost, Jack will find it difficult to adapt to his new surroundings.
2. "Among" (preposition) được dùng đối với người/vật/con vật ... trong cùng một nhóm, đặc biệt là không chỉ định rõ tên của những người/vật/con vật... đó (bắt buộc phải từ 3 trở lên).
He was glad to find a friend among enemies.
She felt like a stranger among friends.
Sylvia was later found living among the natives.
Fear spread among the hostages.
The scandal caused a division among the fans.
Squiggly and Aardvark are among the residents featured in the newsletter.
3. Các ví dụ Ví dụ sau đây sẽ giúp các bạn thấy được sự khác biệt trên.
VD1: The negotiations between Brazil, Argentina, and Chile are going well.
Các cuộc đàm phám giữa Brazil, Argentina và Chile đang diễn tiến tốt đẹp.
The negotiations among the countries of South America are going well.
Các cuộc đàm phám giữa các nước Nam Mỹ đang diễn tiến tốt đẹp.
=> Dĩ nhiên, những câu này không tương đương nhau (vì có nhiều nước ở Nam Mỹ hơn là chỉ có ba nước Brazil, Argentina, và Chile), nhưng chúng minh họa cho nguyên tắc - bạn có thể dùng "between" với 3 vật thể/cá thể, và bạn phải dùng "among" khi nói đến một nhóm nói chung (trong đó không nêu những nước cụ thể nào).
VD2: I'm trying to decide between the green shirt, the blue shirt, and the black shirt.
Tôi đang cố quyết định giữa áo màu xanh lá, màu xanh dương, và màu đen.
I'm trying to decide among these shirts.
Tôi đang cố quyết định giữa những cái áo này.
=> Những câu này giống nhau - nhưng ở câu đầu, chúng ta nêu tên cụ thể của ba sự lựa chọn (the green shirt, the blue shirt, and the black shirt) - do đó chúng ta dùng "between". Ở câu thứ hai, chúng ta xem các vật thể là một nhóm "these shirts", cho nên chúng ta dùng "among".
Các ví dụ khác:
She chose between California State University Long Beach(CSULB), Carnegie Mellon University (CMU), and Kennesaw State University (KSU).
She chose among famous American universities.
Third year students have a choice between philosophy, sociology, and economics.
Third year students have a choice among these subjects.
Switzerland lies between France, Germany, Austria and Italy.
Switzerland lies among four countries.
They divided the money up between July, James, and John.
They divided the money up among their three children.
A partnership between the federal, provincial and territorial governments ...
A partnership among 15 universities...
A partnership among Governments...
Lưu ý: Ngoài ra, "between" (cũng giống "in between") là trạng từ thường được đặt sau động từ chính hoặc ở cuối câu, được dùng để chỉ không gian hoặc khoảng thời gian ngăn cách giữa hai sự kiện, thời điểm, vật thể, ngày...: giữa, chính giữa
Charlotte sat in between her two sons at the reception.
Charlottle ngồi giữa hai con trai ở quầy tiếp tân.
Put the two smaller vases on the ends and the big one in between.
Đặt hai cái lọ hoa nhỏ hơn ở hai đầu, còn cái lớn đặt ở giữa.
I see her most weekends but not very often in between.
Tôi gặp cô ấy hầu như các ngày cuối tuần nhưng ở mấy ngày giữa tuần thì không thường lắm.
I have two classes this morning, with a short break in between.
Sáng nay tôi có hai tiết học, có nghỉ một chút giữa hai tiết.
4. middle (noun) => the central point, position, or part: điểm trung tâm/chính giữa, vị trí chính giữa, phần chính giữa. Các cụm thường dùng: the middle, in/by/down...(perposition) + the middle, in the middle of...
VD: There is a lake with an island in the middle.
Có một cái hồ có hòn đảo ở chính giữa.
Take a sheet of paper and draw a line down the middle.
Lấy một tờ giấy và kẻ một đường thắng xuống ở giữa tờ giấy.
I should have finished by the middle of the week.
Lẽ ra tôi nên hoàn tất trước giữa tuần.
He was standing in the middle of the room.
Anh ấy đã đứng giữa phòng.
The phone rang in the middle of the night.
Điện thoại reo lúc nửa đêm.
This chicken isn't cooked in the middle.
Con gà này chưa được nấu chín ở phần giữa.
It happened in the middle of the 15th century.
Chuyện đó xảy ra giữa thế kỷ 15.
He fell asleep in the middle of the film.
Anh ta ngủ thiếp đi khi xem đến giữa bộ phim.
Lưu ý: ngoài ra, "middle" còn là tính từ, luôn đứng trước danh từ: ở vị trí chính giữa của một vật thể, một nhóm người/vật..., giữa sự bắt đầu và sự kết thúc một sự việc/sự kiện/độ tuổi...
VD: Pens are kept in the middle drawer.
Các cây viết được để ở ngăn tủ chính giữa.
She's the middle child of three.
Con bé là đứa bé ở giữa ba đứa.
He was very successful in his middle forties.
Anh ấy rất thành công ở giữa những năm bốn mươi tuổi.
That is a middle-sized room.
Đó là một căn phòng có kích thước trung bình.
They are in the middle-income groups in society.
Họ thuộc các nhóm có thu nhập trung bình trong xã hội.