Logo HelloChao
  • Tiếng Anh giao tiếp
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 3
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 2
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 1
    • Tiếng Anh cho người mất căn bản
    • Tiếng Anh giao tiếp trẻ em
    • Tiếng Anh giao tiếp 360
  • Các lớp hỗ trợ
    • Tiếng Anh cho cán bộ và nhân viên doanh nghiệp
    • Tiếng Anh cấp tốc phỏng vấn xin việc
    • Tiếng Anh cấp tốc du lịch nước ngoài
    • Dành cho trẻ em
      • Từ vựng tiếng Anh trẻ em
      • An toàn cho trẻ em
      • Giao tiếp xã hội cho trẻ
    • Phát triển bản thân
      • Công cụ thu hút tiền bạc, giàu có và thịnh vượng
      • Công cụ thu hút thành công trong công việc
      • Công cụ thu hút tình yêu, hạnh phúc
  • Quà tặng
    • 1001 Câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất
    • 500 câu hỏi và trả lời Phỏng Vấn Xin Việc
    • 100 câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
  • Blog
  • Tiện ích
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Thử thách trong ngày
    • Sửa âm qua video
    • Kiếm tiền
    • Kiểm tra đầu vào
    • Ba câu nói CHẤT mỗi ngày
    • Playlist
    • Video
    • Hội thoại
    • Bài kiểm
    • Góc chia sẻ
  • Học tiếng Anh hiệu quả
  • Từ điển
Logo HelloChao
(028) 6294 1779
Hỗ trợ (028) 6294 1779
Đăng ký Đăng nhập
Online
  • Thông tin cá nhân
  • Lịch sử thanh toán
  • Thoát
  • Thông Báo
  • Xem tất cả
Lớp học của tôi

Chào mừng bạn đến với HelloChao

ĐĂNG KÝ
ĐĂNG NHẬP

Đăng ký NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để tạo tài khoản mới
  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống
*Mục bắt buộc phải nhập

Đăng nhập NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để đăng nhập bằng tài khoản HelloChao
    Trợ giúp đăng nhập
    • Bài viết
    bùi văn huấn
    bùi văn huấn
    Blue Member
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2012-04-09 09:44:58
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 25/04/2012 14:41
    Lượt xem: 3381
       

    các động từ

    nhờ các bạn sữa giup minh


    because conj. /bi'kDz/ bởi vì, vì, because of prep. vì, do bởi

    become v. /bi'kDm/ trở thanh, trở nên

    bed n. /bed/ cai giường

    bedroom n. /'bedrum/ phong ngu

    beef n. /bi:f/ thjt bo beer n. /bi:s/ rượu bia

    begin v. /bi'gin/ bat dau, khdi dau

    beginning n. /bi'giniD/ phan dau, luc bat dau, luc khdi dau

    behalf n. /bi:hD:f/ sU thay mat

    on behalf of sb thay mat cho ai, nhan danh ai

    on sb's behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb's behalf) nhan danh ca nhan

    behave v. /bi'heiv/ doi xQ, an d, cU xQ

    behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.

    behind prep., adv. /bi'haind/ sau, d dang sau

    belief n. /bi'li:f/ long tin, ddc tin, sU tin tUdng

    believe v. /bi'li:v/ tin, tin tUdng

    bell n. /bel/ cai chuong, tieng chuong

    belong v. /bi'lDD/ thuoc ve, cua, thuoc quyen sd hOu

    below prep., adv. /bi'lou/ d dUdi, dUdi thap, p^a dUdi

    belt n. /belt/ day lUng, that lUng

    bend v., n. /bentD/ cho re, cho uon; khuyu tay; cui xuong, uon cong

    bent adj. /bent/ khieu, sd thfch, khuynh hUdng

    beneath prep., adv. /bi'ni:0/ d dUdi, dUdi thap

    benefit n., v. /'benifit/ ldi, ldi fch; giup fch, lam ldi cho

    beside prep, /bi'said/ ben canh, so vdi

    bet v., n. /bet/ danh cuoc, ca cUdc; sU danh cuoc

    betting n. /beting/ sU danh cuoc

    better, best /'bets/ /best/ tot hdn, tot nhat

    good, well /gud/ /wel/ tot, khoe

    between prep., adv. /bi'twi:n/ giOa, d giOa

    beyond prep., adv. /bi'jDnd/ d xa, p^a ben kia

    bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe dap

    bid v., n. /bid/ dat gia, tra gia; sU dat gia, sU tra gia

    big adj. /big/ to, ldn

    bill n. /bil/ hoa ddn, giay bac

    bin n. (BrE) /bin/ thung, thung dUng rUdu

    biology n. /bai'DlsdDi/ sinh vat hoc

    bird n. /bs:d/ chim birth n. /bs:0/ sU ra ddi, sU sinh de

    give birth (to) sinh ra

    birthday n. /'bs:0dei/ ngay sinh, sinh nhat

    biscuit n. (BrE) /'biskit/ banh quy

    bit n. (especially BrE) /bit/ mieng, manh

    a bit mot chut, mot ti

    bite v., n. /bait/ can, ngoam; sU can, sU ngoam bitter adj. /'bits/ dang; dang cay, chua xot bitterly adv. /'bitsli/ dang, dang cay, chua xot black adj., n. /bl^k/ den; mau den

    blade n. /bleid/ lU8i (dao, kiem); la (co, cay); mai (cheo); canh (chong chong) blame v., n. /bleim/ khien trach, mang trach; sU khien trach, sU mang trach blank adj., n. /bl^Dk/ trong, de trang; sU trong rong blankly adv. /'bl^Dkli/ ngay ra, khong co than blind adj. /blaind/ dui, mu

    block n., v. /blDk/ khoi, tang (da); lam ngan can, ngan chan

    blonde adj., n., blond adj. /blDnd/ hoe vang, mai toc hoe vang

    blood n. /blDd/ mau, huyet; sU tan sat, chem giet

    blow v., n. /blou/ nd hoa; sU nd hoa

    blue adj., n. /blu:/ xanh, mau xanh

    board n., v. /bD:d/ tam van; lat van, lot van

    on board tren tau thuy

    boat n. /bout/ tau, thuyen

    body n. /'bDdi/ than the, than xac

    boil v. /bDil/ soi, luoc

    bomb n., v. /bDm/ qua bom; oanh bom, tha bom

    bone n. /boun/ xUdng

    book n., v. /buk/ sach; ghi chep

    boot n. /bu:t/ giay ong

    border n. /'bD:ds/ bd, mep, via, le (dUdng)

    bore v. /bD:/ buon chan, buon te

    boring adj. /'bD:riD/ buon chan

    bored adj. buon chan

    born: be born v. /bD:n/ sinh, de

    borrow v. /'bDrou/ vay, mUdn

    boss n. /bDs/ ong chu, thu trUdng

    both det., pron. /bou0/ ca hai

    bother v. /'bDds/ lam phien, quay ray, lam bUc minh

    bottle n. /'bDtl/ chai, lo

    bottom n., adj. /'bDtsm/ phan dUdi cung, thap nhat; cuoi, cuoi cung bound adj.: bound to /baund/ nhat djnh, chac chan

    bowl n. /boul/ cai bat

    box n. /bDks/ hop, thung

    boy n. /bDi/ con trai, thieu nien

    boyfriend n. ban trai

    brain n. /brein/ óc, nảo; dau oc, tri nao

    branch n. /brD:ntD/ ngành; nhánh cây, nhánh sông,

    brand n. /br^nd/ nhận (hàng hóa)

    brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm

    bread n. /bred/ banh my

    break v., n. /breik/ be gay, dap v8; sU gay, sU v8

    broken adj. /'brouksn/ bj gay, bj v8

    breakfast n. /'brekfsst/ bOa diem tam, bOa sang

    breast n. /brest/ ngUc, vu

    breath n. /bre0/ hdi thd, hdi

    breathe v. /bri:5/ hit, thd

    breathing n. /'bri:5iD/ sU ho hap, sU thd

    breed v., n. /bri:d/ nuoi dU8ng, cham soc, giao duc; sinh de; noi giong

    brick n. /brik/ gach

    bridge n. /bridD/ cai cau

    brief adj. /bri:f/ ngan, gon, van tat

    briefly adv. /'bri:fli/ ngan, gon, van tat, tom tat

    bright adj. /brait/ sang, sang choi

    brightly adv. /'braitli/ sang choi, tUdi

    brilliant adj. /'briljsnt/ toa sang, rUc r8, choi loi

    bring v. /briD/ mang, cam , xach lai

    broad adj. /broutD/ rong

    broadly adv. /'brD:dli/ rong, rong rai

    broadcast v., n. /'brD:dkD:st/ tung ra khap ndi,truyen rong rai; phat thanh, quang

    ba

    brother n. /'brA53/ anh, em trai brown adj., n. /braun/ nau, mau nau brush n., v. /brAJ/ ban chai; chai, quet bubble n. /'bAbl/ bong bong, bot, tam budget n. /nbDdDDt/ ngan sach build v. /bild/ xay dUng

    building n. /'bildiQ/ sU xay dUng, cong trinh xay dUng; toa nha bindinh

    bullet n. /'bulit/ dan (sung trUdng, sung luc)

    bunch n. /bAntJ/ bui, chum, bo, cum, buong; bay, dan (AME)

    burn v. /bs:n/ dot, dot chay, thap, nung, thieu

    burnt adj. /bs:nt/ bj dot, bj chay, khe; ram nang, sam (da)

    burst ^. /bs:st/ no, no tung (bom, dan); no, v8 (bong bong); hao hQc bury v. /'beri/ chon cat, mai tang

    bus n. /bDs/ xe buyt

    bush n. /buj/ bui cay, bui ram

    business n. /'bizinis/ viec buon ban, thddng mai, kinh doanh

    businessman, businesswoman n. thddng nhan

    busy adj. / bizi/ ban, ban ron

    but conj. /bDt/ nhdng

    butter n. /'bDto/ bd

    button n. /'bDtn/ cai nut, cai khuy, cuc buy v. /bai/ mua buyer n. /'baio/ ngddi mua by prep., adv. /bai/ bdi, bang bye exclamation /bai/ tam biet

    C

    cent /sent/ dong xu (bang 1/100 do la) cabinet n. /'k^binit/ tu co nhieu ngan ddng do cable n. /'keibl/ day cap cake n. /keik/ banh ngot calculate v. /'k^lkjuleit/ tinh toan calculation n. /,k^lkju'leijn/ sd t^nh toan call v., n. /kD:l/ goi; tieng keu, tieng goi be called dddc goi, b| goi

    calm adj., v., n. /kD:m/ yen lang, lam d|u di; sd yen lang, sd em a calmly adv. /kD:mli/ yen lang, em a; binh tTnh, diem ffnh camera n. /k^moro/ may anh

    camp n., v. /k^mp/ trai, cho cam trai; cam trai, ha trai

    camping n. /k^mpiq/ sd cam trai

    campaign n. /k^mDpeOn/ chien d|ch, cuoc van dong

    can modal v., n. /k^n/ co the; nha tu, nha giam, binh, ca ddng

    cannot khong the

    could modal v. /kud/ co the

    cancel v. /'k^nsol/ huy bo, xoa bo

    cancer n. /'k^nso/ benh ung thd

    candidate n. /'k^ndidit/ ngddi dng cd, th sinh, ngddi dd thi candy n. (NAmE) /'k^ndi/ keo cap n. /k^p/ mu ldSi trai, mu vai

    capable (of) adj. /'keipob(o)l/ co tai, co nang ldc; co kha nang, ca gan capacity n. /ko'p^siti/ nang ldc, kha nang tiep thu, nang suat

    capital n., adj. /nk^pDtl/ thu do, tien von; chu yeu, chmh yeu, cd ban

    captain n. /'k^ptin/ ngUdi cam dau, ngUdi chi huy, thu Unh

    capture v., n. /'k^ptDs/ bat giO, bat; sU bat giO, sU bj bat

    car n. /kD:/ xe hdi

    card n. /kD:d/ the, thiep

    cardboard n. /'ka:d,bD:d/ bia ctfng, cac tong

    care n., v. /kDsr/ sU cham soc, cham nom; cham soc

    take care (of) sU giO gin

    care for trong nom, cham soc

    career n. /ks'ris/ nghe nghiep, sU nghiep

    careful adj. /'kesful/ can than, can trong, biet giO gin

    carefully adv. /'kDsfuli/ can than, chu dao

    careless adj. /'kDslis/ sd suat, cau tha

    carelessly adv. cau tha, bat can

    carpet n. /'kD:pit/ tam tham, tham (co)

    carrot n. /'k^rst/ cu ca rot

    carry v. /Dk^ri/ mang, vac, khuan chd

    case n. /keis/ vo, ngan, tui

    in case (of) neu.......

    cash n. /k^D/ tien, tien mat

    cast v., n. /kD:st/ quang, nem, tha, danh guc; sU quang, sU nem (lUdi), sU tha (neo)

    castle n. /'kD:sl/ thanh tri, thanh quach cat n. /k^t/ con meo

    catch v. /k^tD/ bat lay, nam lay, tom lay, chop lay category n. /'k^tigsri/ hang, loai; pham tru cause n., v. /kD:z/ nguyen nhan, nguyen do; gay ra, gay nen CD n.

    cease v. /si:s/ dUng, ngQng, ngdt, thoi, het, tanh ceiling n. /DsIIDq/ tran nha

    celebrate v. /'selibreit/ ky niem, lam le ky niem; tan dUdng, ca tung celebration n. /,seli'breiDn/ sU ky niem, le ky niem; sU tan dUdng, sU ca tung cell n. /sel/ o, ngan

    cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) dien thoai di dong

    cent n. (abbr. c, ct) /sent/ dong xu (=1/100 do la)

    centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met

    central adj. /'sentrsl/ trung tam, d giOa, trung Udng

    centre (BrE) (NAmEcenter) n. /'sents/ diem giOa, trung tam, trung Udng

    century n. /'sentDuri/ the ky

    ceremony n. /'serimsni/ nghi thtfc, nghi le

    certain adj., pron. /'ss:tn/ chac chan

    certainly adv. /'so:tnli/ chac chan, nhat d|nh uncertain adj. /Dn'so:tn/ thieu chmh xac, khong chac chan certificate n. /so'tifikit/ giay chting nhan, bang, chting chi chain n., v. /tDeDn/ day, xich; xmh lai, troi lai chair n. /tDeo/ ghe

    chairman, chairwoman n. /'tDeomon/ /'tDeo,wumon/ chu t|ch, chu toa

    challenge n., v. /'tfelindD/ sd thd thach, sd thach thtic; thach thtic, thd thach

    chamber n. /OtDeDmbor/ buong, phong, buong ngu

    chance n. /tfens , tDD:ns/ sd may man

    change v., n. /tDeDndD/ thay doi, sd thay doi, sd bien doi

    channel n. /'tfenl/ kenh (TV, radio), eo bien

    chapter n. /'tj^pto(r)/ chddng (sach)

    character n. /'k^rikto/ tinh cach, dac tinh, nhan vat

    characteristic adj., n. /^k^rokto'ristik/ rieng, rieng biet, dac trdng, dac tinh, dac diem

    charge n., v. MhdD/ nhiem vu, bon phan, trach nhiem; giao nhiem vu, giao viec in charge of phu trach

    charity n. /'tferiti/ long tti thien, long nhan dtic; sd bo th chart n., v. /tDa:t/ do th|, bieu do; ve do th|, lap bieu do chase v., n. /tDeis/ san bat; sd san bat

    chat v., n. /tfet/ noi chuyen, tan gau; chuyen phiem, chuyen gau cheap adj. /tDi:p/ re cheaply adv. re, re tien

    cheat v., n. /tDit/ ltia, ltia dao; tro ltia dao, tro gian lan check v., n. /tDek/ kiem tra; sd kiem tra cheek n. /'tDi:k/ ma

    cheerful adj. /'tDioful/ vui mting, phan khdi, ho hdi cheerfully adv. vui ve, phan khdi cheese n. /tDi:z/ pho mat

    chemical adj., n. /DkDmDkol/ thuoc hoa hoc; chat hoa hoc, hoa chat chemist n. /'kemist/ nha hoa hoc chemist's n. (BrE)

    chemistry n. /'kemistri/ hoa hoc, mon hoa hoc, nganh hoa hoc

    cheque n. (BrE) (NAmEcheck) /tjek/ sec

    chest n. /tDest/ tu, rddng, hom

    chew v. /tDu:/ nhai, ngam nghT

    chicken n. /DtDDkin/ ga, ga con, th|t ga

    chief adj., n. /tDi:f/ trong yeu, chmh yeu; thu Unh, lanh tu, ngddi dting dau, xep child n. /tDaild/ dtia be, dtia tre chin n. /tDin/ cam

    chip n. /tDip/ vo bao, manh v8, cho sJt, me

    chocolate n. /DtDDklDt/ so co la choice n. /tDDDs/ sU lUa chon choose v. /tJu:z/ chon, lUa chon chop v. /tDDp/ chat, don, che church n. /tDs:tD/ nha thd cigarette n. /^sigs'ret/ dieu thuoc la

    cinema n. (especially BrE) /DsDnsms/ rap xi ne, rap chieu bong circle n. /'ss:kl/ dUdng tron, hinh tron

    circumstance n. /DsDrksmDst^ns , DsDrksmDstsns/ hoan canh, trUdng hdp, tinh huong

    citizen n. /'sitizsn/ ngUdi thanh thj

    city n. /'si:ti/ thanh pho

    civil adj. /'sivl/ (thuoc) cong dan

    claim v., n. /kleim/ doi hoi, yeu sach; sU doi hoi, sU yeu sach, sU thinh cau

    clap v., n. /kl^p/ vo, vo tay; tieng no, tieng vo tay

    class n. /klD:s/ ldp hoc

    classic adj., n. /'kl^sik/ co dien, kinh dien

    classroom n. /'kla:si/ ldp hoc, phong hoc

    clean adj., v. /kli:n/ sach, sach se;

    clear adj., v. lau chui, quet don

    clearly adv. /'klisli/ ro rang, sang sua

    clerk n. /kla:k/ thU ky, linh muc, muc sU

    clever adj. /'klevs/ lanh ldi, thong minh. tai gioi, kheo leo

    click v., n. /klik/ lam thanh tieng lach cach; tieng lach cach, cu nhap (chuot)

    client n. /'klaisnt/ khach hang

    climate n. /'klaimit/ khi hau, thdi tiet

    climb v. /klaim/ leo, treo

    climbing n. /'klaimiq/ sU leo treo

    clock n. /klDk/ dong ho

    close NAmE adj. /klouz/ dong k^n, chat choi, che day

    closely adv. /'klousli/ chat che, ky lU8ng, ti mi

    close NAmE v. dong, khep, ket thuc, cham dQt

    closed adj. /klouzd/ bao thu, khong cdi md, khep k^n

    closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buong, phong de do, phong kho

    cloth n. /klD0/ vai, khan trai ban, ao thay tu

    clothes n. /kloudz/ quan ao

    clothing n. /'kloudiq/ quan ao, y phuc

    cloud n. /klaud/ may, dam may

    club n. /'klDb/ cau lac bo; gay, dui cui

    centimetre /'senti,mi:t3/ xen ti met

    coach n. /koDtD/ huan luyen vien coal n. /koul/ than da

    coast n. /koust/ sU lao doc; bd bien

    coat n. /koDt/ ao choang

    code n. /koud/ mat ma, luat, dieu le

    coffee n. /'kDfi/ ca phe

    coin n. /kDin/ tien kim loai

    cold adj., n. /kould/ lanh, sU lanh leo, lanh nhat

    coldly adv. /'kouldli/ lanh nhat, hd hOng, vo tam

    collapse v., n. /k3'l^ps/ do, sup do; sU do nat, sU sup do

    colleague n. /DkDlig/ ban dong nghiep

    collect v. /ks'lekt/ sUu tap, tap trung lai

    collection n. /ksDlDkDsn/ sU sUu tap, sU tu hop

    college n. /'kDlidD/ trUdng cao dang, trUdng dai hoc

    colour (BrE) (NAmEcolor) n., v. /'kDls/ mau sac; to mau

    coloured (BrE) (NAmEcolored) adj. /'kDlsd/ mang mau sac, co mau sac

    column n. /'kDlsm/ cot , muc (bao)

    combination n. /,kDmbi'neiDn/ sU ket hdp, sU phoi hdp

    combine v. /'kDmbain/ ket hdp, phoi hdp

    come v. /kDm/ den, tdi, di den, di tdi

    comedy n. /'kDmidi/ hai kjch

    comfort n., v. /'kAmf3t/ sU an ui, khuyen giai, ldi dong vien, sU an nhan; do danh, an ui

    comfortable adj. /'kAmf3t3bl/ thoai mai, tien nghi, day du comfortably adv. /'kDmfstsbli/ de chju, thoai mai, tien nghi, am cung uncomfortable adj. /Dn'tkDmfstsbl/ bat tien, kho chju, khong thoai mai command v., n. /ks'mD:nd/ ra lenh, chi huy; lenh, menh lenh, quyen ra lenh, quyen chi huy

    comment n., v. /DkDment/ ldi binh luan, ldi chu giai; binh luan, phe binh, chu thich, dan giai commercial adj. /ks'ms:Dl/ buon ban, thUdng mai

    commission n., v. /ksDmDDsn/ hoi dong, uy ban, sU uy nhiem, sU uy thac; uy nhiem, uy thac

    commit v. /ks'mit/ giao, gQi, uy nhiem, uy thac; tong giam, bo tu commitment n. /ks'mmsnt/ sU pham toi, sU tan tuy, tan tam committee n. /ks'miti/ uy ban

    common adj. /'kDmsn/ cong, cong cong, thong thUdng, pho bien

    in common sU chung, cua chung

    commonly adv. /'kDmsnli/ thong thUdng, binh thUdng

    communicate v. /ks'mju:nikeit/ truyen, truyen dat; giao thiep, lien lac

    communication n. /ks,mju:ni'keiDn/ sU giao tiep, lien lac, sU truyen dat, truyen

    tin

    community n. /ks'mju:niti/ dan chung, nhan dan

    Sweet Cherry
    Sweet Cherry
    Phổ thông
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2012-03-29 20:58:10
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 25/04/2012 22:15
       

    ban hoc theo tu dien, ko bo sot tu nao ah?

    Nguyentaithang
    Nguyentaithang
    Blue Member
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2012-02-22 13:04:42
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 25/04/2012 23:48
       

    so long....ec ,ec..hoc nhu the^' ngan' lam...hihih

    Đỗ Thị Xuân Hương
    Đỗ Thị Xuân Hương
    Blue Member
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2010-06-22 11:10:44
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 27/04/2012 22:17
       

    khó sửa lắm vì ít người đọc được hết bạn à ^^! Và có lẽ là bạn đang học theo từ điển thật nhỉ? Mỗi người có một cách riêng nhưng theo nhiều bạn mà mình biết (và kể cả mình), học như vậy dễ chán lắm.

    Pru Nguyen
    Pru Nguyen
    Phổ thông
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2011-09-14 11:24:55
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 28/04/2012 16:11
       

    Xin bạn, bạn học như thế này đến lúc bạn cần viết 1 câu đảm bảo bạn khó mà viết được, trước kia mình cũng biết nhiều từ nhưng đến lúc cần nói/viết thì không biết phải nói/viết gì.. Vì tiếng Anh không đơn thuần biểu hiện nghĩa qua từ vựng mà còn qua ngữ pháp nữa bạn, nếu bạn chỉ thuộc từ thôi mà không biết cách kết hợp chúng trong cấu trúc cụ thể để tạo nên ý nghĩa thì dù bạn có thuộc hết từ điển Oxford cũng không áp dụng được. Theo mình bạn nên bắt đầu bằng cách học sử dụng nhuần nhuyễn 12 thì (chủ động và bị động) và những mẫu câu. Sau đó, thực hành và áp dụng những kiến thức này bằng cách dịch những đoạn văn, bài viết từ tiếng Việt sang Anh (từ dễ đến khó) và tập viết theo đề tài (bạn nên mua những cuốn sách luyện viết tiếng anh, họ có cho sẵn nhiều đề tài và bài mẫu để tham khảo, hãy viết về những gì bạn thích và quan tâm...). Trong quá trình dịch và viết đó đòi hỏi phải sử dụng rất nhiều từ vựng, lâu dần vốn từ của bạn cũng sẽ tăng lên theo khả năng viết của bạn! Cách dễ nhất và hiệu quả nhất để nhớ từ vựng là thực hành nó trong văn cảnh, bạn ah! Đây là kinh nghiệm của riêng mình, mình đã làm như vậy hơn 6 tháng và bây giờ khả năng viết và sử dụng từ của mình đã tiến bộ đáng kể (nói là 6 tháng nhưng thực tế mình không viết nhiều lắm đâu, chỉ dịch được khoảng 20 bài báo cáo ngắn và viết vài bài viết ah)! Hy vọng rằng những điều này hữu ích cho bạn. Chúc bạn sớm thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

    nguyen phuong thao
    nguyen phuong thao
    Blue Member
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2012-03-21 22:52:26
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 05/05/2012 01:44
       

    Học theo cách này chỉ nhớ đc 1 thời gian ngắn thôi bạn ạ! Nên học kèm theo bài viết hoặc theo câu sẽ nhớ lâu hơn đó

    bùi văn huấn
    bùi văn huấn
    Blue Member
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2012-04-09 09:44:58
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 02/07/2012 14:19
       

    uh mình cảm ơn mình cũng chỉ hoc ngay 5 - 10 từ thôi

    chúc cac ban học tốt

    Xem tất cả các chủ đề

    Ngữ pháp tiếng Anh

    2,815,376 người dùng
    Miễn phí
    Bắt đầu luyện tiếng Anh giao tiếp tại

    Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360

    Đăng ký học ngay
    1) Đăng nhập bằng TK Gmail, Facebook... 2)Thanh toán online, hoặc thẻ cào Mobi, Vina...
    • Giới thiệu
    • Điều khoản dịch vụ
    • Chính sách tham gia lớp học
    • Chính sách chung
    • Chính sách bảo mật thông tin
    CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP OPTIBIZ
    Số điện thoại: (028) 6294 1779 | 097 397 9109
    Thời gian hỗ trợ: 8h30 - 17h30 (Thứ 2 - Thứ 7)
    Email: info@hellochao.com
    Trụ sở: 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TPHCM
    Hoạt động tốt nhất trên Laptop/máy bàn với Chrome/CốcCốc, chưa hỗ trợ tốt trên iOS (iphone, ipad)

    © 2011 HelloChao.com

    Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0317974925 - Sở KHĐT TPHCM cấp ngày 09/08/2023
    Người đại diện: Phạm Ngô Phương Uyên