Các loại câu phủ định trong tiếng Anh
|
5. Cấu trúc phủ định song song
Negative... even/still less/much less + noun/ verb in simple form: không ... mà lại càng không.
Ví dụ:
These students don't like reading novel, much less textbook.
Những sinh viên này chẳng thích đọc tiểu thuyết, chứ chưa nói đến sách giáo khoa.
It's unbelieveable how he could have survived such a freefall, much less live to tell about it on television.
Thật không thể tin được anh ta lại có thể sống sót sau cú rơi tự do đó, chứ đừng nói đến chuyện lên TV kể về nó.
6. Phủ định không dùng thể phủ định của động từ
Có một số phó từ trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định. Khi đã dùng nó thì trong câu không dùng cấu tạo phủ định của động từ nữa
Hardly, barely, scarcely = almost nothing/ almost not at all = hầu như không.
Hardly ever, seldom, rarely = almost never = hầu như không bao giờ.
subject + negative adverb + positive verb |
subject + to be + negative adverb |
Ví dụ:
John rarely comes to class on time.
John chẳng mấy khi đến lớp đúng giờ.
Tom hardly studied lastnight.
Tôm chẳng học gì tối qua.
She scarcely remembers the accident.
Cô ấy khó mà nhớ được vụ tai nạn.
We seldom see photos of these animals.
Chúng tôi hiếm khi thấy ảnh của những động vật này.
*Lưu ý: các phó từ này không mang nghĩa phủ định hoàn toàn mà mang nghĩa gần như phủ định. Đặc biệt là những từ như barely và scarcely khi đi với những từ như enough và only hoặc những thành ngữ chỉ sự chính xác.
Ví dụ:
Do you have enough money for the tution fee? ~ Only barely.
Con có đủ tiền đóng học phí không? ~ Vừa đủ ạ.
7. Thể phủ định của một số động từ đặc biệt
Đối với những động từ như think, believe, suppose, imagine + that + clause. Khi chuyển sang câu phủ định, phải cấu tạo phủ định ở các động từ đó, không được cấu tạo phủ định ở mệnh đề thứ hai.
Ví dụ:
I don't think you came to class yesterday. (Không dùng: I think you didn't come to class yesterday)
Thầy không nghĩ là hôm qua em có đi học đâu.
I don't believe she stays at home now.
Tôi không tin là giờ cô ấy ở nhà.
8. No matter
No matter + who/what/which/where/when/how + Subject + verb in present: Dù có... đi chăng nữa... thì
Ví dụ:
No matter who telephones, say I'm out.
Dù là ai gọi đến đi nữa thì cũng cứ nói là tôi đi vắng nhé.
No matter where you go, you will find Coca-Cola.
Dù anh có đi đến đâu, anh cũng sẽ thấy nhãn hiệu Coca-Cola
- No matter who = whoever; No matter what = whatever
Ví dụ:
No matter what (whatever) you say, I won't believe you.
Dù anh có nói gì đi nữa thì tôi cũng sẽ không tin anh đâu.
- Các cấu trúc này có thể đứng cuối câu mà không cần có mệnh đề theo sau:
Ví dụ:
I will always love you, no matter what.
Anh sẽ luôn yêu em, dù có chuyện gì đi nữa.
9. Cách dùng Not ... at all; at all
- Not ... at all: Chẳng chút nào. Chúng thường đứng cuối câu phủ định
Ví dụ:
I didn't understand anything at all.
Tôi chả hiểu gì cả.
- At all còn được dùng trong câu hỏi, đặc biệt với những từ như if/ever/any...
Ví dụ:
Do you play poker at all?
Anh có chơi bài poker được chứ?
Theo tienganh.ipvnn.com
PHAN THỊ ANH MINH
Phổ thôngthanks!these are very helpful