Các trường hợp có thể lược bỏ từ trong tiếng Anh
Trong câu trả lời
Phép tỉnh lược thường được sử dụng trong các câu trả lời, trong đó chúng ta thường tránh lặp lại những gì đã được đề cập trong câu hỏi.
Ví dụ:
"Who did this?" "Mary." (Tự nhiên hơn Mary did this.)
"How many people are there?" "Twenty." (Tự nhiên hơn There are twenty people.)
Cấu trúc kết hợp
Các từ lặp lại thông tin thường bị lược bỏ trong các cấu trúc kết hợp.
Ví dụ:
He is poor but nice. (= He is poor but he is nice.)
You can have tea or juice. (= You can have tea or you can have juice.)
Ngôn ngữ không trang trọng (Informal speech)
Trong ngôn ngữ không trang trọng, các từ ở đầu câu thường được lược bớt nếu nghĩa của câu đã rõ ràng.
Ví dụ:
Had lunch? (= Have you had lunch?)
Seen John? (= Have you seen John?)
Ở cuối cụm danh từ
Danh từ thường bị lược bỏ sau tính từ hoặc từ hạn định.
Ví dụ:
"Do you want large orange?" "No, I will have small." (= I will have small eggs.)
Ở cuối của một cụm động từ (verb phrase)
Ở cuối của một cụm động từ, các trợ động từ thường được sử dụng một mình thay vì toàn bộ cả cụm.
Ví dụ:
"I haven't got the letter." "I haven't either." (= I haven't got the letter either.)
Các cấu trúc tương tự cũng có thể được áp dụng với be và have.
Ví dụ:
I thought that she would be interested, but she wasn't. (= She wasn't interested.)
Động từ nguyên mẫu
- Thay vì nhắc lại cả một động từ nguyên mẫu, đôi khi ta chỉ dùng to.
Ví dụ:
"Are you and John getting married?" "We hope to." (= We hope to get married.)
- Đôi khi toàn bộ động từ nguyên mẫu được lược bỏ.
Ví dụ:
Come when you want. OR Come when you want to. (= …when you want to)
Trong cấu trúc so sánh với as và than
Các từ đôi khi được lược bỏ sau as và than, nếu nghĩa đã rõ ràng.
Ví dụ:
We scored more runs than them. (= We scored more runs than they scored.)
The weather isn't as good as last year. (= The weather isn't as good as it was last year.)
Sau các từ để hỏi
Các mệnh đề có thể được lược bỏ sau các từ để hỏi (question words).
Ví dụ:
Somebody has stolen my watch, but I don't know who. (= …I don't know who has stolen my watch.)
Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ that thường bị lược bỏ trong cách nói không trang trọng.
Ví dụ:
I thought you would come. (= I thought that you would come.)
Be đứng sau liên từ
Các đại từ làm chủ ngữ (he, she, they, you, it, we) và be (is, am, are, was, were) đôi khi bị lược bỏ sau một số liên từ.
Ví dụ:
Though intelligent, he didn't receive formal education. (= Though he was intelligent, he didn't receive formal education.)
She had a massive heart attack while asleep. (=…while she was asleep.)
Giới từ
Giới từ thường bị lược bỏ trong một số diễn đạt về thời gian. Điều này rất thông thường trong văn phong không trang trọng.
Ví dụ:
What time does the bus leave? (Tự nhiên hơn là "At what time does the bus leave?")
See you next Thursday. (Tự nhiên hơn "See you on next Thursday.")