Cách chuyển câu cảm thán tiếng Anh và câu trả lời Yes/No thành lời nói gián tiếp.
- Câu cảm thán thường biến thành câu nói thông thường trong lời nói trực tiếp. Dấu cảm biến mất.
+ Câu cảm thán được bắt đầu bằng What (a)… hoặc How … có thể được thuật lại bằng exclaim/say that; give an exclamation of (sung sướng/kinh tởm/sợ hãi/ngạc nhiên…)
Ví dụ:
He said "What a wonder idea!".
Ông ta đã nói: "Thật là một ý tưởng tuyệt vời!".
à He exclaimed that it was a wonderful idea.
Anh ấy thốt lên rằng nó là một ý tưởng tuyệt vời.
Lưu ý: nếu câu cảm thán được theo sau là một hành động thì ta có thể dùng cấu trúc: with an exclamation of… + he/she + động từ
+ Các lời cảm thán khác, như Good/marvelous/Spending/Heavens! Oh!! Ugh!... có thể được thuật lại bằng cách dùng give an exclamation of, hoặc cấu trúc with an exclamation of… + he/she + động từ
Ví dụ:
"Good!" He exclaimed.
"Tốt!" Anh ta la lên.
à He gave an exclamation of pleasure/satisfaction.
Anh ta thốt lên lời cảm khái.
"Ugh!" she exclaimed and turned the programme off.
"Ugh!", cô ta kêu lên và tắt chương trình đi.
à With an exclamation of disgust she turned the programme off.
Với một lời tỏ vẻ ghê tởm, cô ấy vặn tắt chương trình.
+ Cần chú ý:
He said: "Thank you!".
Anh ta nói: "Cám ơn bạn!"
à He thanked me
Anh ấy cảm ơn tôi.
He said "Curse this fog!".
Anh ấy nói "Chết tiệt con cóc này!"
à He cursed the fog.
Anh ta rủa con cóc.
He said "Good luck!".
Anh ấy nói "Chúc may mắn!".
à He wished me luck.
Anh ta chúc tôi may mắn
He said "Happy Christmas!".
Anh ấy nói "Giáng Sinh vui vẻ!".
à He wish me a happy Christmas.
Anh ấy chúc tôi Giáng Sinh vui vẻ.
He said "Congratulation!".
Anh ấy nói "Chúc mừng!".
à He congratulated me.
Anh ấy chúc mừng tôi.
He said "Liar".
Anh ấy nói "Đồ nói dối".
à He called me a liar.
Anh ấy gọi tôi là tên nói dối.
He said "Damn!".
Anh ấy nói: "Mẹ kiếp!".
à He swore.
Anh ấy chửi thề.
The notice said, "Welcome to Wales!".
Thông báo nói, "Chào mừng đến với xứ Wales!".
à The notice welcome visitors to Wales.
Lời yết thị chào mừng du khách đến thăm xứ Wales.
- Yes và No được diễn đạt trong lời nói gián tiếp bằng cấu trúc: Chủ từ + trợ động từ thích hợp.
Ví dụ:
He said, "Can you swim?" and I said "No!".
Anh ấy nói, "Cô bơi được không?" và tôi nói "Không!".
à He asked (me) if I could swim and I said I couldn't.
Anh ấy hỏi tôi có bơi được không và tôi nói là không.
He said "Will you have time to do it?" and I said, "Yes".
Anh ta nói "Anh sẽ có thời gian làm việc đó chứ?" và tôi nói, "Vâng".
à He asked if I would have time to do it and I said that I would.
Anh ấy hỏi tôi liệu sẽ có thời gian để làm việc đó chứ và tôi nói là có.