Cách dùng CỤM GIỚI TỪ - CỤM PHÂN TỪ
Cụm từ trong tiếng Anh (phần cuối)
Bài viết đi sâu vào Cụm giới từ, Cụm phân từ, Cụm tính từ và Cụm từ độc lập
4. Cụm giới từ: Là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và thường được theo sau là một danh từ hoặc đại từ:
Ví dụ:
Into the house
Vào nhà
On the table
Trên bàn
After them
Sau chúng
In the street
Trên đường
Cụm giới từ không thể đứng một mình, trừ khi làm đầu đề và trong các tình huống đối thoại mà các thành phần khác (chủ từ, động từ...) của câu đã được hiểu ngầm. Cụm giới từ thường được xem là thành phần của câu và được dùng như tính từ và trạng từ.
+ Tính từ: bổ nghĩa cho danh từ và đại từ
+ Trạng từ: bổ nghĩa cho các từ loại khác
* Cụm giới từ được dùng như tính từ
Khi được dùng như tính từ, cụm giới từ có chức năng như tính từ: bổ nghĩa cho danh từ và đại từ
Ví dụ:
The rose is a very beautiful flower.
Hoa hồng là một loài hoa rất đẹp.
The rose is a flower of great beautiful.
Hoa hồng là một loài hoa tuyệt đẹp.
Trong câu thứ hai chúng ta đã dùng cụm giới từ of great beautiful để thay cho tính từ beautiful trong câu thứ nhất.
* Cụm giới từ được dùng làm trạng từ
- Khi được dùng như trạng từ, cụm giới từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác (đôi khi có thể bổ nghĩa cho giới từ và liên từ nữa.)
Ví dụ:
He writes with care.
Ông ấy viết cẩn thận.
- Cụm giới từ làm trạng từ có thể bổ nghĩa cho động từ theo nhiều cách khác nhau
Ví dụ:
She sings like a bird. (Like a bird trả lời câu hỏi HOW? à Trạng từ chỉ thể cách)
Cô hát như một con chim.
She sings in the morning. (In the morning trả lời câu hỏi WHEN? à Trạng từ chỉ thời gian)
Cô ấy hát vào buổi sáng.
- Cụm giới từ làm trạng từ có thể bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
Her face was pale with fright.
Khuôn mặt của cô tái mét vì sợ hãi.
The prize-winning actress was radiant with joy.
Nữ diễn viên đoạt giải rạng rỡ niềm vui.
- Cụm giới từ làm trạng từ có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác.
Ví dụ:
The plane arrived late in the afternoon.
Máy bay đến muộn vào buổi chiều.
5. Cụm phân từ: Là một nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ (có thể là hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ). Người ta dùng cụm phân từ khi muốn bớt mệnh đề, làm cho câu văn dài trở nên ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
The girl who is driving the car is Mary's sister.
à The girl driving the car is Mary's sister.
Cô gái đang lái xe là em gái của Mary.
Lưu ý: Ta chỉ được dùng cụm phân từ khi chủ từ của phân từ chỉ về cùng một đối tượng với chủ từ của động từ chính.
Ví dụ:
Đúng: Working all day long, he felt tired. = He felt tired because he had worked all day long.
à Chủ từ của working và felt chỉ về cùng một người.
Sai: Being a hot day, he felt tired.
à Chủ từ của being là It, chủ từ của felt là He.
* Vị trí của cụm phân từ:
+ Khi diễn tả hành động xảy ra trước hoặc cùng lúc với hành động mệnh đề, cụm phân từ có thể nằm đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
Working all day long, he felt tired.
Làm việc cả ngày, anh ấy cảm thấy mệt mỏi.
The boy going over there is working at this restaurant.
Cậu bé đang đi bên kia đang làm việc tại nhà hàng này.
+ Khi hành động trong mệnh đề và hành động do cụm phân từ diễn tả diễn ra song song và kéo dài, cụm phân từ có thể có 3 vị trí:
ü Đầu câu
Ví dụ:
Singing a new song, the schoolboys walked into their classroom.
Trong lúc hát bài hát mới, các nam sinh bước vào lớp học của họ.
ü Giữa câu
Ví dụ:
The schoolboys, singing a new song walked into their classroom.
Các nam sinh hát bài hát mới trong khi bước vào lớp học của họ.
ü Cuối câu
Ví dụ:
The schoolboys walked into their classroom, singing a new song.
Các nam sinh bước vào lớp học của mình trong khi hát bài hát mới.
* Các loại cụm phân từ
+ Cụm phân từ hiện tại: bắt đầu bằng một hiện tại phân từ. Ta dùng cụm phân từ hiện tại khi chủ từ của cụm từ làm hành động do phân từ diễn tả.
Ví dụ:
Turning toward the class, the teacher asked for silence.
Quay về phía lớp học, thầy giáo yêu cầu giữ trật tự.
+ Cụm phân từ quá khứ: bắt đầu bằng một quá khứ phân từ. Vị trí của cụm này trong câu không phụ thuộc thời gian mà phụ thuộc vào chủ từ của cụm phân từ. Ta dùng cụm phân từ quá khứ khi chủ từ của cụm từ nhận chịu hành động do người khác hoặc vật khác gây nên.Cụm phân từ này nên được đặt gần chủ từ của nó.
Ví dụ:
Bombed repeatedly during the war, the city has lost many beautiful building.
Bị ném bom nhiều lần trong chiến tranh, thành phố đã mất nhiều tòa nhà đẹp.
+ Cụm phân từ hoàn thành: bắt đầu bằng having + quá khứ phân từ. Cụm từ này được dùng khi cần nhấn mạnh rằng hành động tứ nhất đã hoàn tất trước khi hành động thứ hai bắt đầu.
Ví dụ:
Having done my homework, I went to the movies.
Làm xong bài tập ở nhà, rồi tôi đi xem phim.
Having been beaten once, the boy didn't want to go out alone.
Bị đánh một lần, cậu bé đã không muốn đi ra ngoài một mình.
* Chức năng của cụm phân từ
- Tính từ: Cụm phân từ được dùng tương đương với một mệnh đề tính ngữ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ bên cạnh.
Ví dụ:
The woman driving the car is my sister. (cụm từ)
Người phụ nữ đang lái xe là em gái của tôi.
- Trạng từ: Cụm phân từ được dùng tương đương với mệnh đề trạng ngữ. Trong trường hợp này cụm phân từ được dùng để thay cho:
+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Ví dụ:
Walking along the country road, I saw a big tiger.
Đi bộ dọc theo con đường nông thôn, tôi thấy một con hổ lớn.
+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Ví dụ:
Seeing that it was raining, he put on his raincoat.
Thấy trời mưa, ông ấy đã mặc áo mưa vào.
+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Ví dụ:
Possessing all the advantages of education and wealth, he never made a name.
Có tất cả những lợi thế về học vấn và sự giàu có nhưng ông ta chưa bao giờ làm nên tên tuổi.
+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện
Ví dụ:
Following my advice, you will gain your object.
Làm theo lời khuyên của tôi, bạn sẽ có được thứ bạn muốn.
* Chủ từ của cụm phân từ:
Cụm phân từ ngoài việc được dùng thay thế cho một mệnh đề, nó còn được dùng để thay cho câu đơn khi cần thiết. Nghĩa là ta có thể kết hợp hai câu đơn thành một câu đơn bằng cách dùng cụm phân từ, nhờ đó câu văn trở nên ngắn gọn hơn. Điều kiện để 2 câu đơn có thể kết hợp với nhau là chủ từ của hai câu phải chỉ cùng một đối tượng.
Ví dụ:
The woman took the baby in her arms. She smiled happy.
à Taking the baby in her arms, the woman smiled happily.
Bế đứa bé trong vòng tay, người phụ nữ mỉm cười hạnh phúc.
6. Cụm tính từ: Là một nhóm từ bắt đầu bằng một tính từ, khác với cụm giới từ và cụm phân từ được dùng như tính từ.
Ví dụ:
The sea lay down below them, golden in the sunlight.
Biển nằm bên dưới chúng, lấp lánh ánh vàng dưới ánh sáng mặt trời.
7. Cụm từ độc lập.
- Bao gồm một chủ từ và một phân từ.
Ví dụ:
Spring advancing, the swallows appear.
Mùa xuân đến, chim én xuất hiện.
- Không có chủ từ, chỉ có phân từ
Ví dụ:
Strictly speaking, you have no right to be here.
Nói đúng ra là anh không có quyền được ở đây.
Nguồn: sưu tầm