Cách dùng TIỀN TỐ trong tiếng Anh
Ý nghĩa một số tiền tố trong tiếng Anh
Ý nghĩa của một số tiền tố được dùng trong tiếng Anh
I. a- có nghĩa là:
1. đang, vẫn còn (Gốc Anh cổ)
Ví dụ:
- abed: ở trên giường
- aground: mắc cạn
- alive: còn sống, đang sống
- ashore: trên bờ; vào bờ
- asleep: đang ngủ
2. không, không có
a- đặt trước những phụ âm, ngoại trừ h. (Gốc Hy lạp)
Ví dụ:
- achromatic (adj): không màu, không sắc
- aclinic (adj): không nghiêng, vô khuynh
- anarchy (n): tình trạng vô chính phủ
- anhydrous (adj): không có nước
- asexual (adj): vô tính
- atheiestic (adj): vô thần, không tin có thần thánh.
- atypical (adj): không đúng kiểu, không điển hình.
II. ab- có nghĩa rời xa, tách khỏi (Gốc Latin)
Ví dụ:
- abduct (vt): bắt cóc, cuỗm đi
- abjure (v): tuyên bố bỏ, nguyện bỏ; thề bỏ
- abnormal (adj): không bình thường, khác thường
- abscond (vi): lẩn trốn, bỏ trốn
- abstain (vt): kiêng, cử, tiết chế
III. ac-, ad- có nghĩa hòa vào, hướng về (Gốc Latin)
Tiền tố ac- phải đặt trước phụ âm c hoặc g
Ví dụ:
- accede (vi): đồng ý, tán thành, thừa nhận
- acquaint (vt): làm quen
- administer (vt): trông nom, quản lý, cai quản
- admit (vt): kết nạp, nhận vào
- advent (n): sự đến, sự tới (của một sự việc gì).
IV. ad- có nghĩa chống trả lại, nghịch lại (Gốc Latin)
Ví dụ:
- adverse (adj) thù địch, chống đối
- advert (vi)ám chỉ
- advocate (vt) biện hộ, bào chữa
V. agr- có nghĩa đất, đồng ruộng (agr- đặt trước nguyên âm) (Gốc Hy lạp)
Ví dụ:
- agrestic (adj): ở nông thôn
- agriculture (n): nông nghiệp
- agronomy (n): nông học
VI. al- có nghĩa tất cả (Gốc Latin)
Ví dụ:
- almighty (adj): toàn năng; có mọi quyền lực
- almost (adv): hầu như, gần như, suýt nữa
- alone (adv&adj): trơ trọi, đơn độc, một mình
- altogether (adv): hoàn toàn
VII. all- nghĩa là khác nhau, lệch nhau (all đặt trước những nguyên âm)
Ví dụ:
- allergic (adj): dị ứng
- allomerism (n): tính khác chất
- allopathy (n): phép chữa bệnh đối chứng
- allotropism (n): tính khác hình
VIII. am-, amb-, amphi-, ambi- nghĩa làchung quanh, cả hai, ở cả hai bên
(am- đặt trước p;amb đặt trước những nguyên âm; am, amb, ambi gốc La Tin; amphi gốc Hy Lạp)
Ví dụ:
- ambidexter (adj): thuận cả hai tay
- ambidexter (n): người thuận cả hai tay
- ambit (n): đường bao quanh, chu vi
- ambivalent (adj): vừa yêu vừa ghét
- amphibious (adj): lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
- amphibological (adj): nước đôi, hai nghĩa
IX. ana-
1. tách ra, chia từng phần (Gốc Hy Lạp)
Ví dụ:
- analysis (n): sự phân tích, giải thích
- analyser (n): máy phân tích, dụng cụ phân tích
- anatomy (n): thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu
2. trở ngược lại, lặp lại (Gốc Hy Lạp)
Ví dụ:
- anabaptism (n): sự làm lễ rửa tội lại
- anaclastic (adj): (thuộc) khúc xạ, có tính khúc xạ
- analeptic (n): thuốc hồi sức
- analeptic (adj): hồi sức
- anamnesis (n): sự hồi tưởng ký ức
X. ant- có nghĩa là chống lại, đối nghịch (Gốc Hy Lạp)
(ant- đặt trước những nguyên âm & h)
Ví dụ:
- antacid (n): chất chống axit
- antagonist (n): địch thủ
- antibiotic (n): thuốc kháng sinh
- antibiotic (adj): kháng sinh
- anti-imperialism (n): chủ nghĩa chống đế quốc
- antiforeign (n): từ phản nghĩa
- anthelmintic (adj): trừ giun, trừ sán
Nguồn: sưu tầm