Cấu trúc câu dùng động từ TO HAVE
Trong tiếng Anh, động từ "have" được dùng theo nhiều cách khác nhau. Sau đây là các cách dùng chính của động từ "to have".
1. To Have - Main Verb (Động từ chính)
a. To have is used as a main verb to indicate possession of objects, characteristics, relationships or other qualities: được dùng như một động từ chính để chỉ sử sở hữu các vật chất, các đặc điểm, các mối quan hệ hay các phẩm chất khác.
Examples: He has three books by Hemingway.
Jane has a sister in France.
Frank has a lot of free time these days.
b. To have or * Have Got (especially in British Englis): is also used as a main verb to express a number of actions including: để diễn tả các hành động bao gồm:
have a bath, wash, shower, etc.: tắm, rửa, tắm vòi sen...
have breakfast, lunch, dinner: ăn sáng, ăn trưa, ăn tối
have fun: vui chơi, vui đùa
have time available: rãnh rỗi
have questions: hỏi
have a party: tiệc tùng
have a walk, hike, ride, etc.: đi bộ, đi bộ đường dài, chạy xe đạp/cưỡi ...
have a discussion, fight, argument etc.: thảo luận, cãi vã, tranh luận ...
Examples: Erica is having a bath at the moment.
We're going to have a party next week.
She usually has breakfast at seven o'clock.
He's got some friends in Wales.
He's got red hair and freckles.
Alice has got three cousins.
2. To Have - Auxiliary Verb (Trợ động từ)
"Have" được dùng như một trợ động từ trong các thì hoàn thành.
Present Perfect: He has been to Georgia twice.
Present Perfect Continuous: They have been waiting for over an hour.
Past Perfect: He had already eaten when she arrived.
Past Perfect Continuous: Jane had been working for two hours when he telephoned.
Future Perfect: They will have been gone for four hours by two o'clock.
Future Perfect Continuous: Max will have been playing the piano for two hours by the time he finishes.
3. To Have To Do - Modal Form (Hình thức động từ tình thái)
- have to do something: chỉ một hành động hay một lịch trình cần phải thực hiện của một người. Chúng ta dùng "have to" để nói về các trách nhiệm của chúng ta trong cuộc sống.
Hình thức này có thể có cùng ý nghĩa với "must", nhưng nói chung là được đề cập đến các trách nhiệm (tinh thần trách nhiệm) nhiều hơn.
- will have to do something: được dùng để nói đến các bổn phận/nghĩa vụ trong tương lai.
- had to do sth: được dùng để nói đến các bổn phận/nghĩa vụ trong quá khứ.
- don't/didn't have to do sth: đề cập đến một hành động không cần phải thực hiện của một người.
Present Examples:
Doug has to get up early every day.
They have to work hard on Saturdays.
She doesn't have to go to work on Saturdays. (It's possible, but not necessary)
Past Examples:
They had to leave early to catch the flight.
Jennifer had to explain the situation to Peter.
I didn't have to go to the meeting in Dallas. (I could have gone, but it wasn't necessary)
Future Examples:
He will have to get up early tomorrow.
Janice will have to decide whether she wants to marry him or not.
They won't have to purchase any additional materials. (They can, but it's not required.)
4. "HAVE" ở hình thức khởi phát.
Mời bạn tham khảo thêm các bài viết:
CAUSATIVE FORM – HAVE / GET SOMETHING DONE