Cấu trúc câu TRẦN THUẬT - NGHI VẤN - CẢM THÁN - CẦU KHIẾN
Phân loại câu trong tiếng Anh
Cùng ôn luyện lại cách phân loại câu trong tiếng Anh và mục đích, tác dụng của từng loại câu trong tiếng Anh nhé ^^
Có hai cách phân loại câu trong tiếng Anh:
1. Phân loại theo mục đích và chức năng, chia ra làm 4 loại câu như sau:
A. Câu trần thuật (declarative sentence): Là loại câu phổ biến và quan trọng nhất. Nó dùng để truyền đạt thông tin hoặc để tuyên bố một điều gì. Loại câu này có thể ở dạng Khẳng định và Phủ định.
Ví dụ:
David plays the piano.
(David chơi đàn dương cầm (piano).)
The boy doesn't learn English.
(Cậu bé không có học tiếng Anh.)
B. Câu nghi vấn: (interrogative sentence):
1. Câu hỏi Có/Không (Yes/No question): là câu hỏi mà câu trả lời là có (Yes) hoặc không (No), hay còn gọi là câu hỏi đóng. Để có dạng câu hỏi này, ta đảo trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu lên trước chủ từ.
Ví dụ:
Is he a doctor? Yes, he is./No, he isn't.
(Anh ấy có phải là bác sĩ không? Vâng, đúng./Không, không phải.)
Does he like coffee? Yes, he does./No, he doesn't.
(Anh ấy thích cà phê không? Có./Không.)
Can you speak English? Yes, I can./No, I cannot.)
(Cậu có thể nói tiếng Anh không? Có, tôi có thể./Không tôi không thể.)
2. Câu hỏi phủ định (Negative questions)
Ví dụ:
Isn't he a student at this university?
(Có phải anh ấy là sinh viên của trường đại học này không?)
Doesn't he like black coffee?
(Có phải là ông ấy không thích cà phê đen không?)
3. Câu hỏi WH: là loại câu hỏi bắt đầu với các từ hỏi: what, why, where, when, how, who, whom, which, whose
+ Nếu từ để hỏi làm chủ ngữ, cấu trúc câu sẽ là:
Từ hỏi + động từ ......?
Ví dụ:
What is this?
(Đây là cái gì?)
Who is in the room?
(Ai ở trong phòng vậy?)
+ Nếu từ hỏi không phải làm chủ ngữ, cấu trúc câu là:
Từ hỏi + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + V......?
Ví dụ:
What did you do last night?
(Anh đã làm gì tối qua?)
Why do you learn English?
(Tại sao bạn lại học tiếng Anh?)
How does she learn English?
(Cô ấy học tiếng Anh bằng cách nào?)
4. Câu hỏi kể: Câu hỏi kể
là loại câu hỏi mang hình thức của câu trần thuật nhưng lên giọng ở cuối câu:
Ví dụ:
You've got some money?
(Anh có một ít tiền hả?)
You love her?
(Anh yêu cô ấy sao?)
You don't eat?
(Con không ăn à?)
5. Câu hỏi lựa chọn (alternative question)
Ví dụ:
Are you Vietnamese or English? I'm Vietnamese.
(Bạn là người Việt Nam hay người Anh? Tôi là người Việt Nam.)
Do you learn English or Russian at school? I learn English.
(Ở trường cháu học tiếng Anh hay tiếng Nga vậy? Cháu học tiếng Anh.)
C. Câu cảm thán (exclamative sentence): Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion). Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với "what, how"
a) What + a/an + adj + noun
Ví dụ:
What a clever boy he is!
(Thật là một cậu bé khéo léo!)
* Khi danh từ ở số nhiều, không dùng "a/an":
Ví dụ:
What beautiful flowers!
(Những bông hoa mới đẹp làm sao!)
What tight shoes!
(Giày chật quá!)
* Đối với danh từ không đếm được: what + adj + danh từ
Ví dụ:
What beautiful weather!
(Thời tiết mới đẹp làm sao!)
Chú ý: Cấu trúc câu cảm thán với what... có thể có subject + verb ở cuối câu.
Ví dụ:
What delicious food they served!
(Họ phục vụ thức ăn ngon quá!)
What a lovely house they have!
(Họ có căn nhà xinh quá!)
b) How + adj + S + V!
Ví dụ:
How cold it is!
(Lạnh làm sao!)
c) How + trạng từ + .....
Ví dụ:
How quickly he ran!
(Anh ấy chạy mới nhanh làm sao!)
Trạng từ như: here, there, in, out, away.....
D. Câu cầu khiến (imperative sentence):
a) Câu mệnh lệnh: Để ra lệnh hay ép buộc ai đó làm gì!
Ví dụ:
Go out! (Ra ngoài!)
Get away! (Tránh đường!)
Do it now! (Làm ngay đi!)
b) Câu yêu cầu: Để yêu cầu ai đó làm gì.
Ví dụ:
You must go now. (Anh phải đi ngay.)
Hurry up! (Nhanh lên!)
c) Lời mời: Để mời/rủ ai đó làm gì.
Ví dụ:
Have a piece of this cake. It's delicious.
(Ăn một miếng bánh đi. Ngon lắm đấy.)
* Chúng ta có thể sử dụng "do" làm cho câu mệnh lệnh "lịch sự" hơn
Ví dụ:
Do be quiet. (Im lặng nào!)
Do come. (Vào đi!)
Do sit down. (Ngồi đi!)
2. Phân loại theo cấu trúc ngữ pháp: chia ra làm 4 loại
A. Simple sentences (câu đơn): Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.
Ví dụ:
We felt the disappointment of our friends at our early departure.
(Chúng tôi cảm thấy sự thất vọng của bạn bè mình khi chúng tôi rời đi sớm.)
- Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.
- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ.
Ví dụ:
John and Mary were sorry.
(John và Mary xin lỗi.)
- Một câu đơn có thể có nhiều động từ
Ví dụ:
John ate peanuts and drank coffee.
(John ăn đậu và uống cà phê.)
B. Compound sentences (câu ghép): Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.
- Chúng ta sử dụng các cách sau để nối 2 mệnh đề:
+ Sử dụng dấu chấm phẩy
Ví dụ:
The bus was very crowded; I had to stand all the way.
(Xe buýt quá đông; tôi đã phải đứng trên suốt quãng đường.)
+ Sử dụng dấu phẩy và một liên từ đẳng lập
Ví dụ:
The bus was very crowded, so I had to stand all the way.
(Xe buýt quá đông, nên tôi đã phải đứng trong suốt quãng đường.)
+ Sử dụng dấu chấm phẩy và mộttrạng từ (however, therefore, nevertheless...) và theo sau đó là dấu phẩy liên từ
Ví dụ:
The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.
(Xe buýt quá đông; thế nên tôi đã phải đứng trong suốt quãng đường.)
Là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ.C. Complex sentences:
Ví dụ:
- Because the bus was crowded, I had to stand all the way.
(Vì xe buýt quá đông, nên tôi đã phải đứng trong suốt quãng đường.)
Trong câu trên có mộtđộc lập "I had to stand all the way" và mộtphụ thuộc "the bus was crowded" mệnh đề mệnh đề
- It makes me happy that you love me.
(Anh thấy hạnh phúc vì em yêu anh.)
Câu này có mộtđộc lập "it makes me happy" và mộtphụ thuộc "that you love me". mệnh đề mệnh đề
- Câu phức sử dụngphụ thuộc để nối các vế của câu.
liên từ
We left before he arrived.
(Chúng tôi đi trước khi anh ấy đến.)
Là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. D. Compound-complex sentences:
Ví dụ:
Because she didn't hear the alarm, Mary was late and the train had already left.
(Vì cô ấy không nghe thấy chuông báo thức nên Mary đã bị trễ và tàu đã đi mất.)
Trong câu trên, có haiđộc lập là "Mary was late" và "the train had already left", mộtphụ thuộc là "she didn't hear the alarm". mệnh đề mệnh đề
Xem tất cả các chủ đề Phản hồiNgữ pháp tiếng Anh 2,703,669 người dùng
Miễn phí
Phân loại câu trong tiếng Anh
Cùng ôn luyện lại cách phân loại câu trong tiếng Anh và mục đích, tác dụng của từng loại câu trong tiếng Anh nhé ^^
Có hai cách phân loại câu trong tiếng Anh:
1. Phân loại theo mục đích và chức năng, chia ra làm 4 loại câu như sau:
A. Câu trần thuật (declarative sentence): Là loại câu phổ biến và quan trọng nhất. Nó dùng để truyền đạt thông tin hoặc để tuyên bố một điều gì. Loại câu này có thể ở dạng Khẳng định và Phủ định.
Ví dụ:
David plays the piano.
(David chơi đàn dương cầm (piano).)
The boy doesn't learn English.
(Cậu bé không có học tiếng Anh.)
B. Câu nghi vấn: (interrogative sentence):
1. Câu hỏi Có/Không (Yes/No question): là câu hỏi mà câu trả lời là có (Yes) hoặc không (No), hay còn gọi là câu hỏi đóng. Để có dạng câu hỏi này, ta đảo trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu lên trước chủ từ.
Ví dụ:
Is he a doctor? Yes, he is./No, he isn't.
(Anh ấy có phải là bác sĩ không? Vâng, đúng./Không, không phải.)
Does he like coffee? Yes, he does./No, he doesn't.
(Anh ấy thích cà phê không? Có./Không.)
Can you speak English? Yes, I can./No, I cannot.)
(Cậu có thể nói tiếng Anh không? Có, tôi có thể./Không tôi không thể.)
2. Câu hỏi phủ định (Negative questions)
Ví dụ:
Isn't he a student at this university?
(Có phải anh ấy là sinh viên của trường đại học này không?)
Doesn't he like black coffee?
(Có phải là ông ấy không thích cà phê đen không?)
3. Câu hỏi WH: là loại câu hỏi bắt đầu với các từ hỏi: what, why, where, when, how, who, whom, which, whose
+ Nếu từ để hỏi làm chủ ngữ, cấu trúc câu sẽ là:
Từ hỏi + động từ ......?
Ví dụ:
What is this?
(Đây là cái gì?)
Who is in the room?
(Ai ở trong phòng vậy?)
+ Nếu từ hỏi không phải làm chủ ngữ, cấu trúc câu là:
Từ hỏi + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + V......?
Ví dụ:
What did you do last night?
(Anh đã làm gì tối qua?)
Why do you learn English?
(Tại sao bạn lại học tiếng Anh?)
How does she learn English?
(Cô ấy học tiếng Anh bằng cách nào?)
4. Câu hỏi kể: Câu hỏi kể
là loại câu hỏi mang hình thức của câu trần thuật nhưng lên giọng ở cuối câu:
Ví dụ:
You've got some money?
(Anh có một ít tiền hả?)
You love her?
(Anh yêu cô ấy sao?)
You don't eat?
(Con không ăn à?)
5. Câu hỏi lựa chọn (alternative question)
Ví dụ:
Are you Vietnamese or English? I'm Vietnamese.
(Bạn là người Việt Nam hay người Anh? Tôi là người Việt Nam.)
Do you learn English or Russian at school? I learn English.
(Ở trường cháu học tiếng Anh hay tiếng Nga vậy? Cháu học tiếng Anh.)
C. Câu cảm thán (exclamative sentence): Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion). Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với "what, how"
a) What + a/an + adj + noun
Ví dụ:
What a clever boy he is!
(Thật là một cậu bé khéo léo!)
* Khi danh từ ở số nhiều, không dùng "a/an":
Ví dụ:
What beautiful flowers!
(Những bông hoa mới đẹp làm sao!)
What tight shoes!
(Giày chật quá!)
* Đối với danh từ không đếm được: what + adj + danh từ
Ví dụ:
What beautiful weather!
(Thời tiết mới đẹp làm sao!)
Chú ý: Cấu trúc câu cảm thán với what... có thể có subject + verb ở cuối câu.
Ví dụ:
What delicious food they served!
(Họ phục vụ thức ăn ngon quá!)
What a lovely house they have!
(Họ có căn nhà xinh quá!)
b) How + adj + S + V!
Ví dụ:
How cold it is!
(Lạnh làm sao!)
c) How + trạng từ + .....
Ví dụ:
How quickly he ran!
(Anh ấy chạy mới nhanh làm sao!)
Trạng từ như: here, there, in, out, away.....
D. Câu cầu khiến (imperative sentence):
a) Câu mệnh lệnh: Để ra lệnh hay ép buộc ai đó làm gì!
Ví dụ:
Go out! (Ra ngoài!)
Get away! (Tránh đường!)
Do it now! (Làm ngay đi!)
b) Câu yêu cầu: Để yêu cầu ai đó làm gì.
Ví dụ:
You must go now. (Anh phải đi ngay.)
Hurry up! (Nhanh lên!)
c) Lời mời: Để mời/rủ ai đó làm gì.
Ví dụ:
Have a piece of this cake. It's delicious.
(Ăn một miếng bánh đi. Ngon lắm đấy.)
* Chúng ta có thể sử dụng "do" làm cho câu mệnh lệnh "lịch sự" hơn
Ví dụ:
Do be quiet. (Im lặng nào!)
Do come. (Vào đi!)
Do sit down. (Ngồi đi!)
2. Phân loại theo cấu trúc ngữ pháp: chia ra làm 4 loại
A. Simple sentences (câu đơn): Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.
Ví dụ:
We felt the disappointment of our friends at our early departure.
(Chúng tôi cảm thấy sự thất vọng của bạn bè mình khi chúng tôi rời đi sớm.)
- Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.
- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ.
Ví dụ:
John and Mary were sorry.
(John và Mary xin lỗi.)
- Một câu đơn có thể có nhiều động từ
Ví dụ:
John ate peanuts and drank coffee.
(John ăn đậu và uống cà phê.)
B. Compound sentences (câu ghép): Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.
- Chúng ta sử dụng các cách sau để nối 2 mệnh đề:
+ Sử dụng dấu chấm phẩy
Ví dụ:
The bus was very crowded; I had to stand all the way.
(Xe buýt quá đông; tôi đã phải đứng trên suốt quãng đường.)
+ Sử dụng dấu phẩy và một liên từ đẳng lập
Ví dụ:
The bus was very crowded, so I had to stand all the way.
(Xe buýt quá đông, nên tôi đã phải đứng trong suốt quãng đường.)
+ Sử dụng dấu chấm phẩy và mộttrạng từ (however, therefore, nevertheless...) và theo sau đó là dấu phẩy liên từ
Ví dụ:
The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.
(Xe buýt quá đông; thế nên tôi đã phải đứng trong suốt quãng đường.)
Là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ.C. Complex sentences:
Ví dụ:
- Because the bus was crowded, I had to stand all the way.
(Vì xe buýt quá đông, nên tôi đã phải đứng trong suốt quãng đường.)
Trong câu trên có mộtđộc lập "I had to stand all the way" và mộtphụ thuộc "the bus was crowded" mệnh đề mệnh đề
- It makes me happy that you love me.
(Anh thấy hạnh phúc vì em yêu anh.)
Câu này có mộtđộc lập "it makes me happy" và mộtphụ thuộc "that you love me". mệnh đề mệnh đề
- Câu phức sử dụngphụ thuộc để nối các vế của câu.
liên từ
We left before he arrived.
(Chúng tôi đi trước khi anh ấy đến.)
Là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. D. Compound-complex sentences:
Ví dụ:
Because she didn't hear the alarm, Mary was late and the train had already left.
(Vì cô ấy không nghe thấy chuông báo thức nên Mary đã bị trễ và tàu đã đi mất.)
Trong câu trên, có haiđộc lập là "Mary was late" và "the train had already left", mộtphụ thuộc là "she didn't hear the alarm". mệnh đề mệnh đề
Nguồn: sưu tầm