Common Workplace Expressions
Put on the map: make well-known: làm trở nên nổi tiếng
Example: This new product will put us on the map./Sản phẩm mới này sẽ làm chúng ta nổi tiếng.
Savvy: smart or knowledgeable something: thông minh, thành thạo, am tường về gì đó
We hired Tom because he is computer savvy./ Chúng tôi đã tuyển dụng Tom vì anh ấy rất thành thạo về máy tính.
Play hardball: in tough situation: trong tình huống khó khăn, trở ngại
If our competiors won't comply, we are going to have to play hardball./Nếu đối thủ của chúng ta không tuân thủ, chúng ta sẽ đối mặt với tình huống khó khăn.
power lunch: business people do business over lunch: doanh nhân thỏa luận kinh doanh/ trao đổi công việc ở buổi ăn trưa.
Today our boss and our finance department went out for a power lunch./ Hôm nay Sếp và bộ phận tài chính của chúng tôi ra ngoài ăn trưa và trao đổi về công việc công ty.
The bottom line: final result, in the end: Kết quả cuối cùng, cuối cùng
We work hard on our sales pitch but the bottom line is that we didn't make the sale./ Chúng tôi đã làm việc nỗ lực về việc chào bán hàng nhưng cuối cùng chúng tôi vẫn không bán được.
Tweak: slight adjustment: thay đổi nhỏ
I just have to tweak my report a little bit and then it will be finished./ Tôi chỉ phải thay đổi một chút bản báo cáo và rồi nó đã được hoàn tất
Flying by the seat of your pants: don't prepare or plan: không có sự chuẩn bị hoặc kế hoạch
Tom's presentations are bad. He is always flying by the seat of his pants/ Những bài thuyết trình của Tom thật tệ. Anh ấy luôn không có sự chuẩn bị trước.
Number crunching: tính toán, nhai, vật lộn với các con số (ngành tài chính)
I am going to go back to my office and crunch some numbers./ Tôi chuẩn bị về văn phòng và nhai mấy con số.
Hoàng Thị Hoa
Phổ thôngThanks Peter. It's very useful.