COSMETIC SURGERY - PLASTIC SURGERY
Thuật ngữ "Cosmetic Surgery" và "Plastic Surgery" có thể thay thế cho nhau được. Nhưng việc này không đúng về mặt kỹ thuật. Hai thuật ngữ này có quan hệ gần gũi về chuyên môn, nhưng chúng không giống nhau.
"Cosmetic Surgery" và "Plastic Surgery" có những mục tiêu khác nhau.
1. Cosmetic Surgery: Focused on Enhancing Appearance
"Cosmetic Surgery" tập trung vào việc làm tăng thêm vẻ bề ngoài.
Những thủ tục, kỹ thuật và nguyên lý của Phẫu thuật thẩm mỹ hoàn toàn tập trung vào việc làm tăng thêm vẻ bề ngoài của bệnh nhân.
Việc cải thiện sự hấp dẫn về thẩm mỹ, tính đối xứng và tỷ lệ là những mục tiêu chính. Phẫu thuật thẩm mỹ có thể được thực hiện ở tất cả các vùng đầu, cổ và cơ thể. Phẫu thuật thẩm mỹ được các bác sĩ từ nhiều lĩnh vực y học khác nhau hành nghề.
The scope of cosmetic surgery procedures includes:
Phạm vi các ca mổ phẫu thuật thẩm mỹ bao gồm:
- Breast Enhancement: Augmentation, Lift, Reduction
Chỉnh sửa ngực: nâng, làm nhỏ, làm lớn.
- Facial Contouring: Rhinoplasty, Chin, or Cheek Enhancement
Tạo hình khuôn mặt: giải phẫu thẩm mỹ mũi, cằm, hoặc má.
- Facial Rejuvenation: Facelift, Eyelid Lift, Neck Lift, Brow Lift
Trẻ hóa khuôn mặt: nâng mặt, nâng mí mắt, nâng cổ, nâng lông mày
- Body Contouring: Tummy Tuck, Liposuction, Gynecomastia Treatment
Tạo hình cơ thể: phẫu thuật hút mỡ bụng, phẫu thuật hút mỡ, điều trị hiện tượng đàn ông vú to.
- Skin Rejuvenation: Laser Resurfacing, Botox®, Filler Treatments
Trẻ hóa da: làm mới da mặt bằng tia laze, chất chống nhăn Botox; điều trị vết nhăn.
Lưu ý: Thuật ngữ Aesthetic Plastic Surgery = Cosmetic Surgery
2. Plastic Surgery: Focused on Repairing Defects to Reconstruct a Normal Function & Appearance
Phẫu thuật tạo hình: tập trung vào việc chỉnh sửa các nhược điểm để khôi phục lại vẻ bề ngoài và một chức năng bình thường.
Phẫu thuật tạo hình được định rõ là một chuyên ngành chuyên phục hồi những khuyết điểm về khuôn mặt và cơ thể do rối loạn sinh sản, vết thương, bỏng, và bệnh tật. Phẫu thuật tạo hình dùng để chỉnh sửa những khu vực bất thường của cơ thể và nhằm phục hồi/tái tạo lại tự nhiên.
Examples of plastic surgery procedures:
Ví dụ về các ca mổ phẫu thuật tạo hình:
- Breast Reconstruction
Tái tạo ngực
- Burn Repair Surgery
Phẫu thuật chỉnh sửa vết bỏng
- Congenital Defect Repair: Cleft Palate, Extremity Defect Repair
Chỉnh sửa khuyết điểm bẩm sinh: hở vòm miệng (hở hàm ếch), chỉnh sửa khuyết điểm chi (tay chân).
- Lower Extremity Reconstruction
Tái tạo chi dưới (chân)
- Hand Surgery
Phẫu thuật tay
- Scar Revision Surgery
Phẫu thuật chỉnh sửa vết sẹo