English idioms using "cold" - Thành ngữ tiếng Anh sử dụng “cold”
Weather and temperature (Thời tiết và nhiệt độ)
ice cold / freezing cold / stone cold = rất lạnh
Ví dụ:
This tea is stone cold!
Đây là trà đá lạnh!
a cold snap / a cold spell = đợt rét đột ngột
Ví dụ:
We're in for a cold snap this weekend.
Cuối tuần này chúng tôi phải hứng chịu một đợt rét đột ngột.
People (con người)
cold-hearted = lạnh lùng
Ví dụ:
She is so cold-hearted, ignoring her boyfriend like that!
Cô ta thật lạnh lùng, cố tình không nhận ra bạn trai của cô ta như thế!
cold-blooded killer / kill someone in cold blood = (sát thủ) máu lạnh
Ví dụ:
He was killed in cold blood.
Hắn ta bị giết dã man.
cold fish = người kiêu kỳ lạnh lùng
Ví dụ:
The new manager is a bit of a cold fish. I don't know what to make of him.
Người quản lý mới hơi lạnh lùng. Tôi không biết làm gì để hiểu được anh ta.
Lack of enthusiasm or emotion (Thiếu sự nhiệt tình hoặc cảm xúc)
get cold feet = sợ hãi
Ví dụ:
We wanted to go on holiday to Egypt, then my husband got cold feet about flying.
Chúng tôi muốn đi nghỉ ở Ai Cập, nhưng sau chồng tôi lại sợ đi máy bay.
blow hot and cold = dao động; không giữ vững lập trường
Ví dụ:
I don't know about moving house. I'm blowing hot and cold about it.
Tôi không biết về việc chuyển nhà. Tôi không thể quyết định chuyện đó.
in the cold light of day = khi bạn có thể suy nghĩ rõ ràng về điều gì đó
Ví dụ:
In the cold light of day, the ghost stories didn't seem so scary.
Khi bình tĩnh lại thì những câu chuyện ma dường như không quá đáng sợ.
cold facts = sự việc rõ ràng không thể chối cãi
Ví dụ:
Just give me the cold facts!
Chỉ cần cho tôi biết sự thật!
leave someone cold = không quan tâm đến cái gì / ai đó
Ví dụ:
I'm afraid that watching football on TV just leaves me cold.
Tôi e là tôi không thích xem bóng đá trên ti-vi.
throw cold water on something = phá hủy sự nhiệt tình của người khác về điều gì đó
Ví dụ:
We thought we had some really good ideas, but then she threw cold water on them.
Chúng tôi đã nghĩ rằng chúng tôi có được một vài ý tưởng khá hay, nhưng rồi cô ta đã tạt nước lạnh vào chúng.
Relationships (Các mối quan hệ)
leave someone out in the cold = bỏ mặc ai một mình
Ví dụ:
While the others were playing cards, she was left out in the cold.
Trong khi những người khác chơi bài thì cô ấy bị bỏ mặc một mình.
come in from the cold = được chấp nhận vào một nhóm nào đó
Ví dụ:
He's finally come in from the cold.
Cuối cùng anh ấy đã được chấp nhận vào một nhóm.
give someone the cold shoulder = phớt lờ ai đó
Ví dụ:
After the party, he was given the cold shoulder.
Sau bữa tiệc, anh ấy đã bị phớt lờ.
Cold War = Chiến tranh lạnh
Ví dụ:
We're studying the Cold War in history.
Chúng tôi đang học lịch sử về cuộc chiến tranh lạnh.
Others (Khác)
be out cold = bị bất tỉnh
Ví dụ:
After a bottle of whisky he was out cold.
Sau một chai rượu uýt-xki anh ta đã bất tỉnh.
go cold turkey = cai nghiện
Ví dụ:
The only way to get off drugs is by going cold turkey.
Cách duy nhất để tránh xa thuốc phiện là cai nghiện.
cold call = cuộc điện thoại bán hàng.
Ví dụ:
Cold-calling isn't always an effective sales technique.
Gọi điện thoại tiếp thị bán hàng không phải luôn là một kỹ thuật bán hàng hiệu quả.
cold comfort = lời an ủi nhạt nhẽo
Ví dụ:
Sales reductions of 50% are cold comfort if you don't have any money to go shopping!
Doanh số bán hàng giảm 50% là điều an ủi thật vô vị khi bạn không có đồng nào để đi mua sắm!
get / catch a cold = bị cảm lạnh
Ví dụ:
I caught a cold last week.
Tuần trước tôi bị cảm lạnh.