English words for crime and punishment – Từ vựng tiếng Anh về tội phạm và các hình phạt.
acquit = quyết định rằng một người nào đó không phạm tội nào đó
Ví dụ:
All the defendants were acquitted.
Tất cả các bị cáo đã được tuyên trắng án.
barrister = một luật sư được đào tạo để bào chữa hoặc tham gia tố tụng tại tòa án
Ví dụ:
The barrister asked many difficult questions.
Luật sư bào chữa đã hỏi nhiều câu hỏi khó.
bail = tiền bảo lãnh
Ví dụ:
He won't get bail - he's extremely violent.
Ông sẽ không được bảo lãnh - ông ấy cực kỳ hung dữ.
court = tòa án
Ví dụ:
He's in court again - this is the second time this year!
Anh ta lại ra tòa lần nữa - đây là lần thứ hai trong năm nay!
a court case = phiên tòa
Ví dụ:
This is an interesting court case, as many people are involved.
Đây là một phiên tòa đáng quan tâm khi có nhiều người liên quan.
in custody = khi cảnh sát bắt ai đó vào tù trước khi được đưa đến tòa án
Ví dụ:
He's being kept in custody until the trial begins.
Anh ấy bị tạm giữ cho đến khi phiên tòa bắt đầu.
custodial sentence = án tù
Ví dụ:
Custodial sentences are getting shorter.
Án tù ngày càng ngắn hơn.
conviction = sự kết án, sự kết tội
Ví dụ:
He had a string of convictions going back twenty years.
20 năm trước ông ta đã bị kết án một loạt các tội.
cross-examination = sự đối chất, sự chất vấn
Ví dụ:
Under cross-examination, her evidence showed some inconsistencies.
Dưới sự chất vấn (của luật sư bên kia), bằng chứng của cô ta đã cho thấy một số mâu thuẫn.
to defend = biện hộ
Ví dụ:
The barrister defending him is going to have a hard time.
Luật sư biện hộ cho anh ấy sắp sẽ gặp khó khăn.
evidence = bằng chứng (kết tội)
Ví dụ:
The forensic evidence shows that he committed the murder.
Bằng chứng pháp y cho thấy hắn đã phạm tội giết người.
fine = tiền phạt
Ví dụ:
He got a small fine for speeding.
Ông ta bị phạt ít tiền vì chạy quá tốc độ.
find someone guilty = phát hiện ai đó phạm tội
Ví dụ:
He was found guilty of murder and sentenced to life imprisonment.
Ông ta bị kết tội giết người và bị kết án tù chung thân.
hearsay = tin đồn
Ví dụ:
Although the police are suspicious, they can't prosecute him on what the neighbours think - it's all hearsay.
Mặc dù cảnh sát nghi ngờ, nhưng họ không thể khởi tố ông ta dựa trên suy đoán của những người hàng xóm - tất cả chỉ là tin đồn.
illegal = bất hợp pháp
Ví dụ:
The brothers carried out an illegal trade in rare and endangered animals.
Anh em họ đã thực hiện một giao dịch động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng bất hợp pháp.
judge = thẩm phán
Ví dụ:
She's a well-respected judge.
Bà ấy là một thẩm phán rất được kính trọng.
jury = hội đồng xét xử
Ví dụ:
I have to do jury service next month and I'm a little nervous.
Tôi phải tham gia vào hội đồng xét xử vào tháng tới và tôi có hơi lo lắng.
justice = công lý
Ví dụ:
The British justice system is unlike other European systems.
Hệ thống công lý của Anh không giống với các hệ thống khác ở châu Âu.
life sentence = án chung thân
Ví dụ:
He's currently serving two life sentences for murder.
Hiện tại anh ta đang thi hành hai án tù chung thân vì tội giết người.
magistrate = thẩm phán tòa sơ thẩm
Ví dụ:
She was in the magistrate's court for shoplifting.
Cô ấy là thẩm phán trong phiên tòa sơ thẩm xét xử tội trộm cắp.
not guilty = vô tội
Ví dụ:
The jury found her not guilty.
Hội đồng xét xử đã biết được rằng cô ấy không có tội.
Old Bailey - tòa án hình sự tối cao ở Anh và xứ Wales, bị phá hủy năm 1902
Ví dụ:
The public gallery at the Old Bailey is a good place to witness the British justice system.
Thư viện công cộng ở tòa án Old Bailey là một nơi tốt để chứng kiến hệ thống tư pháp Anh.
prosecution = sự khởi tố hoặc bị khởi tố vì đã phạm pháp
Ví dụ:
The doctor was a witness for the prosecution.
Vị bác sĩ đã là một nhân chứng buộc tội.
parole = khi một người bị kết án được phép ra tù trước khi kết thúc án tù
Ví dụ:
She's on parole.
Cô ấy được phóng thích trước hạn.
plea = lời bào chữa, lời biện hộ
Ví dụ:
The defendant entered a plea of not guilty.
Bị cáo đã biện hộ cho mình vô tội.
plaintiff = nguyên đơn
Ví dụ:
The plaintiff stated that the defendant had deliberately destroyed his fence.
Nguyên đơn cho rằng bị cáo đã cố ý phá hủy hàng rào của anh ta.
QC (Queen's Counsel) = luật sư cấp cao.
diminished responsibility = sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc một trạng thái bất bình thường khác)
Ví dụ:
A plea of diminished responsibility was accepted.
Lời biện hộ để được giảm tội đã được chấp nhận.
statement = lời khai
Ví dụ:
In your statement to the police, you said that you had left the party at 11 pm.
Theo lời khai của cô với cảnh sát thì cô nói cô đã rời khỏi bữa tiệc lúc 11 giờ đêm.
sentence = kết án
Ví dụ:
People are no longer sentenced to death in the UK.
Mọi người không còn bị kết án tử ở Anh.
trial = phiên tòa xét xử
Ví dụ:
The murder trial is being reported in all the newspapers.
Phiên tòa xét xử vụ giết người đang được đăng trên mọi tờ báo.
victim = nạn nhân
Ví dụ:
The murder victim was aged between 25 and 30.
Nạn nhân vụ giết người ở độ tuổi từ 25 đến 30.
verdict = lời tuyên án
Ví dụ:
The jury returned a verdict of not guilty.
Hội đồng xét xử đã tuyên vô tội.
witness = nhân chứng
Ví dụ:
The police are appealing for witnesses to come forward.
Cảnh sát đang kêu gọi các nhân chứng ra trình diện.

Sunny ☀