English words that describe behaviour - Từ vựng tiếng Anh mô tả hành vi.
A
active = năng động
Ví dụ:
She's an active person and never wants to stay in.
Cô ấy là một người năng động và chẳng muốn ở yên.
aggressive = hùng hổ, hung hăng
Ví dụ:
He's aggressive and starts arguments.
Hắn ta hung hăng và bắt đầu cãi nhau.
ambitious = hoài bão, tham vọng
Ví dụ:
He's ambitious and wants to lead the company.
Anh ta có hoài bão và muốn dẫn dắt công ty.
argumentative = lúc nào cũng tranh cãi với người khác
Ví dụ:
He won't accept what you say - he's argumentative and loves to disagree!
Ông ta sẽ không chấp nhận những gì bạn nói - ông ta hay cãi lẽ và thích bất đồng!
arrogant = kiêu ngạo, kiêu căng
Ví dụ:
He always behaves as if nobody else's opinion is important - I find him very arrogant.
Anh ta luôn luôn cư xử như thể chẳng có ý kiến của ai là quan trọng cả - Tôi thấy anh ta rất kiêu ngạo.
assertive = quyết đoán
Ví dụ:
It's important to be assertive at work.
Điều quan trọng là phải quyết đoán trong công việc.
B
bad-tempered = tâm trạng không tốt
Ví dụ:
What's got into him lately? He's so bad-tempered.
Gần đây có chuyện gì với anh ta vậy? Tâm trạng anh ta rất tệ.
big-headed = kiêu ngạo, tự cao tự đại
Ví dụ:
I've never met anyone so big-headed!
Tôi chưa từng gặp ai quá kiêu ngạo!
bossy = hống hách, hách dịch
Ví dụ:
He's so bossy - he never lets me do things the way I want to do them.
Ông ta rất hống hách - ông ta không bao giờ cho phép tôi làm mọi điều theo cách tôi muốn làm.
C
careless = bất cẩn
Ví dụ:
He's a careless driver - I'm sure he'll have an accident.
Anh ấy là một tay lái bất cẩn - Tôi chắc chắn anh ta sẽ gặp tai nạn.
caring = chu đáo
Ví dụ:
My boss is caring and often asks me how things are going.
Ông chủ của tôi là chăm sóc và thường hỏi tôi làm thế nào mọi thứ đang đi.
catty = nói những điều khó chịu hoặc ác về người khác
Ví dụ:
I know you don't like her, but calling her names is a bit catty.
Tôi biết bạn không thích cô ta, nhưng chế nhạo cô ta thì không được hay cho lắm.
cautious = cẩn thận, để tránh những sai lầm
Ví dụ:
He's cautious about investing money in the stock market.
Ông ta thận trọng đầu tư tiền vào thị trường chứng khoán.
charming = dễ chịu và dễ thương
Ví dụ:
What a charming man!
Thật là một người đàn ông quyến rũ!
cheeky = thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng
Ví dụ:
It was a bit cheeky of him to ask for more money.
Anh ta thật là trơ trẽn khi hỏi xin thêm tiền.
clever = thông minh
Ví dụ:
She's a clever student and picks things up quickly.
Cô ấy là một sinh viên thông minh và nhanh chóng nắm bắt mọi thứ.
conceited = tự phụ, kiêu ngạo
Ví dụ:
He's so conceited - he thinks everyone should admire him.
Anh ta rất kiêu ngạo - anh ta nghĩ rằng mọi người đều phải ngưỡng mộ anh ta.
conscientious = tận tâm, chu đáo
Ví dụ:
She's a conscientious student and always does her homework.
Cô ấy là một sinh viên chu đáo và luôn làm bài tập về nhà.
considerate = chu đáo, ý tứ
Ví dụ:
My neighbour brought me flowers when I was in hospital - he's very considerate.
Hàng xóm của tôi mang cho tôi những bông hoa khi tôi ở trong bệnh viện - anh ấy rất chu đáo.
creative = sáng tạo
Ví dụ:
She's creative and artistic.
Cô ấy rất sáng tạo và nghệ thuật.
curious = tò mò
Ví dụ:
I'm curious to find out what you think of the situation.
Tôi tò mò muốn biết bạn nghĩ sao về tình huống này.
D
deceitful = dối trá, lừa gạt
Ví dụ:
He lied to get this job - he's so deceitful.
Ông ta đã nói dối để có được công việc này - Ông ta quá gian dối.
docile = dễ bảo, dễ sai khiến
Ví dụ:
She's a docile child and always does what she's told.
Cô bé là một đứa trẻ dễ bảo và luôn làm theo những gì được bảo.
dogmatic = giáo điều, võ đoán
Ví dụ:
He's a dogmatic politician and always thinks he's right.
Ông ta là một chính trị gia giáo điều và luôn nghĩ mình đúng.
domineering = hách dịch, độc đoán
Ví dụ:
He's loud and domineering in the office - it's difficult to get him to listen to us.
Trong văn phòng anh ta thích nói to và độc đoán - Rất khó để anh ta chịu lắng nghe chúng tôi.
E
enthusiastic = nhiệt tình
Ví dụ:
He's an enthusiastic supporter of equal rights.
Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt tình bình đẳng quyền.
excitable = dễ bị kích động, dễ bị kích thích
Ví dụ:
He gets very excitable about politics - it's one of his passions in life.
Ông ấy rất dễ bị chính trị kích thích - đó là một trong những niềm đam mê của ông ấy trong cuộc sống.
extroverted = thoải mái và hoạt bát
Ví dụ:
She's extroverted and loves going out with people.
Cô ấy hướng ngoại và thích đi chơi với mọi người.
F
faithful = trung thành
Ví dụ:
She's a faithful friend.
Cô ấy là một người bạn trung thành.
fickle = hay thay đổi, không kiên định
Ví dụ:
flaky = vô trách nhiệm
Ví dụ:
She's a little flaky at times, but otherwise she's a good worker.
Đôi lúc cô ấy hơi vô trách nhiệm, nhưng mặt khác cô ấy là một nhân viên giỏi.
full of himself = tự phụ
Ví dụ:
He was full of himself after he got the promotion - it got annoying after a while.
Anh ta lúc nào cũng tự hào về bản thân sau khi anh ta được thăng chức - sau một thời gian điều đó đã gây phiền nhiễu.
funny = hài hước
Ví dụ:
He can be extremely funny when he's in the mood.
Ông ấy có thể cực kỳ hài hước khi tâm trạng ông ấy tốt.
fussy = cầu kỳ, kiểu cách
Ví dụ:
She's fussy about what she wears.
Cô ta ăn mặc rất cầu kỳ.
G
good-natured = tử tế và chu đáo
Ví dụ:
She's good-natured and always tries to help.
Cô ấy tốt bụng và luôn cố gắng giúp đỡ mọi người.
grumpy = hay quạu
Ví dụ:
He's always grumpy in the morning and never says "hello".
Anh ta luôn gắt gỏng vào buổi sáng và không bao giờ nói "xin chào".
H
happy-go-lucky = vô tư lự, được đến đâu hay đến đấy
Ví dụ:
He's a bit happy-go-lucky and doesn't think about the future.
Anh ta hơi vô tư và chẳng suy nghĩ về tương lai.
I
impulsive = hấp tấp, bốc đồng
Ví dụ:
If he sees something he likes, he just buys it - he can be so impulsive at times!
Nếu anh ta thích cái gì, anh ta mua nó ngay - Đôi khi anh ta quá hấp tấp!
inconsiderate = thiếu quan tâm; thiếu suy nghĩ
Ví dụ:
It was a little inconsiderate of him not to give you a get-well card.
Anh ta có hơi thiếu quan tâm khi không tặng bạn một thiệp chúc sớm bình phục.
introverted = hướng nội
Ví dụ:
He was introverted as a teenager, but became more confident as he got older.
Khi còn là thiếu niên anh ấy sống nội tâm, nhưng đã trở nên tự tin hơn khi anh ấy lớn tuổi hơn.
inventive = có óc sáng tạo
Ví dụ:
As head of Marketing, he can often think of inventive ways to keep his customers happy.
Là trưởng bộ phận tiếp thị, anh ấy thường có thể nghĩ ra những cách sáng tạo để luôn làm khách hàng của anh ấy vui vẻ.
irritating = làm phát cáu, chọc tức
Ví dụ:
He can be very irritating to work with.
Ông ta có thể rất khó chịu khi làm việc chung.
J
jokey = khôi hài, vui nhộn
Ví dụ:
You're in a jokey mood today, but we've got work to do!
Hôm nay cô rất là vui nhộn, nhưng chúng tôi còn có công việc phải làm!
jolly = hạnh phúc và vui vẻ
Ví dụ:
It was the weekend and everyone was in a jolly mood.
Là ngày cuối tuần và tâm trạng mọi người rất là vui vẻ.
K
kind = tử tế
Ví dụ:
My neighbour is kind - she looked after my cat when I was on holiday.
Hàng xóm của tôi khá tử tế - cô ấy đã chăm sóc con mèo của tôi khi tôi đi nghỉ.
L
loud-mouthed = to mồm, hay kêu, hay la
Ví dụ:
Don't worry about what he said - he's loud-mouthed at times.
Đừng lo lắng về những gì ông ta nói - đôi khi ông ta khá lớn tiếng.
loyal = trung thành
Ví dụ:
His colleagues were loyal to him when he was having problems with his boss.
Các đồng nghiệp của ông ấy đã trung thành với ông khi ông gặp vấn đề với ông chủ của mình.
M
manic = cuồng nhiệt; cực kỳ bận rộn
Ví dụ:
We're a bit manic at the moment - we're rushing to finish the work before our deadline.
Hiện chúng tôi hơi bận rộn - chúng tôi đang gấp rút hoàn tất công việc trước thời hạn.
She seems slightly manic.
Cô ấy có vẻ hơi cuồng nhiệt quá mức.
manipulative = cố làm người khác làm những điều bạn muốn, bằng cách gây ảnh hưởng hoặc lừa gạt họ
Ví dụ:
She's very manipulative when she wants something.
Cô ta rất quỷ quyệt khi cô ta muốn cái gì đó.
moody = tính khí thất thường
Ví dụ:
Some people think he's moody - you never know if he's happy or grumpy.
Một số người nghĩ anh ta có tính khí thất thường - bạn không bao giờ biết được anh ta vui hay gắt gỏng nữa.
N
nervous = căng thẳng
Ví dụ:
I'm always nervous before an exam.
Tôi luôn căng thẳng trước kỳ thi.
O
old-fashioned = cổ hủ
Ví dụ:
He's a bit old-fashioned and thinks women shouldn't work.
Ông ta hơi cổ hủ và nghĩ phụ nữ không nên làm việc.
opinionated = bảo thủ
Ví dụ:
He's opinionated and dogmatic - the last person you want to negotiate with.
Anh ấy cứng đầu và giáo điều - người cuối cùng mà bạn muốn thương lượng với.
P
passive = thụ động, dễ sai bảo
Ví dụ:
He's passive at work, but domineering at home.
Anh ta thụ động tại nơi làm việc, nhưng lại độc đoán ở nhà.
perfectionist = người cầu toàn
Ví dụ:
Her boss is a perfectionnist - no spelling mistakes are allowed.
Ông chủ của cô ấy là một người cầu toàn - không có lỗi chính tả nào được phép.
persuasive = có sức thuyết phục
Ví dụ:
He's a persuasive talker.
Anh ấy là một người nói chuyện có sức thuyết phục.
picky = kén cá chọn canh
Ví dụ:
She's picky about her friends.
Cô ấy rất kén chọn bạn bè.
playful = hay vui đùa, khôi hài
Ví dụ:
You're in a playful mood today!
Hôm nay tâm trạng bạn có vẻ vui tươi!
pleasant = vui vẻ, dễ thương
Ví dụ:
The bank manager was pleasant to me today.
Hôm nay người quản lý ngân hàng khá dễ chịu với tôi.
polite = lịch sự
Ví dụ:
She's polite and never forgets to say 'please' or 'thank you'.
Cô ấy lịch sự và không bao giờ quên nói "vui lòng" hay "cảm ơn".
pragmatic = thực tế, thực dụng
Ví dụ:
She's pragmatic at work and only does what she can.
Cô ấy khá thực tế trong công việc và chỉ làm những gì cô ấy có thể.
Q
quick-tempered = dễ giận, nóng tính
Ví dụ:
He was quick-tempered when he was young, but he's more relaxed now.
Khi còn trẻ anh ta rất nóng tính nhưng giờ thì anh ấy bĩnh tĩnh hơn nhiều.
R
reserved = kín đáo, dè dặt
Ví dụ:
He's reserved, but polite.
Anh ấy dè dặt nhưng lịch sự.
rude = bất lịch sự
Ví dụ:
He's very rude and never says "please" or "thank you".
Anh ta rất thô lỗ và không bao giờ nói "xin vui lòng" hay "cảm ơn".
S
scatter-brained / scatty = đãng trí, mau quên
Ví dụ:
Don't you remember where you put your wallet? You're so scatter-brained!
Anh không nhớ nơi anh để ví à? Anh thật là đãng trí!
serious = nghiêm túc, nghiêm nghị
Ví dụ:
He's a serious student and always does his homework.
Anh ta là một học sinh nghiêm túc và luôn làm bài tập về nhà.
shy = rụt rè, e thẹn
Ví dụ:
He's so shy and hates saying anything to people he doesn't know.
Anh ấy rất nhát và không thích nói bất cứ điều gì với người mà anh ta không biết.
sincere = thành thật (ngược lại với insincere)
Ví dụ:
He's sincere in his beliefs.
Anh ấy thành thật với niềm tin của mình.
slapdash = cẩu thả
Ví dụ:
He's got a very slapdash attitude - I doubt he'll ever become a lawyer.
Thái độ của anh ta rất cẩu thả - Tôi không chắc là ông ta sẽ trở thành một luật sư.
slimy = nịnh nót, gian xảo
Ví dụ:
That man is so slimy - he makes me feel sick!
Người đàn ông đó quá gian xảo - anh ta làm tôi phát ốm!
sly = làm việc một cách bí mật
Ví dụ:
You never know what he's up to - he's sly and manipulative.
Bạn chẳng biết được anh ta định làm gì đâu - anh ta kín đáo và quỷ quyệt.
spiteful = hằn học, đầy hận thù, tỏ ra ác ý
Ví dụ:
If she doesn't get what she wants, she can be quite spiteful.
Nếu cô ta không có được những gì cô ta muốn, cô ta có thể trở nên đầy hận thù.
T
thoughtful = sâu sắc
Ví dụ:
He's a thoughtful person and won't do anything unless he has considered the consequences.
Anh ấy là một người sâu sắc và sẽ không làm bất cứ điều gì trừ khi anh ta đã xem xét đến hậu quả.
thoughtless = vô tư, không chín chắn
Ví dụ:
I'm sure he didn't mean to be rude - he can be thoughtless at times.
Tôi chắc rằng anh ấy không cố ý bất lịch sự - đôi khi anh ta cũng vô tư.
trustworthy = đáng tin cậy
Ví dụ:
My accountant is really trustworthy.
Người kế toán của tôi thực sự đáng tin cậy.
V
volatile: không kiên định, nhẹ dạ
Ví dụ:
He's easily excitable and pretty volatile.
Anh ấy dễ bị kích động và khá nhẹ dạ.
W
witty = hóm hỉnh, dí dỏm
Ví dụ:
He's witty and charming - the perfect person to invite to a party.
Anh ấy hóm hỉnh và quyến rũ - một người hoàn hảo để mời đến dự tiệc.