Eternal vs. Everlasting – Phân biệt Eternal và Everlasting
- Eternal được dùng như một tính từ và danh từ.
+ Khi eternal là tính từ thì có nghĩa "không có bắt đầu hay kết thúc, luôn luôn tồn tại, kéo dài mãi mãi".
Ví dụ:
Hindus believe in an eternal soul.
Người Ấn giáo tin vào một linh hồn vĩnh cửu.
à linh hồn không phải được tạo ra mà cũng không bị phá hủy.
His eternal principles made him a great man.
Những nguyên tắc không thay đổi của anh ta khiến anh ta trở thành một người đàn ông tuyệt vời.
+ Khi là danh từ thì eternal có nghĩa là "một cái gì đó mà là vĩnh cửu".
Ví dụ:
Both life and death are eternal.
Cả sự sống và cái chết đều vĩnh cửu.
+ The Eternal có nghĩa là God (Chúa).
- Everlasting được sử dụng như một tính từ và danh từ.
+ Khi là tính từ nó có nghĩa là "kéo dài mãi mãi".
Ví dụ:
How do you know if everlasting love is for real?
Làm sao bạn biết được tình yêu vĩnh cửu có thực hay không?
+ Hay còn có nghĩa là "kéo dài trong một thời gian rất dài"
Ví dụ:
His everlasting morals were commendable.
Phẩm hạnh muôn đời của ông ấy thật đáng khen ngợi.
+ Hoặc "kéo dài lâu đến nỗi nó có vẻ tẻ nhạt".
Ví dụ:
Her everlasting chatter gave her friend a headache.
Nói huyên thuyên với bạn mãi làm cho cô ấy đau đầu.
+ Khi everlasting là danh từ, nó có nghĩa là "thời gian vô tận".
Ví dụ:
The monument has been there since everlasting.
Công trình đó có từ ngàn xưa.
+ The Everlasting có nghĩa là God (Chúa).