Giới từ About và On theo sau động từ và danh từ trong tiếng Anh.
- Ta có thể dùng about và on với nghĩa là "về" hoặc "về vấn đề".
- Ta dùng about không dùng on sau các động từ: argue (tranh luận), complain (than phiền), find out (phát hiện), joke (đùa), know (biết), protest (phản đối), quarrel (cãi vã), read (đọc), teach sb (dạy), tell sb (kể cho ai), worry (lo lắng), ask (bảo), enquire/inquire (hỏi thông tin), learn (học), think (nghĩ), agree (đồng ý), hear (nghe), laugh (cười), care (quan tâm), wonder (thắc mắc).
Và sau các danh từ: argument (sự tranh luận), chat (chuyện phiếm), fuss (sự làm ồn ào), joke (chuyện đùa), letter (lá thư), misunderstanding (sự hiểu nhầm), quarrel (sự cãi vã)
Ví dụ:
I didn't find out about Sara's illness until my brother telephoned me.
Tôi đã không biết gì về bệnh tình của Sara cho đến khi em trai tôi gọi điện cho tôi.
Misunderstanding about the cause of malaria is common.
Sự hiểu nhầm về nguyên nhân gây ra căn bệnh sốt rét là khá phổ biến.
- Ta dùng on, không dùng about sau các động từ: comment (bình luận), concerntrate (tập trung), focus (tập trung vào), insist (nằng nặc), reflect (nghĩ).
Ví dụ:
I found it difficult to concentrate on my homework with the football on TV.
Tôi khó mà tập trung làm bài tập khi mà có đá banh trên TV.
They insisted on seeing my passport, even though I was nowhere near the border.
Họ khăng khăng đòi xem hộ chiếu của tôi dù tôi không ở gần biên giới.
Sau một số động từ và danh từ khác, ta có thể dùng hoặc about hoặc on.
+ Động từ: advise (khuyên), agree (đồng ý), decided (quyết định), disagree (không đồng ý), lecture (giảng), speak (nói), speculate (suy đoán), talk (nói), write (viết)
+ Danh từ: advice (lời khuyên), agreement (thỏa thuận), book/article/paper (sách/bài báo/giấy), consultation (sự tư vấn), decision (quyết định), idea (ý tưởng), information (thông tin), lecture (bài diễn thuyết), opinion (ý kiến), question (câu hỏi).
Ví dụ:
The press is staring to speculate about/on whether the minister can survive this time.
Báo chí bắt đầu suy luận xem vị bộ trưởng giờ có thể sống sót được không.
There is little agreement about/on what caused the building to collapse.
Chỉ có ít sự đồng thuận về nguyên nhân gây sụp tòa nhà.