Giới từ tiếng Anh chỉ phương tiện di chuyển và phương tiện truyền thông.
1. Phương tiện di chuyển:
- Nói về cách thức di chuyển: by car, by train, by plane, by boat, by land, by sea, by rail, by road, on foot.
Ví dụ:
Did you come by land or by sea?
Ông tới bằng đường bộ hay đường biển?
We shall go there on foot.
Chúng ta sẽ đi bộ tới đó.
- Nói về phương tiện di chuyển cá biệt: On và Off được dùng cho phương tiện di chuyển công cộng, ngựa, xe đạp, xe mô tô…
Ví dụ:
You'd better get on the next plane to Berlin.
Bạn nên đi chuyến bay kế tiếp đến Berlin.
He got off the train.
Anh ấy ra khỏi xe lửa.
In, into, out, out of được dùng cho xe hơi, tàu nhỏ, máy bay tư nhân
Ví dụ:
We left my flat in my white Jaguar.
Chúng tôi rời căn nhà của tôi trên Jaguar trắng của tôi.
The taxi stopped and a beautiful girl got out.
Chiếc taxi dừng lại và một cô gái đẹp bước ra.
2. Phương tiện truyền thông: by letter, by post, by raido…
Ví dụ:
Send a message by radio
Gửi bản tin bằng vô tuyến
Send a letter by post/by hand
Gửi thư qua bưu điện/chuyển tay
Speak on television/the telephone
Nói trên TV/điện thoại
Nghe tin:
I heard it on/over the radio.
Tôi nghe tin ấy trên đài.
3. Phương cách: BY; vật dụng: WITH.
Ví dụ:
Enter by the back door
Vào bằng cửa sau
Sell it by advertising
Bán nó bằng cách quảng cáo
He caught the ball with his left hand.
Anh ta bắt trái banh bằng tay trái.
He always opens his letters with a knife.
Ông ấy luôn mở thư bằng dao.