Gradable và Non-gradable Adjectives - Tính từ chỉ cấp độ và Tính từ không chỉ cấp độ
Tính từ mô tả phẩm chất (đặc điểm) của danh từ. Sự khác biệt giữa Non-gradable Adjectives và Gradable Adjectives là gì?
Gradable Adjectives (tính từ chỉ cấp độ)
- Một tính từ chỉ cấp độ có thể được dùng với grading adverbs (trạng từ phân loại)
Ví dụ:
grading adverbs | + | gradable adjectives |
- Tính từ chỉ cấp độ có thể có hình thức so sánh và so sánh nhất.
Ví dụ:
big, bigger, the biggest
hot, hotter, the hottest
important, more important, the most important
Mẹo: Tính từ chỉ cấp độ cũng được gọi là qualitative adjective (tính từ định tính). Grading adverbs (trạng từ phân loại) cũng được gọi là submodifiers (từ bổ nghĩa phụ).
Ví dụ:
My teacher was very happy with my homework.
Thầy tôi đã rất hài lòng với bài tập về nhà của tôi.
That website is reasonably popular. But this one is more popular.
Trang web đó khá phổ biến. Nhưng cái này còn phổ biến hơn.
He said that Holland was a little cold and Denmark was rather cold. But Sweden was the coldest.
Ông ấy nói rằng Hà Lan hơi lạnh và Đan Mạch thì khá lạnh. Nhưng Thụy Điển là lạnh nhất.
Non-gradable Adjectives (Tính từ không chỉ cấp độ)
- Tính từ không chỉ cấp độ không được dùng kèm với trạng từ phân loại.
Ví dụ:
Sai: It was rather freezing outside.
Đúng: It was freezing outside.
Trời đang giá rét ở bên ngoài.
Sai: The dog was very dead.
Đúng: The dog was dead.
Con chó đã chết.
Sai: He is investing in slightly nuclear energy.
Đúng: He is investing in nuclear energy.
Anh ấy đang đầu tư vào năng lượng hạt nhân.
- Tính từ không chỉ cấp độ thường không có hình thức so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
freezing, more freezing, the most freezing
dead, deader, the deadest
nuclear, more nuclear, the most nuclear
- Tính từ không chỉ cấp độ thường đứng một mình, tuy nhiên có thể đi cùng với non-grading adverbs (trạng từ không mang tính phân loại)
Mẹo: Đừng cố học thuộc các loại tính từ này mà nên hiểu cái gì tạo nên chúng để suy ra một tính từ thuộc loại tính từ chỉ cấp độ hay tính từ không chỉ cấp độ.
Ví dụ:
non-grading adverbs | non-gradable adjectives (tính từ không chỉ cấp độ) | |
absolutely | awful | Extreme (cực kỳ) |
utterly | excellent | |
completely | terrified | |
totally | dead | Absolute (hoàn toàn) |
nearly | impossible | |
virtually | unique | |
essentially | chemical | Classifying (phân loại) |
mainly | digital | |
almost | domestic |
Một số ví dụ với tính từ không chỉ cấp độ.
Ví dụ:
Her exam results were absolutely awful. She will have to take the exam again.
Các kết quả thi của cô ấy cực kỳ khủng khiếp. Cô ấy sẽ phải thi lại.
Is there anything like it in the world? It must be virtually unique.
Có điều gì giống như nó không nhỉ? Nó gần như là độc nhất vô nhị.
It starts an essentially chemical reaction.
Về cơ bản nó bắt đầu một phản ứng hóa học.
Mẹo: Tính từ dead (chết) không chỉ cấp độ vì nó mang tính tuyệt đối. Các tính từ mang tính tuyệt đối khác là: correct (đúng), unique (độc nhất), perfect (hoàn hảo).
Có những tính từ có thể vừa mang tính chỉ cấp độ vừa mang tính không chỉ cấp độ
Ví dụ:
| Tính từ | Nghĩa |
He's got a very old car. (Ông ấy có một chiếc xe hơi cũ kĩ.) | Chỉ mức độ | Không mới |
I saw my old boyfriend yesterday. (Hôm qua, tôi đã gặp lại bạn trai cũ.) | Không chỉ mức độ | Trước |
He has some dreadfully common habits. (Hắn ta có vài thói quen thô tục.) | Chỉ mức độ | Thô tục |
"The" is a very common word in English. ("The" là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh.) | Chỉ mức độ | Thông dụng |
The two countries' common border poses problems. (Biên giới chung của 2 quốc gia làm nảy sinh những vấn đề.) | Không chỉ mức độ | chung |
Các trạng từ really, fairly và pretty thường có thể đi với cả tính từ chỉ cấp độ, và tính từ không chỉ cấp độ.
Ví dụ:
gradable | non-gradable |
Please don't forget! It's really important. (Làm ơn nhớ giùm nha! Nó thật sự quan trọng đó.) | He was really terrified. (Cậu ấy đã thật sự sợ hãi.) |
He's a fairly rich man. (Ông ấy là môt người khá giàu.) | It's a fairly impossible job. (Đó là một việc gần như không thể.) |
He's pretty tall. (Cậu ấy khá cao) | It's pretty ridiculous when you think about it. (Khá là buồn cười khi bạn nghĩ về điều đó.) |
Đặc biệt, trạng từ Quite đi với loại tính từ này thì nghĩa của nó thay đổi theo từng loại tính từ mà nó đi kèm với:
| adjective | "Quite" mang nghĩa |
It's quite warm today. Hôm nay trời khá ấm. | Chỉ mức độ | Khá |
Are you quite certain? Anh chắc chứ? | Không chỉ mức độ | Hoàn toàn |