Làm thế nào để nói về bệnh tật trong tiếng Anh
General aches and pains (Đau nhức chung chung)
I feel a bit under the weather.
Tôi cảm thấy hơi khó ở do thời tiết.
I feel a little faint.
Tôi thấy hơi uể oải.
I'm not feeling very well.
Tôi cảm thấy không được khỏe lắm.
I'm not sleeping very well at the moment.
Lúc này tôi ngủ không tốt lắm.
I think I'm going down with a cold. I've got a sore throat.
Tôi nghị tôi không khỏe vì bị cảm lạnh. Tôi bị đau cổ họng.
I've got a slight headache / toothache / stomachache / backache.
Tôi bị nhức đầu nhẹ / đau răng / đau dạ dày / đau lưng.
I've got a nagging pain in my shoulder.
Tôi bị đau dai dẳng ở vai.
I've got a splitting headache - I hope it's not a migraine.
Tôi bị nhức đầu như búa bổ - Tôi hy vọng nó không phải là đau nửa đầu.
Sympathetic responses (Lời thông cảm)
I'm sorry to hear that.
Tôi rất tiếc khi nghe chuyện đó.
You don't look very well.
Anh trông không được khỏe.
You look a little pale.
Trông cô hơi xanh xao.
Maybe you should go home and get some rest.
Có lẽ bạn nên về nhà và nghỉ ngơi.
Why don't you go home and have a lie-down.
Sao cậu không về nhà và nằm nghỉ ngơi.
Mild illness (Bệnh nhẹ)
I have a bit of a stomach bug.
Dạ dày tôi hơi đau.
I have a touch of flu.
Tôi bị cúm.
I've got a nasty cough.
Tôi bị ho nặng.
I think I've got a bit of a temperature.
Tôi nghĩ là tôi bị sốt nhẹ.