Like vs. As vs. As If
LIKE
Ta dùng like như là một giới từ không phải là liên từ.
Cú pháp sẽ là VERB + LIKE + NOUN / PRONOUN.
Ví dụ:
- He speaks like a native speaker. (Anh ấy nói chuyện như một người bản xứ)
- She looks like a supermodel. (Cô ấy giống như người mẫu ấy.)
AS
Liên từ as nên dùng để giới thiệu một mệnh đề.
Cú pháp sẽ là: AS + SUBJECT + VERB.
- Nobody sings as she does. (Không ai hát được như cô ấy cả.)
- You play the game as you practice. (Cậu chơi trận này hệt như cậu thực hành nó vậy.)
Trong tiếng Anh của người Mỹ, Like được sử dụng phổ biến hơn là As. Tuy nhiên, cú pháp đó chỉ dùng chỉ tình huống thân mật.
- We play football like champions do. (Chúng tôi chơi bóng như là những nhà vô địch vậy.)
Một cách dùng khác của As là dùng để nói về vai trò/chức năng của một người/một vật.
- He started work as a carpenter. (Anh ấy khởi nghiệp với nghề thợ mộc.)
- She used the tapestry as a decoration in her living room. (Cô ấy dùng thảm thêu để trang trí cho phòng khách.)
LIKE vs. AS
Hãy cẩn thận, vì việc dùng Like hay As có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu.
Ví dụ:
- As your boss, I must warn you to be careful. -> Tôi là sếp của anh.
- Like your boss, I must warn you to be careful. -> Tôi không phải là sếp của anh, nhưng tôi có cùng quan điểm với sếp của anh.
AS IF
Trong tiếng Anh, ta cũng dùng As if để đưa ra sự so sánh. Tuy nhiên, có một vài điểm cần chú ý khi sử dụng cụm này.
1. Động từ trong mệnh đề As if phải luôn ở dạng quá khứ giả định, dù thì của câu là gì đi nữa.
2. Nếu theo ngay sau As if là động từ Be, thì ta phải dùng Were cho tất cả các ngôi.
- He looks as if he knew the answer. (Cứ như thể là anh ấy biết câu trả lời ấy.)
(Động từ LOOKS chỉ ra thì của câu là hiện tại, nhưng động từ sau As if - knew - là quá khứ giả định.)
- She walks as if she were a supermodel. (Cô ấy bước đi cứ như thể mình là một người mẫu vậy.)
(Động từ sau As if - be - đã được chuyển thành were chứ không phải là was.)
- He boarded the airplane as if he were a seasoned traveller. (Ông ấy bước lên máy bay với dáng vẻ của một người đi du lịch theo mùa.)
- He spends money as if he owned a bank. (Anh ta xài tiền cứ như là đang sở hữu một ngân hàng á.)
Một số ví dụ khác:
It sounds as if he is speaking Spanish. (Nghe có vẻ như anh ta đang nói tiếng Tây Ban Nha.)
It acted just like my computer. (Nó hoạt động giống như là cái máy vi tính của tôi vậy.)
My neighbor yelled like a maniac. (Hàng xóm của tôi la hét như một kẻ điên vậy.)
Nobody sings as she does. (Không một ai hát được như cô ấy cả.)
HINCUTIN
Phổ thôngIt sounds as if he is speaking Spanish.
---> Sao lại thế ? Phải là WERE chứ.