Measurement, measurements và measuring
- "measurement" (uncountable noun): quá trình/tiến trình đo lường, sự/việc đo lường, hệ thống đo lường.
The measurement has stopped.
Tiến trình đo lường đã kết thúc.
Accurate measurement is very important in science.
Sự đo lường chính xác rất quan trọng trong ngành khoa học.
- "measuring" (gerund, countable noun): hành động đo lường, cuộc đo lường...
Measuring the elephant was dangerous. (gerund)
Việc đo lường con voi đó đã rất nguy hiểm.
His mental measurings proved remarkably accurate.
Các cuộc đo lường về thần kinh của ông đã tỏ ra chính xác một cách đáng kinh ngạc.
Ngoài ra,
- "measurements" (often plural): kích thước, độ, nồng độ, cường độ, kích cỡ, số đo, hệ thống đo lường, phép đo lường..
They took measurements of noise levels inside the building.
Họ đã lấy các số đo về mức độ âm thanh/tiếng ồn bên trong tòa nhà.
Do you know your measurements (= the size of parts of your body)?
Anh biết số đo của anh là bao nhiêu không?
The measurements were carefully done.
Các phép đo đã được thực hiện một cách cẩn trọng.
This is the metric system of measurement.
Đây là hệ thống đo lường hệ mét.
Body temperature is usually recorded using the Fahrenheit system of measurement.
Nhiệt độ cơ thể thường được ghi lại bằng cách sử dụng hệ thống đo lường hệ Fahrenheit.
- "measuring" được dùng với một số danh từ để thành lập các danh từ kép, chỉ các dụng cụ dùng để đo đếm (measuring tools) như: a measuring cup, a measuring jug, measuring spoons, a measuring tape...