Một số cấu trúc tiếng Anh được dùng khi nói về niềm tin.
Dưới đây là một số cách hữu ích để nói về những điều bạn tin và không tin:
ü I believe in…
Tôi tin vào...
ü I'm a (great / firm) believer in …
Tôi là người rất ủng hộ...
ü I'm convinced that…
Tôi tin rằng...
ü I'm passionate about…
Tôi tha thiết...
ü I'm committed to …
Tôi cam kết...
ü I don't believe in …
Tôi không tin vào...
ü I think that … is complete nonsense / doesn't make sense
Tôi nghĩ rằng... là hoàn toàn vô nghĩa / không có ý nghĩa gì cả.
Đưa ra một lý do cho niềm tin của bạn, bạn có thể dùng:
ü There must be / can't be ... because otherwise…
Hẳn phải có / không thể… bởi vì nếu không...
ü There's no evidence for / to support …
Không có bằng chứng về / ủng hộ...
ü There's no other way to explain / account for …
Không có cách nào khác để giải thích...
Nói về tín ngưỡng tôn giáo của bạn, bạn sẽ dùng:
ü She's a devout ….
Cô ấy là một sùng đạo…
Tôi không theo đạo.
ü I'm an agnostic.
Tôi là người theo thuyết bất khả tri.
ü I'm an atheist.
Tôi là người theo thuyết vô thần.
ü He's an extremist / fundamentalist / evangelist.
Ông là một người cực đoan / theo trào lưu chính thống/ truyền giáo.
Nói về quan điểm chính trị, bạn có thể dùng:
ü I support / back ….
Tôi ủng hộ….
ü I'm a Conservative / Liberal / Socialist / Labour Party supporter.
Tôi ủng hộ Đảng bảo thủ / Tự do / Xã hội / Lao động.
ü I'm a life-long … supporter.
Tôi luôn là một người ủng hộ ….