Một số từ, cụm từ tiếng Anh liên quan đến việc trả lại món hàng đã mua.
Bài viết ngắn gọn bên dưới giới thiệu một số từ, cụm từ và mẫu câu tiếng Anh thường được sử dụng khi bạn muốn trả lại cho cửa hàng một món đồ nào đó mà bạn đã mua.
Thường thì bạn có thể trả lại một món hàng sau khi đã mua - miễn là bạn có biên lai.
Những từ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến việc trả lại hàng:
ü Receipt = biên lai mua hàng
ü Proof of purchase = bằng chứng mua hàng tại cửa hàng đó
ü Refund = hoàn lại tiền
ü Faulty = khuyết tật của món hàng
Khi trả lại thứ gì, bạn có thể nói:
ü I'd like to get a refund.
Tôi muốn được hoàn lại tiền.
hoặc đơn giản hơn là:
ü I'd like a refund.
Tôi muốn hoàn lại tiền.
Hãy dùng cụm I'm afraid… khi bắt đầu việc muốn trả lại đồ để báo với người bán hàng rằng mình có tin không tốt cần thông báo với họ.