Logo HelloChao
  • Tiếng Anh giao tiếp
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 3
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 2
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 1
    • Tiếng Anh cho người mất căn bản
    • Tiếng Anh giao tiếp trẻ em
    • Tiếng Anh giao tiếp 360
  • Các lớp hỗ trợ
    • Tiếng Anh cho cán bộ và nhân viên doanh nghiệp
    • Tiếng Anh cấp tốc phỏng vấn xin việc
    • Tiếng Anh cấp tốc du lịch nước ngoài
    • Dành cho trẻ em
      • Từ vựng tiếng Anh trẻ em
      • An toàn cho trẻ em
      • Giao tiếp xã hội cho trẻ
    • Phát triển bản thân
      • Công cụ thu hút tiền bạc, giàu có và thịnh vượng
      • Công cụ thu hút thành công trong công việc
      • Công cụ thu hút tình yêu, hạnh phúc
  • Quà tặng
    • 1001 Câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất
    • 500 câu hỏi và trả lời Phỏng Vấn Xin Việc
    • 100 câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
  • Blog
  • Tiện ích
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Thử thách trong ngày
    • Sửa âm qua video
    • Kiếm tiền
    • Kiểm tra đầu vào
    • Ba câu nói CHẤT mỗi ngày
    • Playlist
    • Video
    • Hội thoại
    • Bài kiểm
    • Góc chia sẻ
  • Học tiếng Anh hiệu quả
  • Từ điển
Logo HelloChao
(028) 6294 1779
Hỗ trợ (028) 6294 1779
Đăng ký Đăng nhập
Online
  • Thông tin cá nhân
  • Lịch sử thanh toán
  • Thoát
  • Thông Báo
  • Xem tất cả
Lớp học của tôi

Chào mừng bạn đến với HelloChao

ĐĂNG KÝ
ĐĂNG NHẬP

Đăng ký NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để tạo tài khoản mới
  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống
*Mục bắt buộc phải nhập

Đăng nhập NHANH bằng tài khoản


Hoặc click VÀO ĐÂY
để đăng nhập bằng tài khoản HelloChao
    Trợ giúp đăng nhập
    • Bài viết
    Nguyễn Thu Huyền
    Nguyễn Thu Huyền
    Phổ thông
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2010-01-04 15:45:45
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 09/09/2011 10:01
    Lượt xem: 25972
      

    Một số từ vựng Tiếng anh chuyên ngành luật

    (Sắp xếp theo thứ tự Alphabet)


    A

    Activism (judicial) = Tính tích cực của thẩm phán

    Actus reus = Khách quan của tội phạm

    Adversarial process = Quá trình tranh tụng

    Alternative dispute resolution (ADR) = Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

    Amicus curiae ("Friend of the court") = Thân hữu của tòa án

    Appellate jurisdiction = Thẩm quyền phúc thẩm

    Arraignment = Sự luận tội

    Arrest = bắt giữ

    Accountable = Có trách nhiệm

    Accountable to ... = Chịu trách nhiệm trước ...

    Accredit = ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm

    Acquit = xử trắng án, tuyên bố vô tội

    Act and deed = văn bản chính thức (có đóng dấu)

    Act as amended =  luật sửa đổi

    Act of god =  thiên tai, trường hợp bất khả kháng

    Act of legislation =  sắc luật

    Affidavit = Bản khai

    Argument = Sự lập luận, lý lẽ

    Argument against = Lý lẽ phản đối ( someone's argument )

    Argument for = Lý lẽ tán thành

    Attorney = Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)

     

     

    B

    Bail = Tiền bảo lãnh

    Bench trial = Phiên xét xử bởi thẩm phán

    Bill of attainder = Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

    Bill of information = Đơn kiện của công tố

    Be convicted of = bị kết tội

    Bring into account = truy cứu trách nhiệm

     

     

    C

    Commit = phạm (tội, lỗi). Phạm tội

    Crime = tội phạm

    Client = thân chủ

    Civil law = Luật dân sự

    Class action = Vụ khởi kiện tập thể

    Collegial courts = Tòa cấp cao

    Common law = Thông luật

    Complaint = Khiếu kiện

    Concurrent jurisdiction = Thẩm quyền tài phán đồng thời

    Concurring opinion =Ý kiến đồng thời

    Corpus juris = Luật đoàn thể

    Court of appeals = Tòa phúc thẩm

    Courtroom workgroup = Nhóm làm việc của tòa án

    Criminal law = Luật hình sự

    Cross-examination = Đối chất

    Certificate of correctness = Bản chứng thực

    Certified Public Accountant = Kiểm toán công

    Chief Executive Officer = Tổng Giám Đốc

    Child molesters = Kẻ quấy rối trẻ em

    Class action lawsuits = Các vụ kiện thay mặt tập thể

    Conduct a case = Tiến hành xét sử

    Congress = Quốc hội

    Constitutional Amendment = phần chỉnh sửa Hiến Pháp

    Constitutional rights = Quyền hiến định

     

     

    D

    Damages = Khoản đền bù thiệt hại

    Defendant = bị cáo.

    Depot = kẻ bạo quyền

    Detail = chi tiết

    Deal (with) = giải quyết, xử lý.

    Dispute = tranh chấp, tranh luận

    Declaratory judgment = Án văn tuyên nhận

    Defendant = Bị đơn, bị cáo

    Deposition = Lời khai

    Discovery = Tìm hiểu

    Dissenting opinion = Ý kiến phản đối

    Diversity of citizenship suit = Vụ kiện giữa các công dân của các bang

    Decline to state = Từ chối khai báo

    Delegate = Đại biểu

    Democratic = Dân Chủ

    Designates = Phân công

     

     

    E

    En banc ("In the bench" or "as a full bench.") = Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)

    Equity = Luật công bình

    Ex post facto law = Luật có hiệu lực hồi tố

    Election Office = Văn phòng bầu cử

     

     

    F

    Federal question = Vấn đề liên bang

    Felony = Trọng tội

    Fine = phạt tiền

    Financial Investment Advisor = Cố vấn đầu tư tài chính

    Financial Services Executive = Giám đốc dịch vụ tài chính

    Financial Systems Consultant = Tư vấn tài chính

    Fiscal Impact = Ảnh hưởng đến ngân sách công

    Forfeitures = Phạt nói chung

    Free from intimidation = Không bị đe doạ, tự nguyện.

    Fund/funding = Kinh phí/cấp kinh phí

     

     

    G

    Grand jury = Bồi thẩm đoàn

    General Election = Tổng Tuyển Cử

    General obligation bonds = Công trái trách nhiệm chung

    Government bodies = Cơ quan công quyền

    Governor = Thống Đốc

     

     

    H

    Habeas corpus = Luật bảo thân

    Health (care) coverage = Bảo hiểm y tế

    High-ranking officials = Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )

    Human reproductive cloning = sinh sản vô tính ở người

     

     

    I

    Impeachment = Luận tội

    Indictment = Cáo trạng

    Inquisitorial method = Phương pháp điều tra

    Interrogatories = Câu chất vấn tranh tụng

    Independent = Độc lập

    Initiative Statute = Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt

    Initiatives = Đề xướng luật

    Insurance Consultant/Actuary = Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm

     

     

    J

    Judgment = Án văn

    Judicial review = Xem xét của tòa án

    Jurisdiction = Thẩm quyền tài phán

    Justiciability = Phạm vi tài phán

    Justify = Giải trình

    Juveniles = Vị thành niên

     

     

    L

    Law School President = Khoa Trưởng Trường Luật

    Lawyer = Luật Sư

    Lecturer = Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)

    Libertarian = Tự Do

    Line agency = Cơ quan chủ quản

    Lives in = Cư ngụ tại

    Lobbying = Vận động hành lang

    Loophole = Lỗ hổng luật pháp

     

     

    M

    Magistrate = Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình

    Mandatory sentencing laws = Các luật xử phạt cưỡng chế

    Mens rea = Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

    Merit selection = Tuyển lựa theo công trạng

    Misdemeanor = Khinh tội

    Moot = Vụ việc có thể tranh luận

    Member of Congress = Thành viên quốc hội

    Mental health = Sức khoẻ tâm thần

    Middle-class = Giới trung lưu

    Monetary penalty = Phạt tiền

     

     

    N

    Nolo contendere ("No contest.") = Không tranh cãi

    Natural Law = Luật tự nhiên

     

     

    O

    Opinion of the court = Ý kiến của tòa án

    Oral argument = Tranh luận miệng

    Ordinance-making power = Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

    Original jurisdiction = Thẩm quyền tài phán ban đầu

    Order of acquittal = Lệnh tha bổng

    Organizer = Người Tổ Chức

     

     

    P

    Per curiam = Theo tòa

    Peremptory challenge = Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán

    Petit jury (or trial jury) = Bồi thẩm đoàn

    Plaintiff = Nguyên đơn

    Plea bargain = Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai

    Political question = Vấn đề chính trị

    Private law = Tư pháp

    Pro bono publico = Vì lợi ích công

    Probation = Tù treo

    Public law = Công pháp

    Paramedics = Hộ lý

    Parole = Thời gian thử thách

    Party = Đảng

    Peace & Freedom = Hòa Bình & Tự Do

    Political Party = Đảng Phái Chính Trị

    Political platform = Cương lĩnh chính trị

    Polls = Phòng bỏ phiếu

    Popular votes = Phiếu phổ thông

    Precinct board = ủy ban phân khu bầu cử

    Primary election = Vòng bầu cử sơ bộ

    Proposition = Dự luật

    Prosecutor = Biện lý

    Public Authority = Công quyền

    Public records = Hồ sơ công

     

     

    R

    Recess appointment = Bổ nhiệm khi ngừng họp

    Real Estate Broker = Chuyên viên môi giới Địa ốc

    Republican = Cộng Hòa

    Reside = Cư trú

    Retired = Đã về hưu

    Reversible error = Sai lầm cần phải sửa chữa

    Rule of 80 = Quy tắc 80

    Rule of four = Quy tắc bốn người

     

     

    S

    Self-restraint (judicial) = Sự tự hạn chế của thẩm phán

    School board = Hội đồng nhà trường

    Secretary of the State = Thư Ký Tiểu Bang

    Senate = Thượng Viện

    Shoplifters = Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng

    Small Business Owner = Chủ doanh nghiệp nhỏ

    State Assembly = Hạ Viện Tiểu Bang

    State custody = Trại tạm giam của bang

    State Legislature = Lập Pháp Tiểu Bang

    State Senate = Thượng viện tiểu bang

    Statement = Lời Tuyên Bố

    Sub-Law document = Văn bản dưới luật

    Superior Court Judge = Chánh toà thượng thẩm

    Senatorial courtesy = Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ

    Sequestration (of jury) = Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)

    Socialization (judicial) = Hòa nhập (của thẩm phán)

    Standing = Vị thế tranh chấp

    Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") = Học thuyết về "tôn trọng việc đã xử"

    Statutory law = Luật thành văn

    Supervisor = Giám sát viên

     

     

    T

    Three-judge district courts = Các tòa án hạt với ba thẩm phán

    Taxable personal income = Thu nhập chịu thuế cá nhân

    Taxpayers = Người đóng thuế

    The way it is now = Tình trạng hiện nay

    Top Priorities = Ưu tiên hàng đầu

    Transparent = Minh bạch

    Treasurer = Thủ Quỹ

    Three-judge panels (of appellate courts) = Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)

    Tort = Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng

    Trial de novo = Phiên xử mới

     

     

    U

    Unfair business = Kinh doanh gian lận

    Unfair competition = Cạnh tranh không bình đẳng

    United States (US.) Senator = Thượng nghị sĩ liên bang

    US. Army Four-Star General = Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ

    US. Congressional Representative = Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang

    US. House of Representatives = Hạ Viện Liên Bang

    US. Senate = Thượng Viện Liên Bang

    US. Treasurer = Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ

     

     

    Y

    Yes vote = Bỏ phiếu thuận

    Year term = Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term )

     

     

    V

    Venue = Pháp đình

    Voir dire = Thẩm tra sơ khởi

    Violent felony = Tội phạm mang tính côn đồ

    Volunteer Attorney = Luật Sư tình nguyện

    Voter Information Guide = Tập chỉ dẫn cho cử tri

     

     

    W

    Warrant = Trát đòi

    Writ of certiorari = Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại

    Writ of mandamus = Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện

    What Proposition... would do? = Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?

    What They Stand For? = Lập Trường của họ là gì?

    thanhna
    thanhna
    Phổ thông
    Việt Nam
    Tham gia ngày:2012-03-19 17:03:30
    Chat Gửi tin nhắn My HelloChaoKết bạn
    - 18/07/2012 09:32
      

    thanks so much !

    Xem tất cả các chủ đề

    Ngữ pháp tiếng Anh

    2,814,943 người dùng
    Miễn phí
    Bắt đầu luyện tiếng Anh giao tiếp tại

    Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360

    Đăng ký học ngay
    1) Đăng nhập bằng TK Gmail, Facebook... 2)Thanh toán online, hoặc thẻ cào Mobi, Vina...
    • Giới thiệu
    • Điều khoản dịch vụ
    • Chính sách tham gia lớp học
    • Chính sách chung
    • Chính sách bảo mật thông tin
    CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP OPTIBIZ
    Số điện thoại: (028) 6294 1779 | 097 397 9109
    Thời gian hỗ trợ: 8h30 - 17h30 (Thứ 2 - Thứ 7)
    Email: info@hellochao.com
    Trụ sở: 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TPHCM
    Hoạt động tốt nhất trên Laptop/máy bàn với Chrome/CốcCốc, chưa hỗ trợ tốt trên iOS (iphone, ipad)

    © 2011 HelloChao.com

    Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0317974925 - Sở KHĐT TPHCM cấp ngày 09/08/2023
    Người đại diện: Phạm Ngô Phương Uyên