MOTIVATOR & MOTIVATION
A. a MOTIVATOR (countable): is a person or thing that makes somebody want to do something, especially something that involves hard work and effort: là một người hay một vật làm cho ai đó muốn làm một việc gì
= ... là một động cơ thúc đẩy.
a great/powerful/strong motivator:
Money is a great motivator.
Tiền là một động cơ thúc đẩy quan trọng.
The teacher was a passionate motivator.
Thầy giáo là một động cơ thúc đẩy sôi nổi nhiệt tình.
Desire for status can be a powerful motivator.
Mong muốn địa vị có thể là một động cơ thúc đầy mạnh mẽ.
B. (the) MOTIVATION: [countable, uncountable]: is a theoretical construct used to explain behavior. It represents the reasons for people's actions, desires, and needs.
Motivation là một khái niệm có tính chất lý thuyết được dùng để giải thích hành vi. Nó trình bày các lý do/nguyên nhân đối với các hành động, mong muốn và nhu cầu của con người.
= sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
I believe that if your primary motivation in life is to be moral, you don't become an artist.
Tôi nghĩ nếu động cơ thúc đẩy chính yếu của bạn trong cuộc sống là về phẩm hạnh, thì bạn sẽ không trở thành một nghệ sĩ.
1. (the) motivation (behind something):
What is the motivation behind this sudden change?
Động cơ thúc đẩy sự thay đổi đột ngột này là gì?
(Nguyên nhân của sự thay đổi đột ngột này là gì?)
The motivation behind the decision is the desire to improve our service to our customers.
Động cơ thúc đẩy quyết định này là mong muốn cải thiện sự phục vụ khách hàng của chúng ta. (Nguyên nhân của quyết định này là mong muốn cải thiện...)
2. (the) motivation (for something/doing something):
Most people said that pay was their main motivation for working.
Hầu hết mọi người đều nói rằng tiền lương là động cơ chính thúc đẩy họ làm việc.
(Nguyên nhân họ làm việc là nhu cầu về tiền lương.)
What was the motivation for the attack?
Động cơ thúc đẩy đối với cuộc tấn công này là gì?
(Nguyên nhân đối với cuộc tấn công này là gì?)
C. Vài ví dụ kết hợp "motivatior" với "motivation":
Money is a great motivator. Money is my motivation for working.
Tiền là một động cơ thúc đẩy quan trọng. Tiền là động cơ thúc đẩy tôi làm việc.
The teacher was a passionate motivator. He is my motivation for studying.
Thầy giáo là một động cơ thúc đẩy sôi nổi nhiệt tình. Ông là động cơ thúc đẩy tôi học tập.
Most people said that pay was a motivator. It was their main motivation for working.
Hầu hết mọi người đều nói rằng tiền lương là một động cơ. Nó là động cơ chính thúc đẩy họ làm việc.